Hạng Hai Iceland - 21/08/2024 18:00
SVĐ: Ólafsvíkurvöllur
3 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.84 -1 1/4 0.85
0.86 3.5 0.88
- - -
- - -
1.70 4.34 3.50
- - -
- - -
- - -
- - -
0.83 1.5 0.80
- - -
- - -
2.05 2.50 3.80
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
2
4
0
0
325
290
13
8
7
4
2
2
Víkingur Ólafsvík Haukar
Víkingur Ólafsvík 4-4-2
Huấn luyện viên: Gudjón Thórdarson
4-4-2 Haukar
Huấn luyện viên: Ian Jeffs
Tạm thời chưa có dữ liệu
Víkingur Ólafsvík
Haukar
Hạng Hai Iceland
Haukar
0 : 3
(0-2)
Víkingur Ólafsvík
Hạng Hai Iceland
Haukar
0 : 3
(0-0)
Víkingur Ólafsvík
Hạng Hai Iceland
Víkingur Ólafsvík
2 : 0
(0-0)
Haukar
Hạng Hai Iceland
Víkingur Ólafsvík
3 : 0
(1-0)
Haukar
Hạng Hai Iceland
Haukar
1 : 1
(0-0)
Víkingur Ólafsvík
Víkingur Ólafsvík
Haukar
60% 0% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Víkingur Ólafsvík
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
KF Víkingur Ólafsvík |
4 1 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/08/2024 |
Víkingur Ólafsvík Reynir |
2 1 (0) (0) |
- - - |
0.80 3.75 0.92 |
X
|
||
01/08/2024 |
Selfoss Víkingur Ólafsvík |
2 1 (2) (0) |
0.84 -0.25 0.83 |
0.89 3.25 0.77 |
B
|
X
|
|
26/07/2024 |
Thróttur Vogar Víkingur Ólafsvík |
3 2 (1) (1) |
0.95 +0.25 0.89 |
0.83 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
21/07/2024 |
Víkingur Ólafsvík Fjardabyggd / Leiknir |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Haukar
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/08/2024 |
Haukar Fjardabyggd / Leiknir |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
10/08/2024 |
Völsungur Haukar |
3 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/07/2024 |
Haukar Kormákur / Hvöt |
5 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 0.89 |
0.84 3.25 0.82 |
T
|
T
|
|
27/07/2024 |
Ægir Haukar |
2 4 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 3.25 0.83 |
T
|
T
|
|
21/07/2024 |
Haukar KFG |
0 4 (0) (2) |
0.81 -0.5 0.87 |
0.88 3.5 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 22