GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 08/10/2024 10:00

SVĐ: Stadion Kolos

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 -1 0.86

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.36 4.00 7.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Dmytro Ulyanov

    15’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Dimitri Krapivny

  • Boyko Maksym Yuriyovych

    Maksim Cheglov

    46’
  • Đang cập nhật

    Oleksandr Lebedenko

    54’
  • Đang cập nhật

    Yuriy Kravchuk

    61’
  • 64’

    Akhmed Alibekov

    Danylo Falkovsky

  • Sergiy Mashtalir

    Artem Danyliuk

    74’
  • 78’

    Andriy Bliznichenko

    Volodymyr Blyzniuk

  • 90’

    Vladyslav Borysenko

    Tymofiii Khussin

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 08/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Kolos

  • Trọng tài chính:

    O. Solovyan

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anatoliy Bezsmertny

  • Ngày sinh:

    21-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:29, H:28, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ilya Bliznyuk

  • Ngày sinh:

    28-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:19, H:11, B:9)

5

Phạt góc

6

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

3

4

Phạm lỗi

2

366

Tổng số đường chuyền

354

13

Dứt điểm

4

3

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

0

Viktoriya Mykolaivka Metalurh Zaporizhya

Đội hình

Viktoriya Mykolaivka 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Anatoliy Bezsmertny

Viktoriya Mykolaivka VS Metalurh Zaporizhya

4-4-1-1 Metalurh Zaporizhya

Huấn luyện viên: Ilya Bliznyuk

Tạm thời chưa có dữ liệu

Viktoriya Mykolaivka

Metalurh Zaporizhya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viktoriya Mykolaivka: 2T - 1H - 1B) (Metalurh Zaporizhya: 1T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
17/08/2024

Hạng Hai Ukraine

Metalurh Zaporizhya

1 : 3

(0-1)

Viktoriya Mykolaivka

03/08/2024

Cúp Quốc Gia Ukraine

Viktoriya Mykolaivka

1 : 0

(1-0)

Metalurh Zaporizhya

07/10/2023

Hạng Hai Ukraine

Metalurh Zaporizhya

2 : 0

(1-0)

Viktoriya Mykolaivka

06/08/2023

Hạng Hai Ukraine

Viktoriya Mykolaivka

1 : 1

(1-0)

Metalurh Zaporizhya

Phong độ gần nhất

Viktoriya Mykolaivka

Phong độ

Metalurh Zaporizhya

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viktoriya Mykolaivka

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Dinaz Vyshhorod

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

1.10 2.5 0.70

B
X

Hạng Hai Ukraine

29/09/2024

UCSA

Viktoriya Mykolaivka

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ukraine

24/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Viktoriya Mykolaivka

1 1

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Viktoriya Mykolaivka

2 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Yarud Mariupol'

Viktoriya Mykolaivka

0 4

(0) (2)

- - -

- - -

Metalurh Zaporizhya

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

29/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Metalurh Zaporizhya

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

21/09/2024

Metalurh Zaporizhya

UCSA

1 2

(1) (0)

0.80 +2 0.99

0.86 2.5 0.86

T
T

Hạng Hai Ukraine

12/09/2024

Metalurh Zaporizhya

Metalist 1925 Kharkiv

1 2

(0) (1)

0.93 +1.25 0.79

0.86 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Ukraine

06/09/2024

Yarud Mariupol'

Metalurh Zaporizhya

1 1

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.85 2.5 0.73

T
X

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Metalurh Zaporizhya

SK Poltava

0 0

(0) (0)

0.91 -0.25 0.80

0.76 2.5 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 5

15 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

29 Tổng 13

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 13

16 Thẻ vàng đội 16

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

32 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất