GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Venezuela - 13/02/2025 23:00

SVĐ: Estadio General José Antonio Páez

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    23:00 13/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio General José Antonio Páez

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Zamora Fútbol Club Academia Puerto Cabello

Đội hình

Zamora Fútbol Club 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Zamora Fútbol Club VS Academia Puerto Cabello

4-2-3-1 Academia Puerto Cabello

Huấn luyện viên:

7

Mauricio Márquez

6

Cesar Jose Urpin Diaz

6

Cesar Jose Urpin Diaz

6

Cesar Jose Urpin Diaz

6

Cesar Jose Urpin Diaz

5

Luis Vargas

5

Luis Vargas

13

José Luis Granados

13

José Luis Granados

13

José Luis Granados

17

Ronald Acuña

20

Raudy Guerrero

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

5

Kendrys Silva

9

Rodrigo Rivas González

9

Rodrigo Rivas González

Đội hình xuất phát

Zamora Fútbol Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Mauricio Márquez Tiền vệ

80 12 1 14 3 Tiền vệ

17

Ronald Acuña Tiền đạo

19 5 3 3 0 Tiền đạo

5

Luis Vargas Tiền vệ

81 3 0 24 2 Tiền vệ

13

José Luis Granados Hậu vệ

19 1 2 2 0 Hậu vệ

6

Cesar Jose Urpin Diaz Hậu vệ

33 0 5 3 0 Hậu vệ

8

Arles Flores Tiền vệ

30 0 3 10 0 Tiền vệ

1

Luis Teran Thủ môn

29 0 0 3 0 Thủ môn

31

Santiago Gómez Hậu vệ

24 0 0 3 1 Hậu vệ

4

Matias Soto Hậu vệ

17 0 0 7 0 Hậu vệ

28

Nicolás Femia Tiền vệ

15 0 0 3 0 Tiền vệ

10

Aitor Lopez Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

Academia Puerto Cabello

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Raudy Guerrero Tiền vệ

74 6 2 2 0 Tiền vệ

26

Jesus Mejia Tiền vệ

29 5 0 3 0 Tiền vệ

9

Rodrigo Rivas González Tiền đạo

13 4 0 2 0 Tiền đạo

14

Abdul Awudu Tiền đạo

12 3 1 1 0 Tiền đạo

5

Kendrys Silva Hậu vệ

41 1 2 6 0 Hậu vệ

22

Federico Bravo Hậu vệ

31 1 1 14 0 Hậu vệ

28

Facundo Cobos Hậu vệ

32 0 4 8 2 Hậu vệ

91

Dimas Rafael Meza Daniz Tiền vệ

8 0 2 1 0 Tiền vệ

18

Jesus Yendis Hậu vệ

32 0 1 3 0 Hậu vệ

6

Junior Cedeno Tiền vệ

71 0 1 17 0 Tiền vệ

55

Luis Enrique Romero Duran Thủ môn

71 0 0 8 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Zamora Fútbol Club

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

José Cadenas Tiền vệ

43 0 0 2 0 Tiền vệ

24

Jhoander Guevara Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Argel Sánchez Tiền vệ

30 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Cleiderman Osorio Hậu vệ

57 0 0 8 1 Hậu vệ

21

Richard Figueroa Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

14

Isaac Ramírez Hậu vệ

47 1 2 9 0 Hậu vệ

32

Santos Torrealba Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Andrés Salazar Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

Academia Puerto Cabello

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Giancarlo Schiavone Thủ môn

30 0 0 1 0 Thủ môn

37

Marlon Diaz Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Andrés Carabalí Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

13

Edwin Peraza Hậu vệ

68 1 0 14 1 Hậu vệ

11

Ruben Rojas Tiền đạo

29 3 2 0 0 Tiền đạo

29

Carlos Velasquez Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Pedro Fulco Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

27

Heiber Linares Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Gabriel Fermin Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

40

Diego German Osorio Hidalgo Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Carlos Rivero Hậu vệ

71 1 0 13 0 Hậu vệ

2

Leander David Pimentel Berrios Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Zamora Fútbol Club

Academia Puerto Cabello

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zamora Fútbol Club: 0T - 2H - 3B) (Academia Puerto Cabello: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

VĐQG Venezuela

Academia Puerto Cabello

1 : 0

(1-0)

Zamora Fútbol Club

21/03/2024

VĐQG Venezuela

Zamora Fútbol Club

0 : 0

(0-0)

Academia Puerto Cabello

01/07/2023

VĐQG Venezuela

Academia Puerto Cabello

2 : 0

(2-0)

Zamora Fútbol Club

13/05/2023

VĐQG Venezuela

Zamora Fútbol Club

1 : 3

(0-1)

Academia Puerto Cabello

03/07/2022

VĐQG Venezuela

Academia Puerto Cabello

0 : 0

(0-0)

Zamora Fútbol Club

Phong độ gần nhất

Zamora Fútbol Club

Phong độ

Academia Puerto Cabello

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zamora Fútbol Club

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

06/02/2025

Portuguesa

Zamora Fútbol Club

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Venezuela

30/01/2025

Zamora Fútbol Club

Estudiantes Mérida

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Venezuela

26/01/2025

Deportivo Táchira

Zamora Fútbol Club

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Venezuela

16/11/2024

Deportivo Táchira

Zamora Fútbol Club

1 1

(0) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.80 2.25 0.81

B
X

VĐQG Venezuela

12/11/2024

Zamora Fútbol Club

Rayo Zuliano

3 3

(2) (2)

0.76 +0 0.95

0.81 2.25 0.81

H
T

Academia Puerto Cabello

40% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Venezuela

06/02/2025

Academia Puerto Cabello

Carabobo

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Venezuela

30/01/2025

Yaracuyanos

Academia Puerto Cabello

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Venezuela

24/01/2025

Metropolitanos

Academia Puerto Cabello

0 0

(0) (0)

0.73 +0 1.02

1.15 2.5 0.66

VĐQG Venezuela

19/10/2024

Academia Puerto Cabello

UCV

3 3

(3) (3)

0.85 +0.25 0.87

0.76 2.0 0.82

T
T

VĐQG Venezuela

13/10/2024

Metropolitanos

Academia Puerto Cabello

1 1

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.94 2.25 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 5

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất