Hạng Hai Iceland - 01/09/2024 14:00
SVĐ: Ólafsvíkurvöllur
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.71 -2 3/4 0.80
- - -
- - -
- - -
1.35 5.00 5.75
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
53%
47%
5
2
0
0
308
270
12
9
6
5
0
1
Víkingur Ólafsvík KFG
Víkingur Ólafsvík 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Gudjón Thórdarson
3-5-1-1 KFG
Huấn luyện viên: Björn Másson
Tạm thời chưa có dữ liệu
Víkingur Ólafsvík
KFG
Hạng Hai Iceland
KFG
4 : 4
(1-0)
Víkingur Ólafsvík
Hạng Hai Iceland
Víkingur Ólafsvík
2 : 2
(1-0)
KFG
Hạng Hai Iceland
KFG
1 : 4
(0-2)
Víkingur Ólafsvík
Víkingur Ólafsvík
KFG
40% 0% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Víkingur Ólafsvík
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/08/2024 |
Höttur / Huginn Víkingur Ólafsvík |
1 3 (0) (2) |
0.81 +0.25 0.83 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
21/08/2024 |
Víkingur Ólafsvík Haukar |
3 2 (1) (1) |
0.84 -0.75 0.85 |
0.86 3.5 0.88 |
T
|
T
|
|
17/08/2024 |
KF Víkingur Ólafsvík |
4 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/08/2024 |
Víkingur Ólafsvík Reynir |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.80 3.75 0.92 |
X
|
||
01/08/2024 |
Selfoss Víkingur Ólafsvík |
2 1 (2) (0) |
0.84 -0.25 0.83 |
0.89 3.25 0.77 |
B
|
X
|
KFG
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/08/2024 |
KFG Fjardabyggd / Leiknir |
4 1 (2) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
T
|
||
21/08/2024 |
Völsungur KFG |
2 1 (2) (1) |
0.88 -1.5 0.89 |
0.86 3.5 0.87 |
T
|
X
|
|
17/08/2024 |
KFG Kormákur / Hvöt |
1 1 (0) (0) |
0.83 +0 0.90 |
0.85 3.5 0.83 |
H
|
X
|
|
09/08/2024 |
Ægir KFG |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.87 3.25 0.93 |
B
|
X
|
|
31/07/2024 |
KFG Thróttur Vogar |
3 3 (0) (2) |
0.88 +0 0.88 |
0.83 3.75 0.98 |
H
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 18
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 24