GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hungary - 09/11/2024 12:30

SVĐ: ZTE-Aréna

4 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.85

0.85 2.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.90 3.70 1.85

0.86 9.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 1/4 1.00

0.83 1.0 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.25 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Gergely Mim

    31’
  • Csanád Vilmos Dénes

    Bence Kiss

    33’
  • Sinan Medgyes

    Yohan Croizet

    35’
  • Đang cập nhật

    Bence Várkonyi

    36’
  • 41’

    Jonathan Levi

    Patrizio Stronati

  • 46’

    Mikael Soisalo

    U. Nissilä

  • 61’

    Roland Szolnoki

    Kerezsi Zalán Márk

  • Norbert Szendrei

    Yohan Croizet

    68’
  • András Csonka

    Jack Ipalibo

    72’
  • 74’

    U. Nissilä

    Artem Favorov

  • Yohan Croizet

    Dániel Németh

    82’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Quentin Maceiras

  • Đang cập nhật

    Bence Kiss

    86’
  • Bence Kiss

    Balázs Bakti

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    ZTE-Aréna

  • Trọng tài chính:

    G. Bogár

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gábor Márton

  • Ngày sinh:

    15-10-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    88 (T:35, H:24, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Zsolt Hornyák

  • Ngày sinh:

    01-05-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    179 (T:88, H:43, B:48)

4

Phạt góc

6

39%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

61%

2

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

11

391

Tổng số đường chuyền

607

16

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

4

Zalaegerszegi TE Puskás

Đội hình

Zalaegerszegi TE 5-3-2

Huấn luyện viên: Gábor Márton

Zalaegerszegi TE VS Puskás

5-3-2 Puskás

Huấn luyện viên: Zsolt Hornyák

10

Yohan Croizet

11

Norbert Szendrei

11

Norbert Szendrei

11

Norbert Szendrei

11

Norbert Szendrei

11

Norbert Szendrei

99

Csanád Vilmos Dénes

99

Csanád Vilmos Dénes

99

Csanád Vilmos Dénes

41

Stefanos Evangelou

41

Stefanos Evangelou

25

Z. Nagy

10

Jonathan Levi

10

Jonathan Levi

10

Jonathan Levi

10

Jonathan Levi

14

Wojciech Golla

14

Wojciech Golla

19

Artem Favorov

19

Artem Favorov

19

Artem Favorov

15

Jakub Plšek

Đội hình xuất phát

Zalaegerszegi TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Yohan Croizet Tiền đạo

37 12 4 2 0 Tiền đạo

6

Gergely Mim Hậu vệ

44 8 4 4 0 Hậu vệ

41

Stefanos Evangelou Hậu vệ

33 3 1 11 0 Hậu vệ

99

Csanád Vilmos Dénes Tiền đạo

12 2 3 1 0 Tiền đạo

49

Bence Kiss Tiền vệ

29 1 7 3 0 Tiền vệ

11

Norbert Szendrei Hậu vệ

45 1 4 3 0 Hậu vệ

23

Sinan Medgyes Hậu vệ

38 1 2 5 0 Hậu vệ

5

Bence Várkonyi Hậu vệ

33 1 0 3 0 Hậu vệ

22

Ervin Németh Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

8

András Csonka Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Bojan Sanković Tiền vệ

47 0 0 3 0 Tiền vệ

Puskás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Z. Nagy Tiền vệ

42 17 11 10 0 Tiền vệ

15

Jakub Plšek Tiền đạo

50 8 3 7 0 Tiền đạo

14

Wojciech Golla Hậu vệ

46 6 3 10 0 Hậu vệ

19

Artem Favorov Hậu vệ

48 6 1 7 1 Hậu vệ

10

Jonathan Levi Tiền vệ

41 5 5 1 0 Tiền vệ

20

Mikael Soisalo Tiền vệ

43 4 8 3 0 Tiền vệ

22

Roland Szolnoki Tiền vệ

47 2 1 16 0 Tiền vệ

17

Patrizio Stronati Hậu vệ

50 1 2 4 0 Hậu vệ

23

Quentin Maceiras Hậu vệ

48 0 3 13 0 Hậu vệ

91

Ármin Pécsi Thủ môn

33 0 0 0 0 Thủ môn

6

Laros Duarte Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Zalaegerszegi TE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

