VĐQG Tanzania - 07/11/2024 15:00
SVĐ: Nizwa Complex Stadium
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -3 1/2 0.95
0.70 3.0 0.89
- - -
- - -
1.10 9.50 19.00
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
0.80 -1 1.00
0.88 1.25 0.87
- - -
- - -
1.40 2.87 21.00
- - -
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
O. Chikola
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
77’
I. Bacca
Nelson Munganga
-
Prince Dube
Clement Mzize
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
11
0
51%
49%
0
2
0
5
371
348
12
4
3
3
2
2
Young Africans Kitayosce
Young Africans 4-4-2
Huấn luyện viên: Miguel Ángel Gamondi
4-4-2 Kitayosce
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Young Africans
Kitayosce
VĐQG Tanzania
Young Africans
3 : 0
(1-0)
Kitayosce
VĐQG Tanzania
Kitayosce
0 : 1
(0-1)
Young Africans
Young Africans
Kitayosce
20% 0% 80%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Young Africans
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Young Africans Azam |
0 1 (0) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.73 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Singida Black Stars Young Africans |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.82 2.0 0.76 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Coastal Union Young Africans |
0 1 (0) (1) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.94 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
22/10/2024 |
Young Africans JKT Tanzania |
2 0 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.81 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Simba Young Africans |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.71 1.75 0.91 |
T
|
X
|
Kitayosce
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Kitayosce Mashujaa |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.88 2.0 0.82 |
X
|
||
23/10/2024 |
Kitayosce Pamba Jiji |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
JKT Tanzania Kitayosce |
4 2 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
02/10/2024 |
Dodoma Jiji Kitayosce |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.81 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
KenGold Kitayosce |
1 1 (1) (0) |
0.87 +0 0.87 |
- - - |
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 8
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 8