Hạng Nhất Ba Lan - 24/11/2024 11:00
SVĐ: Stadion przy Drodze Dębińskiej
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 -1 3/4 0.80
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
2.35 3.40 3.00
0.88 10.5 0.92
- - -
- - -
0.80 0 -0.93
0.93 1.0 0.88
- - -
- - -
3.10 2.10 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Cezary Demianiuk
Mateusz Majewski
-
14’
Dawid Burka
Mateusz Majewski
-
Đang cập nhật
Maciej Firlej
22’ -
Michał Kopczyński
Damian Gąska
46’ -
Bartosz Szeliga
Jakub Kiełb
48’ -
Rafał Adamski
Tomasz Wojcinowicz
56’ -
61’
Milosz Drag
Lukas Hrnciar
-
Adrian Gryszkiewicz
Ivaylo Markov
65’ -
Maciej Żurawski
Kacper Michalski
73’ -
Đang cập nhật
Tomasz Wojcinowicz
74’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
53%
47%
6
2
2
0
388
344
9
11
2
6
2
0
Warta Poznań Pogoń Siedlce
Warta Poznań 3-4-3
Huấn luyện viên: Piotr Klepczarek
3-4-3 Pogoń Siedlce
Huấn luyện viên: Adam Nocoń
10
Maciej Żurawski
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
9
Maciej Firlej
9
Maciej Firlej
9
Maciej Firlej
9
Maciej Firlej
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
20
Bartosz Szeliga
99
Karol Podlinski
14
Dawid Burka
14
Dawid Burka
14
Dawid Burka
23
Mateusz Pruchniewski
23
Mateusz Pruchniewski
23
Mateusz Pruchniewski
23
Mateusz Pruchniewski
14
Dawid Burka
14
Dawid Burka
14
Dawid Burka
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Maciej Żurawski Tiền vệ |
48 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Rafał Adamski Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Wiktor Pleśnierowicz Hậu vệ |
37 | 2 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Bartosz Szeliga Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Maciej Firlej Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Leo Przybylak Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tomasz Wojcinowicz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
37 Adrian Gryszkiewicz Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Michał Kopczyński Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Yuriy Tkachuk Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
29 Mateusz Mackowiak Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Pogoń Siedlce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Karol Podlinski Tiền đạo |
7 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
56 Cezary Demianiuk Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
77 Daniel Pik Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Dawid Burka Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Mateusz Pruchniewski Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Cássio Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Ernest Dzięcioł Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Jakub Sinior Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Milosz Drag Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Krystian Miś Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Damian Szuprytowski Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Warta Poznań
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Jakub Kiełb Hậu vệ |
40 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Szymon Pawłowski Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Filip Jakubowski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Kacper Przybylko Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jakub Bartkowski Hậu vệ |
51 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
26 Kacper Michalski Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
44 Ivaylo Markov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Damian Gąska Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jędrzej Grobelny Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Pogoń Siedlce
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Piotr Pyrdoł Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Jakub Lutostanski Tiền đạo |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Eric Topór Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Robert Majewski Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
43 Lukas Hrnciar Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Oleksiy Zinkevych Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mateusz Majewski Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Oskar Krzyzak Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Jakub Okusami Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Warta Poznań
Pogoń Siedlce
Warta Poznań
Pogoń Siedlce
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Warta Poznań
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Odra Opole Warta Poznań |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.82 2.0 1.02 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Warta Poznań Chrobry Głogów |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
1.0 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Warta Poznań Zagłębie Lubin |
0 3 (0) (1) |
- - - |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
||
25/10/2024 |
Ruch Chorzów Warta Poznań |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Kotwica Kołobrzeg Warta Poznań |
0 1 (0) (0) |
1.10 -0.25 0.77 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Pogoń Siedlce
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Pogoń Siedlce Kotwica Kołobrzeg |
2 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Miedź Legnica Pogoń Siedlce |
4 1 (3) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Pogoń Siedlce Górnik Łęczna |
1 1 (0) (0) |
1.04 +0 0.82 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
X
|
|
20/10/2024 |
Arka Gdynia Pogoń Siedlce |
2 1 (2) (0) |
0.97 -1.5 0.87 |
0.79 3.0 0.80 |
T
|
H
|
|
05/10/2024 |
Pogoń Siedlce Wisła Kraków |
1 3 (1) (1) |
0.80 +1.25 1.05 |
0.85 3.0 0.99 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 22