VĐQG Hungary - 14/12/2024 13:30
SVĐ: ZTE-Aréna
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 3/4 0.95
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
2.15 3.50 3.10
0.86 9.75 0.84
- - -
- - -
0.67 0 -0.87
0.73 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.87 2.25 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Csanád Vilmos Dénes
Gergely Mim
22’ -
Đang cập nhật
Gergely Mim
23’ -
27’
Đang cập nhật
Dušan Lagator
-
57’
Jorgo Pëllumbi
Aranđel Stojković
-
63’
Đang cập nhật
Balázs Dzsudzsák
-
64’
Balázs Dzsudzsák
Meldin Drešković
-
79’
Đang cập nhật
Dušan Lagator
-
80’
Tamás Szűcs
Victor Braga
-
Balázs Bakti
Bence Várkonyi
81’ -
Đang cập nhật
Balázs Bakti
83’ -
85’
Đang cập nhật
Márk Szécsi
-
88’
Soma Szuhodovszki
Shedrach Daniel Kaye
-
Csanád Vilmos Dénes
Dániel Németh
89’ -
90’
Đang cập nhật
Shedrach Daniel Kaye
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
49%
51%
3
2
13
17
382
401
14
10
3
4
1
1
Zalaegerszegi TE Debrecen
Zalaegerszegi TE 5-3-2
Huấn luyện viên: Gábor Márton
5-3-2 Debrecen
Huấn luyện viên: Nestor El Maestro
10
Yohan Croizet
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
23
Sinan Medgyes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
99
Csanád Vilmos Dénes
41
Stefanos Evangelou
41
Stefanos Evangelou
17
Donát Bárány
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
11
János Ferenczi
10
Balázs Dzsudzsák
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
14
Meldin Drešković
77
Márk Szécsi
77
Márk Szécsi
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Yohan Croizet Tiền đạo |
41 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Gergely Mim Tiền vệ |
48 | 8 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
41 Stefanos Evangelou Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
99 Csanád Vilmos Dénes Tiền đạo |
16 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
49 Bence Kiss Tiền vệ |
32 | 1 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Sinan Medgyes Hậu vệ |
42 | 1 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Bence Várkonyi Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Bence Gundel-Takács Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Vince Tóbiás Nyíri Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jack Ipalibo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Bojan Sanković Tiền vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Donát Bárány Tiền đạo |
53 | 12 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Balázs Dzsudzsák Tiền đạo |
56 | 10 | 9 | 4 | 0 | Tiền đạo |
77 Márk Szécsi Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
14 Meldin Drešković Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
11 János Ferenczi Hậu vệ |
49 | 1 | 7 | 8 | 1 | Hậu vệ |
4 Jorgo Pëllumbi Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
21 Dominik Kocsis Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tamás Szűcs Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
94 Dušan Lagator Tiền vệ |
52 | 0 | 2 | 15 | 1 | Tiền vệ |
13 Soma Szuhodovszki Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Balázs Megyeri Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Zalaegerszegi TE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Balázs Vogyicska Tiền đạo |
31 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Dominik Csontos Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Bence Bodrogi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Josip Špoljarić Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Máté Sajbán Tiền đạo |
47 | 9 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Marko Čubrilo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Abel Gyorgy Krajcsovics Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Ervin Németh Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
97 Dániel Németh Tiền đạo |
51 | 3 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Kristian Fućak Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
67 Balázs Bakti Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Debrecen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Victor Braga Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
86 Donát Pálfi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Csaba Hornyák Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Z. Shaghoyan Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
76 Ivan Polozhyi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Shedrach Daniel Kaye Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
87 Márk Engedi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Aranđel Stojković Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Naoaki Senaga Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Vajda Botond Tiền vệ |
47 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Zalaegerszegi TE
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
3 : 1
(0-1)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Debrecen
5 : 1
(4-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
1 : 2
(1-0)
Debrecen
VĐQG Hungary
Debrecen
1 : 0
(0-0)
Zalaegerszegi TE
VĐQG Hungary
Zalaegerszegi TE
0 : 2
(0-1)
Debrecen
Zalaegerszegi TE
Debrecen
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Zalaegerszegi TE
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Ferencváros Zalaegerszegi TE |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Zalaegerszegi TE MOL Fehérvár |
0 1 (0) (0) |
0.86 -0.25 0.88 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Paksi SE Zalaegerszegi TE |
2 2 (1) (1) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.89 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Zalaegerszegi TE Puskás |
4 2 (3) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
MTK Zalaegerszegi TE |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.5 0.96 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
Debrecen
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Debrecen Újpest |
1 2 (0) (1) |
0.85 +0 0.91 |
0.96 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Debrecen Ferencváros |
5 4 (3) (3) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.82 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Diósgyőr Debrecen |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Debrecen Kecskemeti TE |
2 2 (1) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Debrecen Győri ETO |
2 2 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.92 2.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 19
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 29
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 22
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 35