Hạng Hai Séc - 26/10/2024 08:15
SVĐ: Stadion Za parkem
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.75 1/4 -0.95
0.80 2.0 0.98
- - -
- - -
3.10 3.00 2.40
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.93 0 0.77
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
4.00 1.90 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jiri Borek
37’ -
46’
Stanislav Dostal
Matej Rakovan
-
49’
Đang cập nhật
Joss Didiba
-
Tom Ulbrich
Tomáš Čelůstka
53’ -
66’
Simon Polasek
Patrik Schon
-
71’
Zviad Natchkebia
David Machalík
-
Đang cập nhật
Abdoulaye Sylla
78’ -
Đang cập nhật
Daniel Mbonu
83’ -
Tom Ulbrich
Sekou Djanbou
89’ -
90’
Tomáš Poznar
Jakub Kolar
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
47%
53%
3
2
4
2
384
433
7
15
3
4
0
2
Vyškov Zlín
Vyškov 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Jan Kameník
4-2-3-1 Zlín
Huấn luyện viên: Bronislav Cervenka
26
Abdoulaye Sylla
6
Tomas Svoboda
6
Tomas Svoboda
6
Tomas Svoboda
6
Tomas Svoboda
4
Tom Ulbrich
4
Tom Ulbrich
16
Filip Vedral
16
Filip Vedral
16
Filip Vedral
10
Barnabáš Lacík
77
Vukadin Vukadinović
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
6
Joss Didiba
24
Jakub Cernin
24
Jakub Cernin
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Abdoulaye Sylla Tiền vệ |
25 | 5 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
10 Barnabáš Lacík Tiền vệ |
48 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Ulbrich Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Filip Vedral Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Tomas Svoboda Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Tomáš Čelůstka Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Jiri Borek Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Milan Piško Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Jan Sterba Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Marcel Novak Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Ousmane Conde Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
Zlín
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Vukadin Vukadinović Tiền vệ |
84 | 14 | 9 | 10 | 0 | Tiền vệ |
31 Lukas Bartosak Tiền vệ |
79 | 6 | 4 | 13 | 0 | Tiền vệ |
24 Jakub Cernin Hậu vệ |
43 | 4 | 5 | 16 | 1 | Hậu vệ |
2 Dominik Simersky Hậu vệ |
85 | 4 | 4 | 5 | 2 | Hậu vệ |
6 Joss Didiba Hậu vệ |
75 | 4 | 0 | 17 | 1 | Hậu vệ |
88 Tomáš Poznar Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Cletus Nombil Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Stanislav Dostal Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
79 Simon Polasek Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Miloš Kopečný Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Patrik Brandner Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Mbonu Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
34 Terrell Egbri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 David Němeček Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Sekou Djanbou Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomáš Zajíc Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Martin Hruby Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Patrik Schon Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
66 Jan Derka Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zlín
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Lukáš Buchvaldek Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Zviad Natchkebia Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Matej Rakovan Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
33 Dalyn Cervinka Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Rudolf Reiter Tiền vệ |
71 | 2 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
28 Jakub Kolar Hậu vệ |
65 | 2 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
27 Patrik Kulisek Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Lukáš Branecký Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Matej Slouk Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 David Machalík Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vyškov
Zlín
Cúp Quốc Gia Séc
Zlín
0 : 1
(0-0)
Vyškov
Cúp Quốc Gia Séc
Vyškov
1 : 1
(0-1)
Zlín
Vyškov
Zlín
20% 20% 60%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Vyškov
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Líšeň Vyškov |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
H
|
|
06/10/2024 |
Vyškov Sigma Olomouc B |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
02/10/2024 |
Vyškov Chrudim |
0 3 (0) (2) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.79 2.25 0.82 |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Táborsko Vyškov |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.94 |
0.89 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Bilovec Vyškov |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Zlín
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/10/2024 |
Zlín Vysočina Jihlava |
1 1 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.72 |
0.81 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
18/10/2024 |
Zlín Opava |
3 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.89 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Varnsdorf Zlín |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Zlín Sparta Praha B |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.84 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
25/09/2024 |
Sokol Tasovice Zlín |
1 5 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
16 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 16