- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Vlašim Vyškov
Vlašim 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Vyškov
Huấn luyện viên:
19
Jakub Hodek
11
Martin Šubert
11
Martin Šubert
11
Martin Šubert
11
Martin Šubert
17
Petr Breda
17
Petr Breda
17
Petr Breda
17
Petr Breda
17
Petr Breda
17
Petr Breda
10
Barnabáš Lacík
19
David Němeček
19
David Němeček
19
David Němeček
19
David Němeček
6
Tomas Svoboda
6
Tomas Svoboda
4
Tom Ulbrich
4
Tom Ulbrich
4
Tom Ulbrich
9
Daniel Mbonu
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jakub Hodek Tiền đạo |
15 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Lukas Musil Tiền vệ |
44 | 6 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Filip Lehky Tiền vệ |
15 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Petr Breda Hậu vệ |
46 | 5 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Martin Šubert Tiền vệ |
40 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Peter Karim Hậu vệ |
25 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Jan Záviška Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jiří Kulhánek Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Daniel Spilka Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Petr Kurka Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Jakub Jerabek Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Barnabáš Lacík Tiền vệ |
51 | 4 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Daniel Mbonu Tiền đạo |
13 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Tomas Svoboda Hậu vệ |
15 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tom Ulbrich Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 David Němeček Hậu vệ |
65 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 Filip Vedral Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Tomáš Čelůstka Hậu vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Jiri Borek Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Milan Piško Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Jan Sterba Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Marcel Novak Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Chisom Onije Tiền vệ |
60 | 1 | 0 | 10 | 2 | Tiền vệ |
28 Adam Pudil Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Marek Kolar Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Miloš Pudil Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Bernardo Costa Da Rosa Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Erik Biegon Tiền đạo |
51 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
30 Dominik Cermak Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jan Franěk Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Dominik Soukenik Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vyškov
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Abdoulaye Sylla Tiền vệ |
27 | 5 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
34 Terrell Egbri Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Martin Hruby Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Sekou Djanbou Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Patrik Schon Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Tomáš Zajíc Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
66 Jan Derka Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Michal Ress Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Vlašim
Vyškov
Hạng Hai Séc
Vyškov
1 : 1
(1-0)
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vyškov
2 : 2
(0-1)
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vlašim
1 : 1
(1-0)
Vyškov
Hạng Hai Séc
Vlašim
0 : 1
(0-0)
Vyškov
Hạng Hai Séc
Vyškov
1 : 1
(1-1)
Vlašim
Vlašim
Vyškov
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vlašim
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Chrudim Vlašim |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.93 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Vlašim Sparta Praha B |
2 4 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Varnsdorf Vlašim |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.82 3.0 0.76 |
T
|
H
|
|
18/10/2024 |
Vlašim Táborsko |
1 2 (0) (2) |
0.77 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Zbrojovka Brno Vlašim |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.67 2.75 0.85 |
T
|
T
|
Vyškov
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Vyškov Vysočina Jihlava |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Viktoria Žižkov Vyškov |
0 3 (0) (2) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Vyškov Bohemians 1905 |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Vyškov Zlín |
1 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.80 2.0 0.98 |
T
|
H
|
|
19/10/2024 |
Líšeň Vyškov |
0 2 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.82 2.0 0.92 |
T
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 28