VĐQG Tanzania - 22/12/2024 19:00
SVĐ: Benjamin Mkapa National Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 1.00
0.84 3.0 0.90
- - -
- - -
1.12 7.00 17.00
0.95 9 0.85
- - -
- - -
0.80 -1 1/4 1.00
0.95 1.25 0.76
- - -
- - -
1.53 2.62 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Prince Dube
Clement Mzize
13’ -
Đang cập nhật
Ibrahim Hamad Bacca
41’ -
Stephane Aziz Ki
Prince Dube
45’ -
Đang cập nhật
Ibrahim Hamad Bacca
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
52%
48%
0
0
1
2
380
340
8
3
4
0
1
0
Young Africans Tanzania Prisons
Young Africans 4-4-2
Huấn luyện viên: Sead Ramovic
4-4-2 Tanzania Prisons
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Young Africans
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Young Africans
4 : 1
(2-1)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
1 : 2
(0-2)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
0 : 2
(0-1)
Young Africans
VĐQG Tanzania
Young Africans
1 : 0
(0-0)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Young Africans
0 : 0
(0-0)
Tanzania Prisons
Young Africans
Tanzania Prisons
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Young Africans
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
75% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Young Africans Mashujaa |
3 2 (2) (1) |
0.87 -1.5 0.92 |
0.85 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
TP Mazembe Young Africans |
1 1 (1) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.88 2.0 0.75 |
T
|
H
|
|
07/12/2024 |
MC Alger Young Africans |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.89 |
0.88 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Namungo Young Africans |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
Young Africans Al Hilal Omdurman |
0 2 (0) (0) |
0.94 -0.75 0.82 |
0.67 2.0 0.94 |
B
|
H
|
Tanzania Prisons
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Tanzania Prisons Singida Black Stars |
0 2 (0) (0) |
0.85 +0.75 0.95 |
0.83 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
05/12/2024 |
Kagera Sugar Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.84 1.75 0.77 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Coastal Union Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
JKT Tanzania Tanzania Prisons |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 1.5 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tanzania Prisons KenGold |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.71 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13