VĐQG Venezuela - 13/02/2025 23:00
SVĐ: Estadio General José Antonio Páez
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Zamora Fútbol Club Academia Puerto Cabello
Zamora Fútbol Club 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Academia Puerto Cabello
Huấn luyện viên:
7
Mauricio Márquez
6
Cesar Jose Urpin Diaz
6
Cesar Jose Urpin Diaz
6
Cesar Jose Urpin Diaz
6
Cesar Jose Urpin Diaz
5
Luis Vargas
5
Luis Vargas
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
13
José Luis Granados
17
Ronald Acuña
20
Raudy Guerrero
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
5
Kendrys Silva
9
Rodrigo Rivas González
9
Rodrigo Rivas González
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mauricio Márquez Tiền vệ |
80 | 12 | 1 | 14 | 3 | Tiền vệ |
17 Ronald Acuña Tiền đạo |
19 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Luis Vargas Tiền vệ |
81 | 3 | 0 | 24 | 2 | Tiền vệ |
13 José Luis Granados Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Cesar Jose Urpin Diaz Hậu vệ |
33 | 0 | 5 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Arles Flores Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
1 Luis Teran Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
31 Santiago Gómez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
4 Matias Soto Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
28 Nicolás Femia Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Aitor Lopez Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Raudy Guerrero Tiền vệ |
74 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Jesus Mejia Tiền vệ |
29 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Rodrigo Rivas González Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Abdul Awudu Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Kendrys Silva Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
22 Federico Bravo Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
28 Facundo Cobos Hậu vệ |
32 | 0 | 4 | 8 | 2 | Hậu vệ |
91 Dimas Rafael Meza Daniz Tiền vệ |
8 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Jesus Yendis Hậu vệ |
32 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Junior Cedeno Tiền vệ |
71 | 0 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
55 Luis Enrique Romero Duran Thủ môn |
71 | 0 | 0 | 8 | 1 | Thủ môn |
Zamora Fútbol Club
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 José Cadenas Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 Jhoander Guevara Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Argel Sánchez Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Cleiderman Osorio Hậu vệ |
57 | 0 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
21 Richard Figueroa Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Isaac Ramírez Hậu vệ |
47 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
32 Santos Torrealba Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Andrés Salazar Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Academia Puerto Cabello
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Giancarlo Schiavone Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Marlon Diaz Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Andrés Carabalí Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Edwin Peraza Hậu vệ |
68 | 1 | 0 | 14 | 1 | Hậu vệ |
11 Ruben Rojas Tiền đạo |
29 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Carlos Velasquez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Pedro Fulco Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Heiber Linares Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Gabriel Fermin Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Diego German Osorio Hidalgo Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Carlos Rivero Hậu vệ |
71 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
2 Leander David Pimentel Berrios Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zamora Fútbol Club
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
1 : 0
(1-0)
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
0 : 0
(0-0)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
2 : 0
(2-0)
Zamora Fútbol Club
VĐQG Venezuela
Zamora Fútbol Club
1 : 3
(0-1)
Academia Puerto Cabello
VĐQG Venezuela
Academia Puerto Cabello
0 : 0
(0-0)
Zamora Fútbol Club
Zamora Fútbol Club
Academia Puerto Cabello
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Zamora Fútbol Club
0% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Portuguesa Zamora Fútbol Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Zamora Fútbol Club Estudiantes Mérida |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Deportivo Táchira Zamora Fútbol Club |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Deportivo Táchira Zamora Fútbol Club |
1 1 (0) (0) |
0.84 +0.25 0.88 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
X
|
|
12/11/2024 |
Zamora Fútbol Club Rayo Zuliano |
3 3 (2) (2) |
0.76 +0 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
Academia Puerto Cabello
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/02/2025 |
Academia Puerto Cabello Carabobo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Yaracuyanos Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Metropolitanos Academia Puerto Cabello |
0 0 (0) (0) |
0.73 +0 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
|||
19/10/2024 |
Academia Puerto Cabello UCV |
3 3 (3) (3) |
0.85 +0.25 0.87 |
0.76 2.0 0.82 |
T
|
T
|
|
13/10/2024 |
Metropolitanos Academia Puerto Cabello |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 9