VĐQG Iraq - 15/01/2025 14:00
SVĐ: Zakho Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/4 0.90
0.85 2.0 0.77
- - -
- - -
1.65 3.40 4.75
0.90 8 0.90
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.83 0.75 0.94
- - -
- - -
2.37 1.95 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Amir Faisal
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
49%
51%
1
1
3
5
365
379
13
4
1
2
0
2
Zakho Al Kahrabaa
Zakho 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Al Kahrabaa
Huấn luyện viên: Luay Salah Hassan Al Khafaji
Tạm thời chưa có dữ liệu
Zakho
Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Al Kahrabaa
1 : 3
(0-2)
Zakho
VĐQG Iraq
Zakho
0 : 2
(0-0)
Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Zakho
2 : 0
(0-0)
Al Kahrabaa
VĐQG Iraq
Al Kahrabaa
1 : 0
(1-0)
Zakho
VĐQG Iraq
Zakho
1 : 1
(0-0)
Al Kahrabaa
Zakho
Al Kahrabaa
20% 0% 80%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Zakho
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Diala Zakho |
1 4 (0) (1) |
0.98 +0.75 0.76 |
0.83 2.0 0.87 |
T
|
T
|
|
03/01/2025 |
Zakho Al Karkh |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Naft Zakho |
2 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.80 |
0.80 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Al Shorta Zakho |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Zakho Al-Karma |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Al Kahrabaa
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Kahrabaa Al Zawra'a |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
B
|
||
02/01/2025 |
Al Kahrabaa Naft |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2024 |
Al Kahrabaa Al Shorta |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.86 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Erbil Al Kahrabaa |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.84 |
- - - |
B
|
||
06/12/2024 |
Karbala Al Kahrabaa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 20