Hạng Hai Romania - 05/10/2024 08:00
SVĐ: Stadionul Central
0 : 0
Trận đấu bị hủy
0.86 -2 1/2 0.84
0.76 2.75 0.85
- - -
- - -
1.17 5.80 12.50
- - -
- - -
- - -
- - -
0.98 1.25 0.73
- - -
- - -
1.60 2.55 9.50
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
4
6
0
0
315
283
12
8
6
4
2
2
Viitorul Şelimbăr Şirineaşa
Viitorul Şelimbăr 4-4-2
Huấn luyện viên: Constantin Schumacher
4-4-2 Şirineaşa
Huấn luyện viên: Călin Cojocaru
Tạm thời chưa có dữ liệu
Viitorul Şelimbăr
Şirineaşa
Hạng Hai Romania
Şirineaşa
0 : 3
(0-0)
Viitorul Şelimbăr
Hạng Hai Romania
Şirineaşa
1 : 0
(1-0)
Viitorul Şelimbăr
Hạng Hai Romania
Şirineaşa
1 : 0
(0-0)
Viitorul Şelimbăr
Viitorul Şelimbăr
Şirineaşa
60% 40% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Viitorul Şelimbăr
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Ceahlaul Piatra Neamt Viitorul Şelimbăr |
3 2 (2) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Viitorul Şelimbăr Voluntari |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.89 2.0 0.72 |
X
|
||
18/09/2024 |
Corvinul Hunedoara Viitorul Şelimbăr |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.0 0.82 |
0.87 2.25 0.84 |
H
|
X
|
|
14/09/2024 |
Afumaţi Viitorul Şelimbăr |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Viitorul Şelimbăr Unirea Ungheni |
0 0 (0) (0) |
1.10 -0.75 0.70 |
0.88 2.25 0.88 |
B
|
X
|
Şirineaşa
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Şirineaşa Chindia Târgovişte |
0 3 (0) (2) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.89 2.5 0.89 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Metaloglobus Şirineaşa |
7 0 (4) (0) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.83 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Şirineaşa Corvinul Hunedoara |
1 3 (0) (2) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.89 2.5 0.93 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Mioveni Şirineaşa |
2 0 (0) (0) |
- - - |
0.90 2.25 0.88 |
X
|
||
25/08/2024 |
Şirineaşa Concordia Chiajna |
0 2 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.92 2.25 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 10