Hạng Hai Nữ Đức - 10/11/2024 10:00
SVĐ: Sportanlage Sachsen Erlbachweg 9 Platz 1
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.91 3/4 0.74
- - -
- - -
- - -
4.40 4.00 1.61
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Alina Angerer
-
Đang cập nhật
Annika Kömm
30’ -
Đang cập nhật
Annika Kömm
45’ -
62’
Nina Kerkhof
Anna Moczarski
-
Lisa Wich
Sara Hofmann
65’ -
67’
Đang cập nhật
Janine Angrick
-
78’
Lilian Huber
Anna-Latifa Uebing
-
82’
Đang cập nhật
Anna Luisa Marques
-
Sophia Klärle
Marlene Ganßer
83’ -
90’
Antonia Haase
Amelie Friederike Fölsing
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
4
5
0
0
370
352
14
10
7
5
2
2
Weinberg W Bochum W
Weinberg W 4-4-2
Huấn luyện viên: Christina Schellenberg
4-4-2 Bochum W
Huấn luyện viên: Kyra Malinowski
29
Lisa Wich
15
Annika Kömm
15
Annika Kömm
15
Annika Kömm
15
Annika Kömm
15
Annika Kömm
15
Annika Kömm
15
Annika Kömm
15
Annika Kömm
22
Leonie Haberäcker
22
Leonie Haberäcker
17
Sarah Freutel
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
2
Antonia Haase
5
Lilian Huber
5
Lilian Huber
Weinberg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Lisa Wich Tiền đạo |
33 | 13 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Solveig Schlitter Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Leonie Haberäcker Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Djellza Istrefas Tiền đạo |
35 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Annika Kömm Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Franziska Glaser Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Celine Arnold Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Anna Horwarth Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Eva Wiesinger Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Anna Grimm Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Sophia Klärle Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Bochum W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Sarah Freutel Hậu vệ |
8 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Leonie Doege Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lilian Huber Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Janine Angrick Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Antonia Haase Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Mara Wilhelm Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Anna Moczarski Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Anna Marques Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nina Kerkhof Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Alina Angerer Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Franziska Wenzel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Weinberg W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Julia Brückner Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
11 Marlene Ganßer Tiền vệ |
34 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Pia Schneider Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Ikmete Limani Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Celia Steinert Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Amelie Höger Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Bochum W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alessandra Vogel Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Michelle Klostermann Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Maja Hünnemeyer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucy Karwatzki Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Amelie Fölsing Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Kari Närdemann Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Anna Uebing Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Weinberg W
Bochum W
Weinberg W
Bochum W
60% 40% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Weinberg W
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Eintracht Frankfurt II W Weinberg W |
3 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.71 |
- - - |
B
|
||
20/10/2024 |
Weinberg W Bayern München II W |
0 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 0.91 |
- - - |
B
|
H
|
|
13/10/2024 |
Nürnberg W Weinberg W |
6 0 (3) (0) |
0.89 -1 0.76 |
- - - |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Weinberg W Hamburger SV W |
1 1 (1) (1) |
0.88 +0.5 0.86 |
- - - |
T
|
T
|
|
29/09/2024 |
Freiburg II W Weinberg W |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Bochum W
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Bochum W Ingolstadt W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Borussia M'gladbach W Bochum W |
2 4 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/10/2024 |
Bochum W SC Sand W |
3 2 (2) (1) |
0.75 -0.25 0.89 |
- - - |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Bochum W Nürnberg W |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
03/10/2024 |
Bayern München II W Bochum W |
0 3 (0) (1) |
0.87 +0.75 0.92 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18