Hạng Hai Romania - 14/12/2024 09:00
SVĐ: Stadionul Central
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.85 2.0 0.93
- - -
- - -
2.20 3.00 3.20
- - -
- - -
- - -
0.71 0 -0.88
0.83 0.75 0.98
- - -
- - -
3.00 1.90 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Catalin Gogor
36’ -
46’
Robert Cristian Curescu
Călin Radu Jurj
-
Casian Ștefan Soare
Daniel Olariu
58’ -
Corneliu Cotogoi
Vadim Dijinari
70’ -
74’
Albert Stahl
Andreas Cătălin Chirițoiu
-
85’
Răzvan Nicolae Gunie
Luca Tincău
-
Matko Babić
Vitaliy Nerukh
88’ -
90’
Đang cập nhật
Ricardo Farcaș
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
52%
48%
4
3
0
0
368
329
6
13
4
5
0
2
Viitorul Şelimbăr Bihor Oradea
Viitorul Şelimbăr 3-4-3
Huấn luyện viên: Ioan Luca
3-4-3 Bihor Oradea
Huấn luyện viên: Gheorghe Ghiț
Tạm thời chưa có dữ liệu
Viitorul Şelimbăr
Bihor Oradea
Viitorul Şelimbăr
Bihor Oradea
80% 0% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Viitorul Şelimbăr
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Focsani Viitorul Şelimbăr |
2 1 (1) (1) |
1.00 +0 0.77 |
1.01 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Viitorul Şelimbăr CSA Steaua Bucureşti |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.87 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dumbrăviţa Viitorul Şelimbăr |
2 3 (2) (2) |
0.94 +0 0.90 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
T
|
|
07/11/2024 |
Viitorul Şelimbăr Şcolar Reşiţa |
0 3 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.92 2.25 0.70 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Metalul Buzău Viitorul Şelimbăr |
2 0 (2) (0) |
0.90 +0 0.86 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
H
|
Bihor Oradea
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Bihor Oradea Chindia Târgovişte |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Metaloglobus Bihor Oradea |
1 0 (0) (0) |
0.86 -1 0.90 |
0.93 2.5 0.75 |
H
|
X
|
|
24/11/2024 |
Bihor Oradea Corvinul Hunedoara |
1 2 (0) (1) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Mioveni Bihor Oradea |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.95 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Bihor Oradea Concordia Chiajna |
0 4 (0) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.80 2.0 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 10