GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 03/11/2024 10:30

SVĐ: Cherkasy Arena

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/2 1.00

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.10 4.33

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 1.95 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Anton Savin

  • 26’

    Đang cập nhật

    Illya Zubkov

  • Đang cập nhật

    Stanislav Sharai

    37’
  • 46’

    Dmitro Penteleychuk

    Ivan Petrenko

  • 64’

    Đang cập nhật

    Petro Kharzhevskyi

  • 67’

    Ivan Melnychenko

    Dmytro Pudy

  • 71’

    Đang cập nhật

    Dmytro Fateev

  • Maksim Cheglov

    Artem Shpyryonok

    79’
  • 81’

    Dmytro Fateev

    Pavlo Shushko

  • 86’

    Đang cập nhật

    Pavlo Shushko

  • 90’

    Đang cập nhật

    Illya Zubkov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cherkasy Arena

  • Trọng tài chính:

    A. Zaytsev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anatoliy Bezsmertny

  • Ngày sinh:

    21-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:29, H:28, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleg Krasnoperov

  • Ngày sinh:

    25-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:18, H:23, B:31)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

373

Tổng số đường chuyền

341

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

1

Việt vị

1

Viktoriya Mykolaivka Yarud Mariupol'

Đội hình

Viktoriya Mykolaivka 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Anatoliy Bezsmertny

Viktoriya Mykolaivka VS Yarud Mariupol'

4-1-4-1 Yarud Mariupol'

Huấn luyện viên: Oleg Krasnoperov

Tạm thời chưa có dữ liệu

Viktoriya Mykolaivka

Yarud Mariupol'

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viktoriya Mykolaivka: 2T - 2H - 0B) (Yarud Mariupol': 0T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/09/2024

Hạng Hai Ukraine

Yarud Mariupol'

0 : 4

(0-2)

Viktoriya Mykolaivka

01/10/2023

Hạng Hai Ukraine

Viktoriya Mykolaivka

0 : 0

(0-0)

Yarud Mariupol'

27/07/2023

Hạng Hai Ukraine

Yarud Mariupol'

0 : 0

(0-0)

Viktoriya Mykolaivka

29/08/2020

Cúp Quốc Gia Ukraine

Viktoriya Mykolaivka

4 : 0

(0-0)

Yarud Mariupol'

Phong độ gần nhất

Viktoriya Mykolaivka

Phong độ

Yarud Mariupol'

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viktoriya Mykolaivka

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

LNZ Cherkasy

1 1

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

SK Poltava

1 2

(1) (1)

0.75 +0 0.97

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Kudrivka

Viktoriya Mykolaivka

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Kremin'

Viktoriya Mykolaivka

0 3

(0) (1)

0.81 +1.5 0.91

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

08/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Metalurh Zaporizhya

0 0

(0) (0)

0.94 -1 0.86

- - -

B
H

Yarud Mariupol'

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Metalurh Zaporizhya

Yarud Mariupol'

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

Yarud Mariupol'

Dinaz Vyshhorod

3 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.80 2.25 0.81

T
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

UCSA

Yarud Mariupol'

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.81 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Ukraine

03/10/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Yarud Mariupol'

1 1

(1) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.85 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Ukraine

27/09/2024

Yarud Mariupol'

Kremin'

2 1

(1) (0)

0.96 -1 0.81

- - -

H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 12

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 13

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 13

17 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất