Hạng Hai Iceland - 31/08/2024 14:00
SVĐ: Húsavíkurvöllur
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -2 3/4 0.87
- - -
- - -
- - -
1.38 4.50 6.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Ingvar Magnússon
-
Đang cập nhật
J. Sigurdsson
50’ -
Đang cập nhật
J. Sigurdsson
66’ -
Đang cập nhật
Jakob Hédinn Róbertsson
76’ -
Đang cập nhật
Jakob Hédinn Róbertsson
79’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
4
0
0
386
345
15
9
8
5
0
0
Völsungur Kormákur / Hvöt
Völsungur 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Jóhann Kristinn Gunnarsson
4-1-4-1 Kormákur / Hvöt
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Völsungur
Kormákur / Hvöt
Hạng Hai Iceland
Kormákur / Hvöt
1 : 3
(1-1)
Völsungur
Völsungur
Kormákur / Hvöt
0% 40% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Völsungur
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Ægir Völsungur |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0 0.72 |
0.82 3.0 0.84 |
H
|
X
|
|
21/08/2024 |
Völsungur KFG |
2 1 (2) (1) |
0.88 -1.5 0.89 |
0.86 3.5 0.87 |
B
|
X
|
|
16/08/2024 |
Höttur / Huginn Völsungur |
0 1 (0) (0) |
0.69 -0.25 0.89 |
0.95 3.25 0.79 |
T
|
X
|
|
10/08/2024 |
Völsungur Haukar |
3 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
31/07/2024 |
KF Völsungur |
1 1 (0) (0) |
0.79 +0.5 0.84 |
- - - |
B
|
Kormákur / Hvöt
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Kormákur / Hvöt Thróttur Vogar |
0 5 (0) (2) |
0.83 +0.5 0.81 |
- - - |
B
|
||
21/08/2024 |
Kormákur / Hvöt Ægir |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/08/2024 |
KFG Kormákur / Hvöt |
1 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.90 |
0.85 3.5 0.83 |
H
|
X
|
|
10/08/2024 |
Kormákur / Hvöt Höttur / Huginn |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/07/2024 |
Haukar Kormákur / Hvöt |
5 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 0.89 |
0.84 3.25 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 15
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
4 Tổng 15