GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 04/10/2024 10:00

SVĐ: Stadion Yuvilejnyj

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 -0.98

-0.91 2.5 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.70 6.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.05 2.10 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Nazariy Nych

    Maksym Evpak

    46’
  • 65’

    Suleyman Seytkhalilov

    Ivan Borysenko

  • Oleksandr Lebedenko

    Boyko Maksym Yuriyovych

    66’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Evgeny Yarmak

  • 70’

    Đang cập nhật

    Andriy Voloshin

  • Sergiy Mashtalir

    Artem Danyliuk

    77’
  • 78’

    Yehor Kartushov

    Sergiy Starenkyi

  • Artur Novotryasov

    Yuriy Kravchuk

    89’
  • 90’

    Ivan Kotukha

    Oleksandr Litvinov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 04/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Yuvilejnyj

  • Trọng tài chính:

    P. Detsyuk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Anatoliy Bezsmertny

  • Ngày sinh:

    21-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:29, H:28, B:35)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Ryabokon

  • Ngày sinh:

    21-02-1964

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    74 (T:22, H:25, B:27)

3

Phạt góc

3

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

2

371

Tổng số đường chuyền

319

17

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

1

Viktoriya Mykolaivka Dinaz Vyshhorod

Đội hình

Viktoriya Mykolaivka 3-4-3

Huấn luyện viên: Anatoliy Bezsmertny

Viktoriya Mykolaivka VS Dinaz Vyshhorod

3-4-3 Dinaz Vyshhorod

Huấn luyện viên: Oleksandr Ryabokon

Tạm thời chưa có dữ liệu

Viktoriya Mykolaivka

Dinaz Vyshhorod

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viktoriya Mykolaivka: 3T - 1H - 0B) (Dinaz Vyshhorod: 0T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/09/2024

Hạng Hai Ukraine

Dinaz Vyshhorod

1 : 1

(1-1)

Viktoriya Mykolaivka

21/10/2023

Hạng Hai Ukraine

Viktoriya Mykolaivka

2 : 1

(1-0)

Dinaz Vyshhorod

19/08/2023

Hạng Hai Ukraine

Dinaz Vyshhorod

0 : 1

(0-0)

Viktoriya Mykolaivka

16/09/2020

Cúp Quốc Gia Ukraine

Viktoriya Mykolaivka

0 : 0

(0-0)

Dinaz Vyshhorod

Phong độ gần nhất

Viktoriya Mykolaivka

Phong độ

Dinaz Vyshhorod

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viktoriya Mykolaivka

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

29/09/2024

UCSA

Viktoriya Mykolaivka

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ukraine

24/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Viktoriya Mykolaivka

1 1

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Viktoriya Mykolaivka

2 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Yarud Mariupol'

Viktoriya Mykolaivka

0 4

(0) (2)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

SK Poltava

Viktoriya Mykolaivka

1 0

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

- - -

B

Dinaz Vyshhorod

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

29/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Metalurh Zaporizhya

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

24/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Viktoriya Mykolaivka

1 1

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

20/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Kremin'

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

UCSA

Dinaz Vyshhorod

5 0

(4) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.88 2.5 0.86

B
T

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Dinaz Vyshhorod

2 2

(1) (1)

0.92 -1.5 0.87

0.87 2.5 0.87

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 10

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 21

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

18 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

34 Tổng 5

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

18 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

34 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất