GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Séc - 10/11/2024 09:15

SVĐ: Stadion Za parkem

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 1/2 0.85

0.86 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.60 3.20

0.85 10.75 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.93 1.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Jan Sterba

    29’
  • Jan Sterba

    Sekou Djanbou

    33’
  • 58’

    Filip Sancl

    Miroslav Krehlik

  • Đang cập nhật

    Tom Ulbrich

    62’
  • 64’

    Đang cập nhật

    Tomas Franek

  • 69’

    Tomas Franek

    Justin Araujo-Wilson

  • Barnabáš Lacík

    Patrik Schon

    71’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Justin Araujo-Wilson

  • 80’

    Maximilien Boussou

    Michal Smutny

  • 85’

    Jakub Selnar

    Jakub Selnar

  • Tom Ulbrich

    Terrell Egbri

    86’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Adrián Čermák

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:15 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Za parkem

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jan Kameník

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:56, H:37, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marek Jarolim

  • Ngày sinh:

    21-05-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    17 (T:5, H:7, B:5)

2

Phạt góc

2

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

1

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

2

379

Tổng số đường chuyền

427

5

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

0

Vyškov Vysočina Jihlava

Đội hình

Vyškov 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jan Kameník

Vyškov VS Vysočina Jihlava

4-2-3-1 Vysočina Jihlava

Huấn luyện viên: Marek Jarolim

10

Barnabáš Lacík

19

David Němeček

19

David Němeček

19

David Němeček

19

David Němeček

6

Tomas Svoboda

6

Tomas Svoboda

4

Tom Ulbrich

4

Tom Ulbrich

4

Tom Ulbrich

9

Daniel Mbonu

10

Jakub Selnar

2

Jan Chytry

2

Jan Chytry

2

Jan Chytry

2

Jan Chytry

2

Jan Chytry

21

Michal Hošek

21

Michal Hošek

21

Michal Hošek

21

Michal Hošek

8

Filip Sancl

Đội hình xuất phát

Vyškov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Barnabáš Lacík Tiền vệ

50 4 0 1 1 Tiền vệ

9

Daniel Mbonu Tiền đạo

12 3 0 5 0 Tiền đạo

6

Tomas Svoboda Hậu vệ

14 2 1 1 0 Hậu vệ

4

Tom Ulbrich Tiền vệ

15 2 1 3 0 Tiền vệ

19

David Němeček Hậu vệ

64 1 1 6 0 Hậu vệ

16

Filip Vedral Hậu vệ

14 1 1 4 0 Hậu vệ

37

Tomáš Čelůstka Hậu vệ

11 1 1 2 0 Hậu vệ

31

Jiri Borek Thủ môn

45 0 0 1 0 Thủ môn

3

Milan Piško Hậu vệ

13 0 0 5 0 Hậu vệ

15

Jan Sterba Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

14

Marcel Novak Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

Vysočina Jihlava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jakub Selnar Tiền vệ

66 13 4 10 1 Tiền vệ

8

Filip Sancl Tiền vệ

34 5 4 3 0 Tiền vệ

7

Tomas Franek Tiền vệ

44 5 1 10 0 Tiền vệ

22

Matus Lacko Tiền vệ

68 4 1 15 0 Tiền vệ

21

Michal Hošek Hậu vệ

15 2 0 1 0 Hậu vệ

2

Jan Chytry Hậu vệ

44 1 0 4 0 Hậu vệ

34

Maximilien Boussou Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

29

Adam Pešek Tiền vệ

43 0 2 6 0 Tiền vệ

31

Adam Jagrik Thủ môn

54 0 0 0 0 Thủ môn

6

David Štětka Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Adrián Čermák Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Vyškov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Tomáš Zajíc Tiền đạo

15 2 0 2 0 Tiền đạo

66

Jan Derka Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

21

Michal Ress Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Abdoulaye Sylla Tiền vệ

26 5 0 9 0 Tiền vệ

34

Terrell Egbri Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Martin Hruby Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

5

Sekou Djanbou Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

12

Patrik Schon Tiền vệ

23 1 1 2 0 Tiền vệ

Vysočina Jihlava

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Miroslav Krehlik Tiền vệ

56 5 2 3 0 Tiền vệ

23

Jan Vitek Tiền vệ

37 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Pavel Soukup Thủ môn

63 0 0 2 0 Thủ môn

18

Michal Smutny Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

41

Elías Fugas Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Martin Sladek Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Baba Labaran Khalid Tiền vệ

8 0 1 0 1 Tiền vệ

9

Justin Araujo-Wilson Tiền đạo

66 17 0 6 2 Tiền đạo

4

Dominik Farka Hậu vệ

33 0 0 5 0 Hậu vệ

30

Michal Zahradnik Tiền đạo

31 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Jan Haala Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

Vyškov

Vysočina Jihlava

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vyškov: 3T - 1H - 1B) (Vysočina Jihlava: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/07/2024

Hạng Hai Séc

Vysočina Jihlava

1 : 1

(1-0)

Vyškov

08/05/2024

Hạng Hai Séc

Vyškov

0 : 1

(0-1)

Vysočina Jihlava

20/10/2023

Hạng Hai Séc

Vysočina Jihlava

0 : 1

(0-0)

Vyškov

24/05/2023

Hạng Hai Séc

Vyškov

2 : 1

(0-1)

Vysočina Jihlava

04/11/2022

Hạng Hai Séc

Vysočina Jihlava

0 : 3

(0-2)

Vyškov

Phong độ gần nhất

Vyškov

Phong độ

Vysočina Jihlava

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.4
0.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vyškov

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

50% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

03/11/2024

Viktoria Žižkov

Vyškov

0 3

(0) (2)

0.97 -0.5 0.82

0.92 2.5 0.90

T
T

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Vyškov

Bohemians 1905

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Séc

26/10/2024

Vyškov

Zlín

1 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.80 2.0 0.98

T
H

Hạng Hai Séc

19/10/2024

Líšeň

Vyškov

0 2

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.92

T
H

Hạng Hai Séc

06/10/2024

Vyškov

Sigma Olomouc B

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.25 0.92

T
X

Vysočina Jihlava

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Séc

02/11/2024

Vysočina Jihlava

Opava

2 0

(2) (0)

0.85 +0 0.85

0.93 2.75 0.89

T
X

Hạng Hai Séc

26/10/2024

Chrudim

Vysočina Jihlava

2 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.99 3.0 0.83

B
H

Hạng Hai Séc

22/10/2024

Zlín

Vysočina Jihlava

1 1

(1) (0)

0.89 -1.5 0.72

0.81 2.75 0.79

T
X

Hạng Hai Séc

18/10/2024

Vysočina Jihlava

Varnsdorf

1 1

(1) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.88 2.75 0.94

B
X

Hạng Hai Séc

06/10/2024

Banik Ostrava II

Vysočina Jihlava

1 2

(0) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.86 2.75 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 5

10 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 6

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 12

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

30 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất