GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Séc - 03/11/2024 09:15

SVĐ: eFotbal aréna

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.92 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.30 3.75

0.83 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.91 1.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.20 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Antonin Vanicek

    16’
  • Đang cập nhật

    Antonin Vanicek

    20’
  • Đang cập nhật

    Václav Prošek

    21’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Tomas Svoboda

  • 25’

    Đang cập nhật

    Sekou Djanbou

  • 37’

    Đang cập nhật

    Tom Ulbrich

  • 42’

    Tomas Svoboda

    Daniel Mbonu

  • Đang cập nhật

    Daniel Fisl

    45’
  • 46’

    Sekou Djanbou

    Patrik Schon

  • 60’

    Daniel Mbonu

    Tomáš Zajíc

  • Tomáš Necid

    Dominik Gembický

    61’
  • 69’

    Ousmane Conde

    Tomáš Zajíc

  • 76’

    Đang cập nhật

    Ousmane Conde

  • Adam Petrák

    David Sixta

    77’
  • 81’

    Ousmane Conde

    Terrell Egbri

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    09:15 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    eFotbal aréna

  • Trọng tài chính:

    M. Radina

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marek Nikl

  • Ngày sinh:

    20-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    75 (T:27, H:12, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jan Kameník

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    131 (T:56, H:37, B:38)

5

Phạt góc

6

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

6

6

Phạm lỗi

3

376

Tổng số đường chuyền

307

9

Dứt điểm

15

6

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

0

Viktoria Žižkov Vyškov

Đội hình

Viktoria Žižkov 4-4-2

Huấn luyện viên: Marek Nikl

Viktoria Žižkov VS Vyškov

4-4-2 Vyškov

Huấn luyện viên: Jan Kameník

9

Tomáš Necid

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

2

Marek Richter

18

Augusto Batioja

18

Augusto Batioja

10

Barnabáš Lacík

37

Tomáš Čelůstka

37

Tomáš Čelůstka

37

Tomáš Čelůstka

37

Tomáš Čelůstka

37

Tomáš Čelůstka

37

Tomáš Čelůstka

37

Tomáš Čelůstka

37

Tomáš Čelůstka

9

Daniel Mbonu

9

Daniel Mbonu

Đội hình xuất phát

Viktoria Žižkov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tomáš Necid Tiền đạo

14 12 1 2 0 Tiền đạo

12

Václav Prošek Tiền vệ

31 8 2 4 0 Tiền vệ

18

Augusto Batioja Tiền vệ

44 7 4 4 0 Tiền vệ

8

Milan Jirasek Tiền vệ

44 5 3 6 0 Tiền vệ

2

Marek Richter Hậu vệ

42 2 0 7 0 Hậu vệ

17

Daniel Fisl Hậu vệ

14 1 0 3 0 Hậu vệ

22

David Klusak Hậu vệ

34 1 0 8 0 Hậu vệ

7

Antonin Vanicek Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Adam Petrák Tiền vệ

39 1 0 5 0 Tiền vệ

1

Martin Melichar Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

23

David Broukal Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

Vyškov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Barnabáš Lacík Tiền vệ

49 4 0 1 1 Tiền vệ

4

Tom Ulbrich Tiền vệ

14 2 1 2 0 Tiền vệ

9

Daniel Mbonu Tiền đạo

11 2 0 5 0 Tiền đạo

16

Filip Vedral Hậu vệ

13 1 1 4 0 Hậu vệ

37

Tomáš Čelůstka Hậu vệ

10 1 1 2 0 Hậu vệ

6

Tomas Svoboda Hậu vệ

13 1 0 1 0 Hậu vệ

31

Jiri Borek Thủ môn

44 0 0 1 0 Thủ môn

15

Jan Sterba Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Sekou Djanbou Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Marcel Novak Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Ousmane Conde Tiền vệ

13 0 0 4 1 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Viktoria Žižkov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Michael Hönig Tiền vệ

42 1 1 5 0 Tiền vệ

11

Adam Toula Tiền đạo

23 2 0 3 0 Tiền đạo

16

David Sixta Tiền vệ

41 6 3 2 0 Tiền vệ

19

Michal Řezáč Hậu vệ

38 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Jaroslav Tregler Tiền vệ

37 0 6 5 0 Tiền vệ

33

Jiri Sodoma Tiền đạo

35 7 0 6 0 Tiền đạo

24

Josef Divisek Hậu vệ

18 1 0 1 0 Hậu vệ

10

Dominik Gembický Tiền vệ

14 2 0 1 0 Tiền vệ

4

Isaac Muleme Tiền vệ

42 2 0 7 0 Tiền vệ

25

František Kotek Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

Vyškov

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

David Němeček Hậu vệ

63 1 1 6 0 Hậu vệ

12

Patrik Schon Tiền vệ

22 1 1 2 0 Tiền vệ

17

Tomáš Zajíc Tiền đạo

14 1 0 2 0 Tiền đạo

1

Martin Hruby Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

34

Terrell Egbri Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Zakaria El Azzouzi Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

Viktoria Žižkov

Vyškov

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viktoria Žižkov: 1T - 0H - 3B) (Vyškov: 3T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
05/05/2024

Hạng Hai Séc

Viktoria Žižkov

3 : 2

(2-1)

Vyškov

07/10/2023

Hạng Hai Séc

Vyškov

2 : 0

(0-0)

Viktoria Žižkov

02/04/2022

Hạng Hai Séc

Vyškov

2 : 1

(1-1)

Viktoria Žižkov

12/09/2021

Hạng Hai Séc

Viktoria Žižkov

1 : 4

(0-1)

Vyškov

Phong độ gần nhất

Viktoria Žižkov

Phong độ

Vyškov

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
0.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viktoria Žižkov

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Viktoria Žižkov

Sigma Olomouc

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

Hạng Hai Séc

27/10/2024

Sparta Praha B

Viktoria Žižkov

1 2

(0) (2)

0.85 +0 1.00

0.90 3.0 0.92

T
H

Hạng Hai Séc

20/10/2024

Viktoria Žižkov

Zbrojovka Brno

4 2

(2) (2)

1.00 -0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Hai Séc

05/10/2024

Chrudim

Viktoria Žižkov

1 5

(1) (1)

0.80 -0.5 1.00

0.75 2.5 1.05

T
T

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Viktoria Žižkov

Banik Ostrava II

0 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

- - -

B
T

Vyškov

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

50% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Séc

30/10/2024

Vyškov

Bohemians 1905

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Séc

26/10/2024

Vyškov

Zlín

1 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.80 2.0 0.98

T
H

Hạng Hai Séc

19/10/2024

Líšeň

Vyškov

0 2

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.82 2.0 0.92

T
H

Hạng Hai Séc

06/10/2024

Vyškov

Sigma Olomouc B

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.90 2.25 0.92

T
X

Hạng Hai Séc

02/10/2024

Vyškov

Chrudim

0 3

(0) (2)

0.87 -0.25 0.92

0.79 2.25 0.82

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 18

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 3

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 5

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất