0.87 -1 0.91
0.83 3.5 0.92
- - -
- - -
1.36 4.75 5.75
- - -
- - -
- - -
- - -
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
1.77 2.80 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
54%
46%
5
2
0
0
313
264
11
9
6
5
0
0
Völsungur Reynir
Völsungur 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Jóhann Kristinn Gunnarsson
3-5-1-1 Reynir
Huấn luyện viên: Luka Jagačić
Tạm thời chưa có dữ liệu
Völsungur
Reynir
Hạng Hai Iceland
Reynir
0 : 5
(0-4)
Völsungur
Hạng Hai Iceland
Reynir
1 : 1
(1-0)
Völsungur
Hạng Hai Iceland
Völsungur
3 : 1
(1-0)
Reynir
Hạng Hai Iceland
Völsungur
4 : 1
(2-0)
Reynir
Hạng Hai Iceland
Reynir
5 : 1
(1-0)
Völsungur
Völsungur
Reynir
40% 0% 60%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Völsungur
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/07/2024 |
Selfoss Völsungur |
3 4 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.85 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
13/07/2024 |
Völsungur Víkingur Ólafsvík |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
07/07/2024 |
Thróttur Vogar Völsungur |
5 0 (4) (0) |
0.83 +0.25 0.89 |
0.83 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
03/07/2024 |
Völsungur Fjardabyggd / Leiknir |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
28/06/2024 |
Kormákur / Hvöt Völsungur |
1 3 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Reynir
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/07/2024 |
Reynir Kormákur / Hvöt |
0 1 (0) (0) |
0.82 +0 0.84 |
- - - |
B
|
||
11/07/2024 |
Ægir Reynir |
1 2 (1) (1) |
0.88 -1.5 0.90 |
0.83 3.75 0.92 |
T
|
X
|
|
07/07/2024 |
Reynir Höttur / Huginn |
0 3 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.84 |
0.89 3.75 0.85 |
B
|
X
|
|
03/07/2024 |
KFG Reynir |
5 4 (3) (2) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.95 3.75 0.85 |
B
|
T
|
|
28/06/2024 |
Haukar Reynir |
3 2 (1) (1) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.85 3.5 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 9
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 19