GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 25/10/2024 09:00

SVĐ: Stadion NTK im. B. M. Bannikova

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 0.97

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.00 2.55

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.95 3.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Maksim Cheglov

    3’
  • Đang cập nhật

    Artur Novotryasov

    32’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Dmytro Plakhtyr

  • Đang cập nhật

    Dmytro Ulyanov

    37’
  • Sergiy Mashtalir

    Danylo Knysh

    46’
  • 56’

    Denis Galenkov

    Oleksandr Vivdych

  • Đang cập nhật

    Boyko Maksym Yuriyovych

    63’
  • Boyko Maksym Yuriyovych

    Valery Kurelekh

    67’
  • Maksim Cheglov

    Artem Danyliuk

    80’
  • 83’

    Volodymyr Odariuk

    Svyatoslav Shapovalov

  • 86’

    Đang cập nhật

    Dmytro Shcherbak

  • Đang cập nhật

    Ruslan Palamar

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:00 25/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion NTK im. B. M. Bannikova

  • Trọng tài chính:

    A. Ukhov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anatoliy Bezsmertny

  • Ngày sinh:

    21-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:29, H:28, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Volodymyr Sysenko

  • Ngày sinh:

    19-04-1962

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    70 (T:25, H:17, B:28)

2

Phạt góc

8

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

1

Cứu thua

4

4

Phạm lỗi

0

342

Tổng số đường chuyền

382

6

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Viktoriya Mykolaivka SK Poltava

Đội hình

Viktoriya Mykolaivka 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Anatoliy Bezsmertny

Viktoriya Mykolaivka VS SK Poltava

4-4-1-1 SK Poltava

Huấn luyện viên: Volodymyr Sysenko

Tạm thời chưa có dữ liệu

Viktoriya Mykolaivka

SK Poltava

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viktoriya Mykolaivka: 0T - 2H - 1B) (SK Poltava: 1T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/09/2024

Hạng Hai Ukraine

SK Poltava

1 : 0

(0-0)

Viktoriya Mykolaivka

05/11/2023

Hạng Hai Ukraine

Viktoriya Mykolaivka

0 : 0

(0-0)

SK Poltava

03/09/2023

Hạng Hai Ukraine

SK Poltava

2 : 2

(1-1)

Viktoriya Mykolaivka

Phong độ gần nhất

Viktoriya Mykolaivka

Phong độ

SK Poltava

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.6
0.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viktoriya Mykolaivka

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Kudrivka

Viktoriya Mykolaivka

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Kremin'

Viktoriya Mykolaivka

0 3

(0) (1)

0.81 +1.5 0.91

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

08/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Metalurh Zaporizhya

0 0

(0) (0)

0.94 -1 0.86

- - -

B
H

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Dinaz Vyshhorod

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

1.10 2.5 0.70

B
X

Hạng Hai Ukraine

29/09/2024

UCSA

Viktoriya Mykolaivka

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

T
X

SK Poltava

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

SK Poltava

Metalurh Zaporizhya

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

H
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Dinaz Vyshhorod

SK Poltava

3 1

(1) (0)

0.92 +1.0 0.87

0.83 2.25 0.91

B
T

Hạng Hai Ukraine

10/10/2024

SK Poltava

UCSA

1 1

(0) (1)

0.95 -0.25 0.85

0.83 3.0 0.75

B
X

Hạng Hai Ukraine

27/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

SK Poltava

0 1

(0) (1)

0.87 -0.75 0.92

0.90 2.5 0.90

T
X

Hạng Hai Ukraine

22/09/2024

SK Poltava

Yarud Mariupol'

3 0

(1) (0)

0.85 -0.75 0.95

1.15 2.5 0.66

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 11

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 19

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 18

17 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất