0.93 3/4 0.91
0.91 3.0 0.91
- - -
- - -
3.90 3.70 1.70
- - -
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
0.98 1.25 0.83
- - -
- - -
4.00 2.37 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Alex Christian Junior
27’ -
37’
Đang cập nhật
J. Botegi
-
45’
Klaidher Macedo
Olawale Samuel Farayola
-
Alex Christian Junior
Zakhar Tarasenko
46’ -
60’
Đang cập nhật
David Terteryan
-
64’
Levon Vardanyan
Yuri Gareginyan
-
68’
Đang cập nhật
Momo Fanyé Touré
-
Aventis Aventisian
Hadji Drame
69’ -
73’
Momo Fanyé Touré
Akila Jesse
-
Erik Smbatyan
Arsen Yeghiazaryan
77’ -
Izuchukwu Chimezie
Martin Grigoryan
83’ -
87’
Serob Grigoryan
Razmik Hakobyan
-
89’
Olawale Farayola
Akila Jesse
-
Đang cập nhật
Artur Danilyan
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
2
48%
52%
5
3
3
2
380
411
10
15
3
5
1
0
West Armenia Van
West Armenia 5-4-1
Huấn luyện viên: Patrick Papyan
5-4-1 Van
Huấn luyện viên: Vahe Gevorgyan
88
Andrija Dragojević
22
Alex Christian Junior
22
Alex Christian Junior
22
Alex Christian Junior
22
Alex Christian Junior
22
Alex Christian Junior
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
2
Artur Danilyan
11
Momo Fanyé Touré
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
31
Daniil Polyansky
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
5
David Terteryan
5
David Terteryan
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
88 Andrija Dragojević Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Artur Danilyan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Vahram Makhsudyan Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Artur Kartashyan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Smbatyan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Alex Christian Junior Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Izuchukwu Chimezie Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Tigran Ayunts Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Artur Israelyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Aventis Aventisian Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jefferson Granado Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Van
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Momo Fanyé Touré Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Daniil Polyansky Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David Terteryan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yaroslav Matyukhin Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Klaidher Macedo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Emmanuel John Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Olawale Farayola Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Serob Grigoryan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Izuchukwu Okonkwo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 John Batigi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Levon Vardanyan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Martin Grigoryan Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Suleiman Idris Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Timur Rudoselsky Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Zakhar Tarasenko Tiền vệ |
40 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Braima Candé Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Erik Lyansberg Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Nwabueze Uzochukwu Paschal Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Aram Kocharyan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Arsen Yeghiazaryan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hadji Drame Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Anatoly Ayvazov Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Artak Asatryan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Van
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Citta Bah Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 David Jumanyan Tiền đạo |
78 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Karen Nalbandyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Narek Voskanyan Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Robert Hakobyan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Akila Jesse Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Yuri Gareginyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Alioune Junior Dosso Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
99 Adama Mamadou Diallo Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Amir Idrisov Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Arsen Sadoyan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Kajally Drammeh Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
West Armenia
Van
VĐQG Armenia
Van
6 : 0
(4-0)
West Armenia
VĐQG Armenia
Van
1 : 0
(1-0)
West Armenia
VĐQG Armenia
West Armenia
2 : 0
(1-0)
Van
Cúp Quốc Gia Armenia
Van
2 : 1
(1-0)
West Armenia
VĐQG Armenia
Van
4 : 1
(0-1)
West Armenia
West Armenia
Van
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
West Armenia
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/11/2024 |
Pyunik West Armenia |
0 0 (0) (0) |
0.68 -2.5 1.06 |
0.88 3.5 0.94 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
West Armenia Shirak |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Ararat-Armenia West Armenia |
3 0 (1) (0) |
0.97 -2.75 0.82 |
0.81 3.75 0.80 |
B
|
X
|
|
31/10/2024 |
West Armenia Alashkert |
2 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Gandzasar West Armenia |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Van
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Van BKMA |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Van Urartu |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Van Ararat |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Pyunik Van |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Noah Van |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 16