VĐQG Ba Lan - 08/12/2024 16:30
SVĐ: Stadion Zagłębia Lubin
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/2 0.82
0.92 2.75 0.94
- - -
- - -
3.90 3.75 1.83
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
1.00 1.25 0.74
- - -
- - -
4.33 2.30 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Kacper Chodyna
Sergio Barcia
-
25’
Đang cập nhật
Marc Gual
-
26’
Đang cập nhật
Bartosz Kapustka
-
31’
Luquinhas
Ryoya Morishita
-
45’
Đang cập nhật
Sergio Barcia
-
Tomasz Makowski
Jurgen Çelhaka
46’ -
Đang cập nhật
Igor Orlikowski
50’ -
62’
Sergio Barcia
Jan Ziółkowski
-
Tomasz Pieńko
Daniel Mikolajewski
65’ -
78’
Kacper Chodyna
Mateusz Szczepaniak
-
79’
Marc Gual
Migouel Alfarela
-
83’
Đang cập nhật
Patryk Kun
-
85’
Bartosz Kapustka
Claude Gonçalves
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
64%
36%
3
4
7
17
466
270
16
12
4
5
1
1
Zagłębie Lubin Legia Warszawa
Zagłębie Lubin 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Marcin Wlodarski
3-1-4-2 Legia Warszawa
Huấn luyện viên: Goncalo Feio
90
Dawid Kurminowski
21
Tomasz Pieńko
21
Tomasz Pieńko
21
Tomasz Pieńko
17
Mateusz Wdowiak
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
7
Marek Mróz
5
Aleks Ławniczak
5
Aleks Ławniczak
28
Marc Gual
8
Rafał Augustyniak
8
Rafał Augustyniak
8
Rafał Augustyniak
8
Rafał Augustyniak
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
25
Ryoya Morishita
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Dawid Kurminowski Tiền đạo |
41 | 13 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Mateusz Wdowiak Tiền vệ |
49 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Aleks Ławniczak Hậu vệ |
49 | 6 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Tomasz Pieńko Tiền đạo |
51 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Marek Mróz Tiền vệ |
54 | 2 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Bartosz Kopacz Hậu vệ |
45 | 2 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Tomasz Makowski Tiền vệ |
51 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Damian Dąbrowski Tiền vệ |
52 | 1 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Bartłomiej Kłudka Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
31 Igor Orlikowski Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Dominik Hładun Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Marc Gual Tiền đạo |
63 | 15 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
67 Bartosz Kapustka Tiền vệ |
48 | 7 | 5 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Paweł Wszołek Hậu vệ |
58 | 5 | 9 | 5 | 1 | Hậu vệ |
25 Ryoya Morishita Tiền vệ |
43 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Rafał Augustyniak Tiền vệ |
53 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
82 Luquinhas Tiền đạo |
28 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Patryk Kun Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Kacper Chodyna Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Steve Kapuadi Hậu vệ |
57 | 1 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
42 Sergio Barcia Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Gabriel Kobylak Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zagłębie Lubin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Hubert Adamczyk Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Krzysztof Kolanko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Arkadiusz Wozniak Tiền đạo |
52 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
26 Jakub Kolan Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Patryk Kusztal Tiền đạo |
34 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Daniel Mikolajewski Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jasmin Burić Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Mateusz Dziewiatowski Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Jarosław Jach Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Legia Warszawa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rúben Vinagre Hậu vệ |
28 | 0 | 4 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Jan Ziółkowski Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
99 Jordan Majchrzak Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Claude Gonçalves Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Migouel Alfarela Tiền đạo |
24 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Jurgen Çelhaka Tiền vệ |
50 | 0 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
71 Mateusz Szczepaniak Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Marcel Mendes-Dudzinski Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Tomáš Pekhart Tiền đạo |
54 | 12 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Zagłębie Lubin
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
2 : 0
(0-0)
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
2 : 1
(2-0)
Zagłębie Lubin
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
0 : 3
(0-2)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Zagłębie Lubin
1 : 2
(0-1)
Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Legia Warszawa
2 : 0
(1-0)
Zagłębie Lubin
Zagłębie Lubin
Legia Warszawa
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Zagłębie Lubin
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Pogoń Szczecin Zagłębie Lubin |
4 3 (2) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.82 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Cracovia Kraków Zagłębie Lubin |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Zagłębie Lubin Motor Lublin |
1 2 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.91 2.75 0.78 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Widzew Lodz Zagłębie Lubin |
2 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Zagłębie Lubin Śląsk Wrocław |
3 0 (1) (0) |
0.68 +0 1.28 |
0.93 2.25 0.93 |
T
|
T
|
Legia Warszawa
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
ŁKS Łódź Legia Warszawa |
0 3 (0) (0) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.97 3.25 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Stal Mielec Legia Warszawa |
2 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.83 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Omonia Nicosia Legia Warszawa |
0 3 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.79 |
0.9 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Legia Warszawa Cracovia Kraków |
3 2 (3) (1) |
0.97 -1.0 0.87 |
0.94 2.75 0.96 |
H
|
T
|
|
10/11/2024 |
Lech Poznań Legia Warszawa |
5 2 (2) (2) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 2.25 0.96 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 19