67

Balázs Bakti Tiền vệ

11 1 1 2 0 Tiền vệ

88

Balázs Vogyicska Tiền đạo

27 0 1 0 0 Tiền đạo

3

Oleksandr Safronov Hậu vệ

46 1 1 5 0 Hậu vệ

7

Kristian Fućak Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Jack Ipalibo Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Marko Čubrilo Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Abel Gyorgy Krajcsovics Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Dániel Németh Tiền đạo

49 3 3 2 0 Tiền đạo

44

Martin Barbarics Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

77

Josip Špoljarić Tiền đạo

35 2 0 0 0 Tiền đạo

13

Dominik Csontos Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

Puskás

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

76

Barna Pál Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Artem Tyshchuk Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Kevin Mondovics Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

66

Ákos Markgráf Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

99

Kerezsi Zalán Márk Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Dominik Kocsis Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Bence Vekony Tiền vệ

28 0 1 0 0 Tiền vệ

21

Jakov Puljić Tiền đạo

43 4 4 1 0 Tiền đạo

24

Tamás Markek Thủ môn

48 0 0 1 0 Thủ môn

16

U. Nissilä Tiền vệ

32 5 4 2 0 Tiền vệ

Zalaegerszegi TE

Puskás

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Zalaegerszegi TE: 3T - 1H - 1B) (Puskás: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Hungary

Puskás

2 : 1

(1-0)

Zalaegerszegi TE

26/04/2024

VĐQG Hungary

Zalaegerszegi TE

1 : 0

(0-0)

Puskás

07/02/2024

VĐQG Hungary

Puskás

0 : 1

(0-1)

Zalaegerszegi TE

29/09/2023

VĐQG Hungary

Zalaegerszegi TE

1 : 1

(0-0)

Puskás

07/05/2023

VĐQG Hungary

Zalaegerszegi TE

2 : 1

(2-1)

Puskás

Phong độ gần nhất

Zalaegerszegi TE

Phong độ

Puskás

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Zalaegerszegi TE

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

02/11/2024

MTK

Zalaegerszegi TE

1 1

(0) (1)

0.90 -0.5 0.96

0.80 2.5 1.00

T
X

Cúp Quốc Gia Hungary

30/10/2024

Szentlőrinc SE

Zalaegerszegi TE

1 2

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Hungary

27/10/2024

Nyíregyháza Spartacus

Zalaegerszegi TE

1 1

(0) (1)

0.87 -0.25 0.97

0.85 2.5 0.95

T
X

VĐQG Hungary

20/10/2024

Zalaegerszegi TE

Győri ETO

1 2

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.75 2.5 1.05

B
T

VĐQG Hungary

06/10/2024

Zalaegerszegi TE

Újpest

0 2

(0) (2)

1.07 +0 0.80

0.97 2.75 0.83

B
X

Puskás

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hungary

02/11/2024

Puskás

Újpest

1 1

(1) (1)

0.97 -1 0.77

0.82 2.5 0.96

B
X

Cúp Quốc Gia Hungary

30/10/2024

Tatabánya

Puskás

2 3

(1) (2)

0.80 +2.0 1.05

0.93 3.25 0.83

B
T

VĐQG Hungary

26/10/2024

Puskás

Diósgyőr

1 1

(1) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.85 2.5 0.95

B
X

VĐQG Hungary

20/10/2024

Kecskemeti TE

Puskás

0 3

(0) (2)

0.82 +0.75 1.02

0.92 2.5 0.90

T
T

VĐQG Hungary

04/10/2024

Puskás

Debrecen

1 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.66 2.5 1.15

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

9 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất