GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Romania - 07/11/2024 12:00

SVĐ: Stadionul Central

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.92 2.25 0.70

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.35 3.10 2.70

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 0 -0.83

0.75 0.75 -0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.95 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 9’

    Đang cập nhật

    Elton

  • Đang cập nhật

    E. Baba

    28’
  • 31’

    Đang cập nhật

    I. Doana

  • 45’

    Đang cập nhật

    Florian Haita

  • 53’

    Đang cập nhật

    Ştefan Nicolae Bărboianu

  • 56’

    Đang cập nhật

    Florian Haita

  • Robert Florin Boboc

    Corneliu Cotogoi

    58’
  • Vadim Dijinari

    Cosmin Bucuroiu

    64’
  • Đang cập nhật

    Rodri Hernando

    68’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Moussa Tiefing Samake

  • Sorin Șerban

    Salvatore Marrone

    78’
  • 86’

    Florian Haita

    Erico da Silva

  • 90’

    Đang cập nhật

    Raul Steau

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 07/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadionul Central

  • Trọng tài chính:

    C. Buşi

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Constantin Schumacher

  • Ngày sinh:

    08-05-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    60 (T:15, H:14, B:31)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Flavius Vladimir Stoican

  • Ngày sinh:

    24-11-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    112 (T:48, H:25, B:39)

2

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

2

3

Phạm lỗi

5

382

Tổng số đường chuyền

342

3

Dứt điểm

9

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Viitorul Şelimbăr Şcolar Reşiţa

Đội hình

Viitorul Şelimbăr 3-4-3

Huấn luyện viên: Constantin Schumacher

Viitorul Şelimbăr VS Şcolar Reşiţa

3-4-3 Şcolar Reşiţa

Huấn luyện viên: Flavius Vladimir Stoican

Tạm thời chưa có dữ liệu

Viitorul Şelimbăr

Şcolar Reşiţa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viitorul Şelimbăr: 0T - 1H - 0B) (Şcolar Reşiţa: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/11/2023

Hạng Hai Romania

Viitorul Şelimbăr

2 : 2

(1-1)

Şcolar Reşiţa

Phong độ gần nhất

Viitorul Şelimbăr

Phong độ

Şcolar Reşiţa

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viitorul Şelimbăr

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

03/11/2024

Metalul Buzău

Viitorul Şelimbăr

2 0

(2) (0)

0.90 +0 0.86

0.88 2.0 0.88

B
H

Hạng Hai Romania

25/10/2024

Viitorul Şelimbăr

Argeş

0 0

(0) (0)

0.66 +0 1.21

0.91 1.75 0.85

H
X

Hạng Hai Romania

19/10/2024

Muscelul Câmpulung Elite

Viitorul Şelimbăr

0 4

(0) (3)

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.5 0.88

T
T

Hạng Hai Romania

05/10/2024

Viitorul Şelimbăr

Şirineaşa

0 0

(0) (0)

0.86 -1.5 0.84

0.76 2.75 0.85

B
X

Hạng Hai Romania

28/09/2024

Ceahlaul Piatra Neamt

Viitorul Şelimbăr

3 2

(2) (2)

1.02 -0.25 0.77

0.92 2.0 0.85

B
T

Şcolar Reşiţa

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Romania

02/11/2024

Şcolar Reşiţa

Chindia Târgovişte

1 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.80 2.25 0.81

B
X

Cúp Quốc Gia Romania

30/10/2024

CSM Râmnicu Vâlcea

Şcolar Reşiţa

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Romania

26/10/2024

Metaloglobus

Şcolar Reşiţa

1 0

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.87 2.25 0.75

B
X

Hạng Hai Romania

19/10/2024

Şcolar Reşiţa

Corvinul Hunedoara

1 0

(1) (0)

0.84 +0 0.92

1.05 2.5 0.75

T
X

Hạng Hai Romania

05/10/2024

Mioveni

Şcolar Reşiţa

0 1

(0) (0)

0.89 +0 0.89

- - -

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 17

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất