GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 17/11/2024 10:00

SVĐ: Stadion Kolos

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 1/4 0.82

0.85 2.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.20 2.05

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.93 1.0 0.67

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.00 2.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Maksym Marusych

  • 21’

    Đang cập nhật

    Dmytro Plakhtyr

  • 45’

    Đang cập nhật

    Svyatoslav Shapovalov

  • Đang cập nhật

    Ivan Melnychenko

    47’
  • Ivan Petrenko

    Dmytro Pudy

    58’
  • 68’

    Volodymyr Odariuk

    Oleksandr Vivdych

  • Ivan Melnychenko

    Yaroslav Mnyshenko

    72’
  • Đang cập nhật

    Illya Zubkov

    74’
  • Dmitro Penteleychuk

    Vitaliy Goshkoderya

    85’
  • Igor Bykovsky

    Matvii Zubkov

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Kolos

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleg Krasnoperov

  • Ngày sinh:

    25-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:18, H:23, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Volodymyr Sysenko

  • Ngày sinh:

    19-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    70 (T:25, H:17, B:28)

2

Phạt góc

8

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

2

366

Tổng số đường chuyền

346

5

Dứt điểm

4

1

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

0

Yarud Mariupol' SK Poltava

Đội hình

Yarud Mariupol' 4-5-1

Huấn luyện viên: Oleg Krasnoperov

Yarud Mariupol' VS SK Poltava

4-5-1 SK Poltava

Huấn luyện viên: Volodymyr Sysenko

Tạm thời chưa có dữ liệu

Yarud Mariupol'

SK Poltava

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Yarud Mariupol': 2T - 1H - 2B) (SK Poltava: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

Hạng Hai Ukraine

SK Poltava

3 : 0

(1-0)

Yarud Mariupol'

16/10/2023

Hạng Hai Ukraine

SK Poltava

0 : 2

(0-0)

Yarud Mariupol'

11/08/2023

Hạng Hai Ukraine

Yarud Mariupol'

1 : 1

(0-0)

SK Poltava

13/05/2023

Hạng Hai Ukraine

SK Poltava

0 : 4

(0-1)

Yarud Mariupol'

15/04/2023

Hạng Hai Ukraine

Yarud Mariupol'

2 : 4

(1-1)

SK Poltava

Phong độ gần nhất

Yarud Mariupol'

Phong độ

SK Poltava

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.8
TB bàn thắng
1.2
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Yarud Mariupol'

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

10/11/2024

Kudrivka

Yarud Mariupol'

1 0

(0) (0)

0.81 -0.5 0.89

0.85 2.25 0.76

B
X

Hạng Hai Ukraine

03/11/2024

Viktoriya Mykolaivka

Yarud Mariupol'

0 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Metalurh Zaporizhya

Yarud Mariupol'

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

Yarud Mariupol'

Dinaz Vyshhorod

3 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.80 2.25 0.81

T
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

UCSA

Yarud Mariupol'

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.81 2.5 0.95

T
X

SK Poltava

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

08/11/2024

Kremin'

SK Poltava

0 0

(0) (0)

0.79 +2 0.92

0.81 2.75 0.89

B
X

Hạng Hai Ukraine

02/11/2024

SK Poltava

Kudrivka

1 2

(1) (2)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

SK Poltava

1 2

(1) (1)

0.75 +0 0.97

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

SK Poltava

Metalurh Zaporizhya

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

H
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Dinaz Vyshhorod

SK Poltava

3 1

(1) (0)

0.92 +1.0 0.87

0.83 2.25 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 7

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 17

12 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất