Hạng Hai Ireland - 11/10/2024 18:45
SVĐ: Ferrycarrig Park
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 1/2 0.87
0.79 3.0 0.80
- - -
- - -
1.33 5.00 7.00
0.82 9.25 0.84
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.91 1.25 0.83
- - -
- - -
1.80 2.50 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Đang cập nhật
Tom Healy
-
39’
Đang cập nhật
Ethan Kos
-
46’
Ethan Kos
Kennedy Amechi
-
Đang cập nhật
Ethan Boyle
62’ -
64’
Tom Healy
Valeriy Dolya
-
Đang cập nhật
Sean McHale
72’ -
73’
Đang cập nhật
Ronan Teahan
-
Thomas Oluwa
Cian Curtis
76’ -
Đang cập nhật
Luka Lovic
82’ -
James Crawford
Conor Crowley
84’ -
Đang cập nhật
Divin Isamala
86’ -
Đang cập nhật
Kaylem Harnett
88’ -
Đang cập nhật
Sean McHale
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
1
54%
46%
0
1
2
3
371
316
13
0
5
0
0
2
Wexford Youths Kerry
Wexford Youths 4-3-3
Huấn luyện viên: James Keddy
4-3-3 Kerry
Huấn luyện viên: Conor McCarthy
10
Aaron Dobbs
8
Kian Corbally
8
Kian Corbally
8
Kian Corbally
8
Kian Corbally
5
Ethan Boyle
5
Ethan Boyle
5
Ethan Boyle
5
Ethan Boyle
5
Ethan Boyle
5
Ethan Boyle
7
Sean McGrath
4
Oran Crowe
4
Oran Crowe
4
Oran Crowe
4
Oran Crowe
5
Andrew Spain
5
Andrew Spain
3
Sean O'Connell
3
Sean O'Connell
3
Sean O'Connell
6
Ethan Kos
Wexford Youths
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aaron Dobbs Tiền đạo |
66 | 24 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
9 Thomas Oluwa Tiền đạo |
47 | 15 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Darragh Levingston Tiền vệ |
69 | 8 | 2 | 19 | 1 | Tiền vệ |
5 Ethan Boyle Tiền vệ |
66 | 5 | 1 | 20 | 1 | Tiền vệ |
8 Kian Corbally Tiền vệ |
65 | 5 | 0 | 15 | 0 | Tiền vệ |
16 Lewis Temple Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Sean McHale Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 James Crawford Hậu vệ |
67 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Luka Lovic Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 12 | 0 | Tiền vệ |
21 Conor Walsh Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
6 Divin Isamala Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Kerry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Sean McGrath Tiền vệ |
70 | 7 | 2 | 12 | 0 | Tiền vệ |
6 Ethan Kos Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Andrew Spain Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Sean O'Connell Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Oran Crowe Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Nathan Gleeson Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
1 Antonio Tuta Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Finn Barrett Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Tom Healy Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 Cian Barrett Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 11 | 1 | Hậu vệ |
8 Ronan Teahan Tiền vệ |
65 | 0 | 0 | 17 | 1 | Tiền vệ |
Wexford Youths
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Ben Lynch Hậu vệ |
68 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
28 Conor Crowley Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Mark Hanratty Tiền vệ |
55 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Alex Moody Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Cian O'Malley Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Kaylem Harnett Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Reece Webb Hậu vệ |
70 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Cian Curtis Tiền vệ |
35 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Adam Lennon Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kerry
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Valeriy Dolya Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Kennedy Amechi Tiền vệ |
56 | 6 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
40 Darragh Foley Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Cian Brosnan Tiền vệ |
58 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
36 Bobby Amadasun Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Victor Udeze Tiền đạo |
29 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Wexford Youths
Kerry
Hạng Hai Ireland
Kerry
1 : 1
(0-0)
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
2 : 0
(2-0)
Kerry
Hạng Hai Ireland
Kerry
1 : 1
(1-0)
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Kerry
1 : 2
(1-1)
Wexford Youths
Hạng Hai Ireland
Wexford Youths
3 : 2
(0-1)
Kerry
Wexford Youths
Kerry
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Wexford Youths
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Drogheda United Wexford Youths |
3 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
27/09/2024 |
Wexford Youths UCD |
2 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.78 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Longford Town Wexford Youths |
3 0 (1) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
17/09/2024 |
Wexford Youths Bray Wanderers |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Wexford Youths Treaty United |
4 1 (4) (0) |
- - - |
- - - |
Kerry
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Cobh Ramblers Kerry |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Kerry Finn Harps |
1 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.85 2.25 1.01 |
T
|
X
|
|
20/09/2024 |
Bray Wanderers Kerry |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.78 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
Kerry Cork City |
1 4 (0) (2) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
06/09/2024 |
Treaty United Kerry |
1 1 (0) (0) |
- - - |
0.82 2.5 0.82 |
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 20
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 17
5 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 31