Hạng Hai Séc - 01/03/2025 13:30
SVĐ: Stadion v Jiráskově ulici
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vysočina Jihlava Sparta Praha B
Vysočina Jihlava 5-4-1
Huấn luyện viên:
5-4-1 Sparta Praha B
Huấn luyện viên:
10
Jakub Selnar
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
2
Jan Chytry
21
Michal Hošek
21
Michal Hošek
21
Michal Hošek
21
Michal Hošek
8
Filip Sancl
11
Radek Siler
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
3
Petr Hodouš
31
Lukas Penxa
31
Lukas Penxa
24
Dalibor Večerka
24
Dalibor Večerka
24
Dalibor Večerka
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jakub Selnar Tiền vệ |
67 | 13 | 4 | 10 | 1 | Tiền vệ |
8 Filip Sancl Tiền vệ |
35 | 5 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Tomas Franek Tiền vệ |
45 | 5 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Matus Lacko Tiền vệ |
69 | 4 | 1 | 15 | 0 | Tiền vệ |
21 Michal Hošek Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jan Chytry Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
34 Maximilien Boussou Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Adam Pešek Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Adam Jagrik Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 David Štětka Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Adrián Čermák Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Radek Siler Tiền đạo |
28 | 14 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Daniel Rus Tiền đạo |
39 | 10 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Lukas Penxa Tiền vệ |
42 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Dalibor Večerka Hậu vệ |
64 | 1 | 1 | 11 | 3 | Hậu vệ |
6 Jakub Tosnar Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Petr Hodouš Tiền vệ |
56 | 1 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
8 Matyáš Jedlička Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Nelson Okeke Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
30 Ondřej Penxa Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Jakub Surovčík Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Ferdinand Riha Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Vysočina Jihlava
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Dominik Farka Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Michal Zahradnik Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jan Haala Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Miroslav Krehlik Tiền vệ |
57 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Jan Vitek Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Pavel Soukup Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Michal Smutny Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Elías Fugas Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Martin Sladek Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Baba Labaran Khalid Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Justin Araujo-Wilson Tiền đạo |
67 | 17 | 0 | 6 | 2 | Tiền đạo |
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Enes Osmani Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Lukáš Váňa Tiền vệ |
63 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
5 Nicolas Piralic Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Amath Cisse Tiền đạo |
33 | 4 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
25 Vojtech Novak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Arsen Vitarigov Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Daniel Michl Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Hynek Hruska Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Vojtěch Hranoš Tiền đạo |
38 | 8 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Vysočina Jihlava
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
4 : 0
(3-0)
Vysočina Jihlava
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
3 : 1
(2-1)
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
2 : 1
(0-1)
Vysočina Jihlava
Hạng Hai Séc
Vysočina Jihlava
2 : 1
(1-0)
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
1 : 3
(1-1)
Vysočina Jihlava
Vysočina Jihlava
Sparta Praha B
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Vysočina Jihlava
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Vyškov Vysočina Jihlava |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.86 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
Vysočina Jihlava Opava |
2 0 (2) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Chrudim Vysočina Jihlava |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.99 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
22/10/2024 |
Zlín Vysočina Jihlava |
1 1 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.72 |
0.81 2.75 0.79 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Vysočina Jihlava Varnsdorf |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.88 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sparta Praha B
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Sparta Praha B Slavia Praha II |
1 1 (1) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.84 3.0 0.94 |
H
|
X
|
|
01/11/2024 |
Vlašim Sparta Praha B |
2 4 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Sparta Praha B Viktoria Žižkov |
1 2 (0) (2) |
0.85 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Sigma Olomouc B Sparta Praha B |
3 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sparta Praha B Prostějov |
5 2 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 21
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 28