Hạng Hai Iceland - 14/09/2024 14:00
SVĐ: Ólafsvíkurvöllur
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Luke Williams
3’ -
Đang cập nhật
Tato
12’ -
61’
Đang cập nhật
I. R. Ingvarsson
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
3
4
0
0
365
343
13
8
7
4
2
1
Víkingur Ólafsvík Kormákur / Hvöt
Víkingur Ólafsvík 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Gudjón Thórdarson
4-4-1-1 Kormákur / Hvöt
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Víkingur Ólafsvík
Kormákur / Hvöt
Hạng Hai Iceland
Kormákur / Hvöt
1 : 1
(0-1)
Víkingur Ólafsvík
Víkingur Ólafsvík
Kormákur / Hvöt
20% 20% 60%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Víkingur Ólafsvík
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Ægir Víkingur Ólafsvík |
2 2 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.88 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Víkingur Ólafsvík KFG |
4 0 (2) (0) |
0.71 -1.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
25/08/2024 |
Höttur / Huginn Víkingur Ólafsvík |
1 3 (0) (2) |
0.81 +0.25 0.83 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
21/08/2024 |
Víkingur Ólafsvík Haukar |
3 2 (1) (1) |
0.84 -0.75 0.85 |
0.86 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
KF Víkingur Ólafsvík |
4 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
Kormákur / Hvöt
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/09/2024 |
Kormákur / Hvöt Fjardabyggd / Leiknir |
1 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
31/08/2024 |
Völsungur Kormákur / Hvöt |
4 0 (0) (0) |
0.77 -1.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
25/08/2024 |
Kormákur / Hvöt Thróttur Vogar |
0 5 (0) (2) |
0.83 +0.5 0.81 |
- - - |
B
|
||
21/08/2024 |
Kormákur / Hvöt Ægir |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/08/2024 |
KFG Kormákur / Hvöt |
1 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.90 |
0.85 3.5 0.83 |
H
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8