GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ireland - 28/10/2024 15:00

SVĐ: Ferrycarrig Park

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Kian Corbally

    Conor Crowley

    22’
  • Đang cập nhật

    Lewis Temple

    32’
  • 33’

    Đang cập nhật

    N. van Geenen

  • 45’

    O. Duffy

    A. Oakley

  • 46’

    N. van Geenen

    A. Connolly

  • James Crawford

    Mikie Rowe

    60’
  • Luka Lovic

    Cian Curtis

    66’
  • 75’

    Đang cập nhật

    K. Robinson

  • Thomas Oluwa

    Kaylem Harnett

    78’
  • Đang cập nhật

    Mikie Rowe

    79’
  • Đang cập nhật

    Darragh Levingston

    82’
  • 83’

    G. Tetteh

    A. Babatund

  • Đang cập nhật

    Aaron Dobbs

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 28/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ferrycarrig Park

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    James Keddy

  • Ngày sinh:

    26-03-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    81 (T:35, H:21, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dário Manuel Ferreira Castelo

  • Ngày sinh:

    25-10-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    58 (T:22, H:15, B:21)

4

Phạt góc

2

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

2

4

Phạm lỗi

2

377

Tổng số đường chuyền

362

7

Dứt điểm

4

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

2

Wexford Youths Athlone Town

Đội hình

Wexford Youths 5-3-2

Huấn luyện viên: James Keddy

Wexford Youths VS Athlone Town

5-3-2 Athlone Town

Huấn luyện viên: Dário Manuel Ferreira Castelo

10

Aaron Dobbs

17

Sean McHale

17

Sean McHale

17

Sean McHale

17

Sean McHale

17

Sean McHale

4

Cian O'Malley

4

Cian O'Malley

4

Cian O'Malley

5

Ethan Boyle

5

Ethan Boyle

11

K. Robinson

14

A. Oakley

14

A. Oakley

14

A. Oakley

14

A. Oakley

18

O. Duffy

18

O. Duffy

19

P. McGregor

19

P. McGregor

19

P. McGregor

4

N. van Geenen

Đội hình xuất phát

Wexford Youths

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Aaron Dobbs Tiền đạo

68 24 2 12 0 Tiền đạo

9

Thomas Oluwa Tiền đạo

49 15 0 1 0 Tiền đạo

5

Ethan Boyle Tiền vệ

68 6 1 20 1 Tiền vệ

4

Cian O'Malley Hậu vệ

49 5 0 4 0 Hậu vệ

8

Kian Corbally Tiền vệ

68 5 0 15 0 Tiền vệ

17

Sean McHale Hậu vệ

28 2 0 3 0 Hậu vệ

20

Reece Webb Hậu vệ

73 1 3 7 0 Hậu vệ

16

Lewis Temple Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

12

Luka Lovic Tiền vệ

50 1 0 13 0 Tiền vệ

6

Divin Isamala Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

21

Conor Walsh Thủ môn

15 0 0 1 1 Thủ môn

Athlone Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

K. Robinson Tiền đạo

15 7 0 2 0 Tiền đạo

4

N. van Geenen Hậu vệ

60 5 1 19 0 Hậu vệ

18

O. Duffy Hậu vệ

71 1 1 11 0 Hậu vệ

19

P. McGregor Tiền đạo

9 1 0 2 0 Tiền đạo

14

A. Oakley Tiền vệ

28 0 1 6 1 Tiền vệ

13

L. Axworthy Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

12

M. McHugh Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

27

K. Martin-Conway Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

5

D. McKenna Tiền vệ

49 0 0 16 0 Tiền vệ

17

Mark Huynh Tiền vệ

169 0 0 0 0 Tiền vệ

15

S. Forbes Tiền vệ

28 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Wexford Youths

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Ben Lynch Hậu vệ

71 0 0 4 1 Hậu vệ

14

Adam Lennon Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Kaylem Harnett Tiền vệ

49 4 1 3 0 Tiền vệ

22

Conor Crowley Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

1

Alex Moody Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

11

Mark Hanratty Tiền vệ

58 5 2 1 0 Tiền vệ

19

Cian Curtis Tiền vệ

38 6 0 2 0 Tiền vệ

Athlone Town

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

A. Connolly Tiền vệ

68 5 0 15 1 Tiền vệ

21

L. Gaxha Tiền vệ

14 4 0 0 0 Tiền vệ

1

E. Minogue Thủ môn

58 0 0 0 0 Thủ môn

25

Roscoe Rubinstein Tiền vệ

169 0 0 0 0 Tiền vệ

26

A. Babatund Tiền vệ

3 0 0 1 0 Tiền vệ

22

B. Torre Hậu vệ

27 1 0 1 0 Hậu vệ

24

G. Tetteh Tiền vệ

36 4 0 2 0 Tiền vệ

10

J. Campion-Hinds Tiền vệ

43 6 2 2 0 Tiền vệ

Wexford Youths

Athlone Town

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Wexford Youths: 2T - 1H - 2B) (Athlone Town: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/10/2024

Hạng Hai Ireland

Athlone Town

1 : 0

(0-0)

Wexford Youths

30/08/2024

Hạng Hai Ireland

Wexford Youths

2 : 1

(1-0)

Athlone Town

12/08/2024

Hạng Hai Ireland

Athlone Town

2 : 3

(2-0)

Wexford Youths

03/05/2024

Hạng Hai Ireland

Wexford Youths

2 : 2

(2-0)

Athlone Town

16/02/2024

Hạng Hai Ireland

Athlone Town

3 : 0

(3-0)

Wexford Youths

Phong độ gần nhất

Wexford Youths

Phong độ

Athlone Town

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.8
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Wexford Youths

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

24/10/2024

Athlone Town

Wexford Youths

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ireland

18/10/2024

Cork City

Wexford Youths

6 0

(3) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.84 2.75 0.79

B
T

Hạng Hai Ireland

14/10/2024

Finn Harps

Wexford Youths

1 3

(1) (2)

0.97 -0.25 0.87

0.92 2.5 0.94

T
T

Hạng Hai Ireland

11/10/2024

Wexford Youths

Kerry

4 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.87

0.79 3.0 0.80

T
T

Cúp Quốc Gia Ireland

06/10/2024

Drogheda United

Wexford Youths

3 2

(0) (1)

- - -

- - -

Athlone Town

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ireland

24/10/2024

Athlone Town

Wexford Youths

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ireland

18/10/2024

Kerry

Athlone Town

2 0

(1) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.92 2.75 0.92

B
X

Hạng Hai Ireland

11/10/2024

Athlone Town

Cork City

4 1

(1) (1)

0.97 +0.5 0.87

0.95 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Ireland

05/10/2024

Longford Town

Athlone Town

1 1

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.94 3.0 0.82

B
X

Hạng Hai Ireland

27/09/2024

Athlone Town

Cobh Ramblers

1 2

(1) (1)

0.82 -0.75 1.02

0.85 2.75 0.78

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 14

11 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất