Hạng Hai Séc - 01/11/2024 17:00
SVĐ: Stadion Kollárova ulice
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 3/4 1.00
0.92 3.0 0.92
- - -
- - -
2.05 3.30 3.25
0.85 10.75 0.81
- - -
- - -
0.74 0 -0.90
0.94 1.25 0.88
- - -
- - -
2.62 2.40 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Daniel Rus
-
Petr Breda
Jakub Hodek
29’ -
49’
Daniel Rus
Ondřej Penxa
-
59’
Radek Siler
Jakub Tosnar
-
63’
Đang cập nhật
Daniel Rus
-
Peter Karim
Erik Biegon
64’ -
65’
Daniel Rus
Vojtěch Hranoš
-
71’
Đang cập nhật
Vojtěch Hranoš
-
Chisom Onije
Petr Kurka
76’ -
79’
Đang cập nhật
Matyáš Jedlička
-
80’
Nelson Okeke
Hynek Hruska
-
Jan Záviška
Jakub Hodek
84’ -
Martin Šubert
Jan Franěk
88’ -
90’
Radek Siler
Lukáš Váňa
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
6
58%
42%
5
3
0
2
365
264
15
14
5
9
2
0
Vlašim Sparta Praha B
Vlašim 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Aleš Majer
3-4-2-1 Sparta Praha B
Huấn luyện viên: Lubos Loucka
19
Jakub Hodek
25
Peter Karim
25
Peter Karim
25
Peter Karim
7
Jan Záviška
7
Jan Záviška
7
Jan Záviška
7
Jan Záviška
11
Martin Šubert
11
Martin Šubert
17
Petr Breda
11
Radek Siler
8
Matyáš Jedlička
8
Matyáš Jedlička
8
Matyáš Jedlička
8
Matyáš Jedlička
20
Daniel Rus
31
Lukas Penxa
31
Lukas Penxa
24
Dalibor Večerka
24
Dalibor Večerka
24
Dalibor Večerka
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Jakub Hodek Tiền đạo |
13 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Petr Breda Hậu vệ |
44 | 5 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Martin Šubert Tiền vệ |
38 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Peter Karim Hậu vệ |
23 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Jan Záviška Tiền vệ |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Jiří Kulhánek Hậu vệ |
57 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
14 Chisom Onije Tiền vệ |
58 | 1 | 0 | 10 | 2 | Tiền vệ |
8 Bernardo Costa Da Rosa Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Marek Kolar Thủ môn |
68 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
6 Dominik Soukenik Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Jakub Jerabek Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Radek Siler Tiền đạo |
26 | 14 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
20 Daniel Rus Tiền đạo |
37 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Lukas Penxa Tiền vệ |
40 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Dalibor Večerka Hậu vệ |
62 | 1 | 1 | 11 | 3 | Hậu vệ |
8 Matyáš Jedlička Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Nelson Okeke Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
6 Jakub Tosnar Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
44 Filip Nalezinek Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |
15 Ferdinand Riha Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Vojtech Novak Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Ondřej Penxa Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Vlašim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Miloš Pudil Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Petr Kurka Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
21 Erik Biegon Tiền đạo |
49 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 David Holoubek Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Spilka Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Adam Pudil Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Filip Lehky Tiền vệ |
13 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Dominik Cermak Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jan Franěk Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sparta Praha B
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Lukáš Váňa Tiền vệ |
61 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Arsen Vitarigov Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Nicolas Piralic Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Amath Cisse Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 6 | 1 | Tiền đạo |
16 Hynek Hruska Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Daniel Michl Tiền đạo |
26 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Enes Osmani Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vojtěch Hranoš Tiền đạo |
36 | 7 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
22 Jesse Joeri Heerkens Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vlašim
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
2 : 2
(1-0)
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vlašim
0 : 1
(0-0)
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Vlašim
3 : 0
(1-0)
Sparta Praha B
Hạng Hai Séc
Sparta Praha B
3 : 1
(1-0)
Vlašim
Hạng Hai Séc
Vlašim
1 : 1
(0-1)
Sparta Praha B
Vlašim
Sparta Praha B
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Vlašim
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Varnsdorf Vlašim |
1 2 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.82 3.0 0.76 |
T
|
H
|
|
18/10/2024 |
Vlašim Táborsko |
1 2 (0) (2) |
0.77 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Zbrojovka Brno Vlašim |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.67 2.75 0.85 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Vlašim Slavia Praha II |
2 2 (1) (2) |
0.70 +0.25 0.68 |
0.91 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Vlašim Banik Ostrava II |
3 2 (0) (1) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.92 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sparta Praha B
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Sparta Praha B Viktoria Žižkov |
1 2 (0) (2) |
0.85 +0 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
B
|
H
|
|
20/10/2024 |
Sigma Olomouc B Sparta Praha B |
3 1 (2) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Sparta Praha B Prostějov |
5 2 (2) (2) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.90 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
02/10/2024 |
Líšeň Sparta Praha B |
2 2 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Zlín Sparta Praha B |
2 0 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.84 2.75 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 15
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 12
12 Thẻ vàng đội 10
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 28