FA Cup Anh - 28/09/2024 14:00
SVĐ: The Denplan City Ground
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.85
0.96 3.0 0.83
- - -
- - -
3.40 3.75 1.80
- - -
- - -
- - -
0.82 1/4 0.97
0.96 1.25 0.82
- - -
- - -
3.75 2.40 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jamie Barron
45’ -
Đang cập nhật
Tommy Wright
48’ -
79’
Đang cập nhật
Euan Pollock
-
84’
Đang cập nhật
Ezio Touray
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
3
5
0
0
367
346
13
10
7
5
1
0
Winchester City Weymouth
Winchester City 4-5-1
Huấn luyện viên: Craig Davis
4-5-1 Weymouth
Huấn luyện viên: Mark Molesley
Tạm thời chưa có dữ liệu
Winchester City
Weymouth
FA Cup Anh
Winchester City
1 : 3
(1-3)
Weymouth
Winchester City
Weymouth
40% 20% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Winchester City
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/09/2024 |
Hungerford Town Winchester City |
0 1 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.96 3.0 0.83 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Winchester City Hungerford Town |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0 0.88 |
0.76 3.0 0.91 |
H
|
X
|
|
31/08/2024 |
Tavistock Winchester City |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
07/10/2023 |
Winchester City Hungerford Town |
3 5 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/09/2023 |
Winchester City Maidstone United |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Weymouth
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Weymouth Worthing |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0.5 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Sholing Weymouth |
1 4 (1) (2) |
0.92 +0.5 0.73 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Dorking Wanderers Weymouth |
1 2 (0) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.76 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
03/09/2024 |
Weymouth Hampton & Richmond |
0 1 (0) (0) |
1.20 +0 0.67 |
0.84 2.5 0.88 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Slough Town Weymouth |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.92 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 14