GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Séc - 22/10/2024 15:30

SVĐ: Stadion Letná

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 -2 1/2 0.72

0.81 2.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 4.5 6.25

0.79 10.75 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.7 -1 1/2 0.92

0.6 1.0 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.67 2.27 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 26’

    Vit Benes

    Radek Křivánek

  • Đang cập nhật

    Cletus Nombil

    31’
  • Đang cập nhật

    Vukadin Vukadinović

    41’
  • Zviad Natchkebia

    Rudolf Reiter

    57’
  • 61’

    Đang cập nhật

    Filip Sancl

  • 76’

    Michal Hošek

    Dominik Farka

  • Đang cập nhật

    Jakub Cernin

    77’
  • David Machalík

    Patrik Brandner

    78’
  • Joss Didiba

    Lukáš Branecký

    85’
  • 90’

    Filip Sancl

    Michal Smutny

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 22/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Letná

  • Trọng tài chính:

    P. Hocek

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Bronislav Cervenka

  • Ngày sinh:

    27-09-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    69 (T:29, H:16, B:24)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marek Jarolim

  • Ngày sinh:

    21-05-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    17 (T:5, H:7, B:5)

0

Phạt góc

0

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

3

2

Phạm lỗi

0

369

Tổng số đường chuyền

399

16

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Zlín Vysočina Jihlava

Đội hình

Zlín 4-5-1

Huấn luyện viên: Bronislav Cervenka

Zlín VS Vysočina Jihlava

4-5-1 Vysočina Jihlava

Huấn luyện viên: Marek Jarolim

77

Vukadin Vukadinović

6

Joss Didiba

6

Joss Didiba

6

Joss Didiba

6

Joss Didiba

8

David Machalík

8

David Machalík

8

David Machalík

8

David Machalík

8

David Machalík

31

Lukas Bartosak

10

Jakub Selnar

21

Michal Hošek

21

Michal Hošek

21

Michal Hošek

21

Michal Hošek

8

Filip Sancl

8

Filip Sancl

22

Matus Lacko

22

Matus Lacko

22

Matus Lacko

7

Tomas Franek

Đội hình xuất phát

Zlín

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Vukadin Vukadinović Tiền vệ

83 13 9 10 0 Tiền vệ

31

Lukas Bartosak Tiền vệ

78 6 4 13 0 Tiền vệ

24

Jakub Cernin Hậu vệ

42 4 5 15 1 Hậu vệ

2

Dominik Simersky Hậu vệ

84 4 4 5 2 Hậu vệ

6

Joss Didiba Hậu vệ

74 4 0 17 1 Hậu vệ

8

David Machalík Tiền vệ

11 2 0 2 0 Tiền vệ

88

Tomáš Poznar Tiền đạo

11 2 0 3 0 Tiền đạo

19

Cletus Nombil Tiền vệ

28 1 0 5 0 Tiền vệ

17

Stanislav Dostal Thủ môn

78 0 0 3 0 Thủ môn

23

Miloš Kopečný Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Zviad Natchkebia Tiền vệ

25 0 0 4 0 Tiền vệ

Vysočina Jihlava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jakub Selnar Tiền vệ

63 12 3 10 1 Tiền vệ

7

Tomas Franek Tiền vệ

41 5 1 10 0 Tiền vệ

8

Filip Sancl Tiền vệ

31 4 4 3 0 Tiền vệ

22

Matus Lacko Tiền vệ

65 4 1 15 0 Tiền vệ

21

Michal Hošek Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Vit Benes Hậu vệ

4 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Jan Chytry Hậu vệ

41 1 0 4 0 Hậu vệ

29

Adam Pešek Tiền vệ

40 0 2 5 0 Tiền vệ

31

Adam Jagrik Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

6

David Štětka Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Adrián Čermák Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Zlín

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Rudolf Reiter Tiền vệ

70 2 1 8 1 Tiền vệ

27

Patrik Kulisek Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Jakub Kolar Hậu vệ

64 2 0 4 1 Hậu vệ

9

Patrik Brandner Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

79

Simon Polasek Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Lukáš Branecký Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Lukáš Buchvaldek Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Matej Rakovan Thủ môn

77 0 0 5 0 Thủ môn

Vysočina Jihlava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Maximilien Boussou Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

9

Justin Araujo-Wilson Tiền đạo

63 17 0 6 2 Tiền đạo

24

Miroslav Krehlik Tiền vệ

53 5 2 3 0 Tiền vệ

5

Martin Sladek Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Pavel Soukup Thủ môn

60 0 0 2 0 Thủ môn

23

Jan Vitek Tiền vệ

34 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Dominik Farka Hậu vệ

30 0 0 4 0 Hậu vệ

18

Michal Smutny Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

30

Michal Zahradnik Tiền đạo

28 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Elías Fugas Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Radek Křivánek Tiền đạo

13 1 1 0 0 Tiền đạo

Zlín

Vysočina Jihlava

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zlín: 1T - 0H - 0B) (Vysočina Jihlava: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/10/2022

Cúp Quốc Gia Séc

Zlín

2 : 0

(1-0)

Vysočina Jihlava

Phong độ gần nhất

Zlín

Phong độ

Vysočina Jihlava

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

2.6
TB bàn thắng
1.4
0.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zlín

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

18/10/2024

Zlín

Opava

3 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.89 2.25 0.93

T
T

Hạng Hai Séc

06/10/2024

Varnsdorf

Zlín

0 2

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.80 2.5 0.89

T
X

Hạng Hai Séc

28/09/2024

Zlín

Sparta Praha B

2 0

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.84 2.75 0.86

T
X

Cúp Quốc Gia Séc

25/09/2024

Sokol Tasovice

Zlín

1 5

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Séc

22/09/2024

Banik Ostrava II

Zlín

0 1

(0) (0)

1.02 +0.25 0.77

0.87 2.5 0.87

T
X

Vysočina Jihlava

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

18/10/2024

Vysočina Jihlava

Varnsdorf

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.88 2.75 0.94

B
X

Hạng Hai Séc

06/10/2024

Banik Ostrava II

Vysočina Jihlava

1 2

(0) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.86 2.75 0.92

T
T

Hạng Hai Séc

29/09/2024

Slavia Praha II

Vysočina Jihlava

2 0

(2) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.89 3.25 0.73

B
X

Hạng Hai Séc

23/09/2024

Vysočina Jihlava

Vlašim

2 2

(1) (1)

0.94 +0 0.90

0.89 2.5 0.91

H
T

Hạng Hai Séc

30/08/2024

Vysočina Jihlava

Viktoria Žižkov

2 1

(1) (1)

0.76 +0 0.98

0.85 2.5 0.93

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 18

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

13 Tổng 1

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 3

20 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất