VĐQG Venezuela - 02/11/2024 23:30
SVĐ: Estadio General José Antonio Páez
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Arles Flores
6’ -
Đang cập nhật
Brayan Rodríguez
9’ -
39’
Đang cập nhật
Brayan Rodríguez
-
41’
Đang cập nhật
Vicente Rodríguez
-
45’
Đang cập nhật
Argel Sánchez
-
Antonio Romero
Nicolás Femia
47’ -
Đang cập nhật
Lucciano Reinoso
50’ -
Đang cập nhật
Mauricio Márquez
55’ -
Đang cập nhật
Antonio Romero
58’ -
60’
Danny Pérez
Miguel Vegas
-
Jhoander Guevara
José Cadenas
64’ -
67’
Đang cập nhật
Rubert Quijada
-
Argel Sánchez
Luis Vargas
71’ -
72’
Daniel Aguilar
Marco Campagnaro
-
81’
Vicente Rodríguez
Everardo Rose
-
Ronald Acuña
Diego Serrano López
82’ -
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
6
33%
67%
3
1
16
13
225
461
6
14
3
4
4
1
Zamora Fútbol Club Caracas
Zamora Fútbol Club 4-2-3-1
Huấn luyện viên: José Alí Cañas Navas
4-2-3-1 Caracas
Huấn luyện viên: Ricardo Carbajal
7
Mauricio Márquez
20
Argel Sánchez
20
Argel Sánchez
20
Argel Sánchez
20
Argel Sánchez
17
Ronald Acuña
17
Ronald Acuña
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
19
Antonio Romero
11
Edwuin Pernía
33
Wilfred Correa
33
Wilfred Correa
33
Wilfred Correa
33
Wilfred Correa
8
Juanpi Añor
8
Juanpi Añor
7
Danny Pérez
7
Danny Pérez
7
Danny Pérez
6
Rubert Quijada
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mauricio Márquez Tiền vệ |
98 | 18 | 1 | 18 | 3 | Tiền vệ |
19 Antonio Romero Tiền vệ |
44 | 12 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
17 Ronald Acuña Tiền đạo |
15 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 José Luis Granados Hậu vệ |
15 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Argel Sánchez Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Arles Flores Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Teran Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Jhoander Guevara Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Santiago Gómez Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Matias Soto Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Nicolás Femia Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Edwuin Pernía Tiền đạo |
32 | 12 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
6 Rubert Quijada Hậu vệ |
93 | 8 | 0 | 20 | 3 | Hậu vệ |
8 Juanpi Añor Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Danny Pérez Tiền vệ |
31 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Wilfred Correa Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Vicente Rodríguez Tiền vệ |
97 | 0 | 2 | 18 | 0 | Tiền vệ |
30 Luis Casiani Hậu vệ |
60 | 0 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
16 Daniel Aguilar Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Wuilker Faríñez Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
4 Brayan Rodríguez Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Leslie Heraldez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aitor Lopez Tiền đạo |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Luis Vargas Tiền vệ |
98 | 3 | 0 | 31 | 2 | Tiền vệ |
29 José Cadenas Tiền vệ |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Cleiderman Osorio Hậu vệ |
53 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
11 Yackson Rivas Tiền đạo |
24 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền đạo |
14 Isaac Ramírez Hậu vệ |
43 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Santos Torrealba Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Richard Figueroa Tiền đạo |
37 | 10 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Andrés Castillo Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Andrés Salazar Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Caracas
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Blessing Edet Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Miguel Vegas Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Francisco La Mantía Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
96 Andris Herrera Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Marco Morigi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Armando Rivas Tiền đạo |
34 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Everardo Rose Tiền vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
23 Wilbert Hernández Thủ môn |
84 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
36 Aytor Herrera Martinez Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ender Echenique Tiền đạo |
53 | 8 | 9 | 7 | 1 | Tiền đạo |
17 Lucciano Reinoso Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Marco Campagnaro Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Zamora Fútbol Club
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
2 : 1
(0-0)
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
2 : 2
(1-0)
Caracas
VĐQG Venezuela
Caracas
4 : 0
(2-0)
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
1 : 2
(0-1)
Caracas
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
3 : 3
(1-2)
Caracas
Zamora Fútbol Club
Caracas
60% 0% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zamora Fútbol Club
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Rayo Zuliano Zamora Fútbol Club |
3 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Deportivo Táchira |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Portuguesa Zamora Fútbol Club |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0 0.85 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Monagas |
2 4 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Zamora Fútbol Club Estudiantes Mérida |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.93 |
T
|
X
|
Caracas
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Deportivo Táchira Caracas |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Caracas Rayo Zuliano |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Caracas Carabobo |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.88 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
UCV Caracas |
1 3 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Caracas Metropolitanos |
2 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
T
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 24
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15
Tất cả
20 Thẻ vàng đối thủ 15
17 Thẻ vàng đội 16
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 39