VĐQG Hungary - 01/12/2024 16:00
SVĐ: ZTE-Aréna
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.86 -1 3/4 0.88
0.85 2.25 0.93
- - -
- - -
2.25 3.20 3.10
0.90 9 0.92
- - -
- - -
0.70 0 -0.86
0.83 1.0 0.92
- - -
- - -
3.00 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Csaba Spandler
-
39’
Đang cập nhật
András Huszti
-
Đang cập nhật
Norbert Szendrei
45’ -
60’
Nicolás Stefanelli
Mate Kovacs
-
71’
Filip Holender
Bogdan Melnyk
-
72’
Bálint Szabó
Zsolt Kalmár
-
Đang cập nhật
Yohan Croizet
77’ -
Yohan Croizet
Yohan Croizet
78’ -
András Csonka
Balázs Bakti
82’ -
88’
Ivan Milićević
Bence Bedi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
57%
43%
1
6
11
17
489
379
14
11
6
2
0
1
Zalaegerszegi TE MOL Fehérvár
Zalaegerszegi TE 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Gábor Márton
4-1-4-1 MOL Fehérvár
Huấn luyện viên: Tamas Peto
10
Yohan Croizet
49
Bence Kiss
49
Bence Kiss
49
Bence Kiss
49
Bence Kiss
6
Gergely Mim
49
Bence Kiss
49
Bence Kiss
49
Bence Kiss
49
Bence Kiss
6
Gergely Mim
9
Nejc Gradišar
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
70
Filip Holender
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
31
N. Serafimov
11
Nicolás Stefanelli
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yohan Croizet Tiền đạo |
39 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Gergely Mim Tiền vệ |
46 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Stefanos Evangelou Hậu vệ |
35 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
99 Csanád Vilmos Dénes Tiền vệ |
14 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
49 Bence Kiss Tiền vệ |
31 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Norbert Szendrei Hậu vệ |
46 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Sinan Medgyes Hậu vệ |
40 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Oleksandr Safronov Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Ervin Németh Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Bojan Sanković Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 András Csonka Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nejc Gradišar Tiền đạo |
33 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Nicolás Stefanelli Tiền vệ |
34 | 5 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Áron Csongvai Tiền vệ |
49 | 3 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
23 Bálint Szabó Hậu vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 N. Serafimov Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
70 Filip Holender Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Csaba Spandler Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Bogdan Melnyk Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ivan Milićević Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Gergely Nagy Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 András Huszti Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Bence Bodrogi Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Jack Ipalibo Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Vince Tóbiás Nyíri Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
67 Balázs Bakti Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Dominik Csontos Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Kristian Fućak Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bence Gundel-Takács Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Marko Čubrilo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Josip Špoljarić Tiền đạo |
37 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Balázs Vogyicska Tiền đạo |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
MOL Fehérvár
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Zsolt Kalmár Tiền vệ |
21 | 4 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Mátyás Katona Tiền vệ |
52 | 8 | 7 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 Mátyás Kovács Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Dániel Veszelinov Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Bence Babos Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mario Simut Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
71 Tamás Vid Tóth Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
27 Bence Bedi Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Patrik Kovács Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Kasper Larsen Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Zalaegerszegi TE
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
1 : 1
(0-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
1 : 1
(0-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
3 : 1
(2-0)
MOL Fehérvár
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
3 : 3
(1-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
MOL Fehérvár
3 : 0
(2-0)
Zalaegerszegi TE
Zalaegerszegi TE
MOL Fehérvár
0% 60% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zalaegerszegi TE
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Paksi SE Zalaegerszegi TE |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Zalaegerszegi TE Puskás |
4 2 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
MTK Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.96 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Szentlőrinc SE Zalaegerszegi TE |
1 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Nyíregyháza Spartacus Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
MOL Fehérvár
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
MOL Fehérvár Újpest |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Diósgyőr MOL Fehérvár |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
MOL Fehérvár Kecskemeti TE |
6 1 (1) (1) |
0.92 -0.5 0.84 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
MOL Fehérvár Diósgyőr |
2 1 (0) (1) |
0.87 +0 0.98 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
MOL Fehérvár Debrecen |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 13
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 22
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 29