0.77 -1 3/4 -0.98
0.92 2.25 0.72
- - -
- - -
2.05 3.20 3.60
0.85 8.5 0.85
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.93 0.75 0.87
- - -
- - -
2.87 2.00 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
Pansa Hemviboon
-
45’
Akarapong Pumwisat
Weerathep Pomphan
-
46’
Nicholas Mickelson
Thitathorn Aksornsri
-
Van Thanh Vu
Rafaelson
59’ -
61’
Seksan Ratree
Suphanat Mueanta
-
Đang cập nhật
Bùi Tiến Dũng
64’ -
66’
Đang cập nhật
Ekanit Panya
-
Van Vi Nguyen
Tien Anh Truong
72’ -
Đang cập nhật
Rafaelson
73’ -
Đang cập nhật
Ngoc Tan Doan
79’ -
83’
Suphanat Mueanta
Chalermsak Aukkee
-
Ngoc Quang Chau
Nguyễn Hai Long
87’ -
Nguyễn Hoàng Đức
Nguyễn Tiến Linh
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
36%
64%
2
7
10
11
262
472
21
13
9
3
2
1
Việt Nam Thái Lan
Việt Nam 3-5-2
Huấn luyện viên: Sang-Sik Kim
3-5-2 Thái Lan
Huấn luyện viên: Masatada Ishii
17
Van Thanh Vu
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
15
Vi Hao Bui
15
Vi Hao Bui
15
Vi Hao Bui
15
Vi Hao Bui
15
Vi Hao Bui
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
9
Patrik Gustavsson
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
1
Patiwat Khammai
12
Nicholas Mickelson
12
Nicholas Mickelson
12
Nicholas Mickelson
12
Nicholas Mickelson
12
Nicholas Mickelson
12
Nicholas Mickelson
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Van Thanh Vu Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Phạm Xuân Mạnh Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bùi Tiến Dũng Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Vi Hao Bui Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ngoc Tan Doan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nguyễn Hoàng Đức Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Rafaelson Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Ngoc Quang Chau Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Patrik Gustavsson Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Ekanit Panya Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Pansa Hemviboon Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Nicholas Mickelson Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Suphanan Bureerat Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Chalermsak Aukkee Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 William Weidersjo Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Akarapong Pumwisat Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ben Davis Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Seksan Ratree Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
18 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Văn Khang Khuất Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Thanh Binh Dinh Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Tien Anh Truong Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Nguyễn Hai Long Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Lê Phạm Thành Long Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
6 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Nguyễn Quang Hải Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Thái Lan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Peeradol Chamratsamee Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Suphanat Mueanta Tiền đạo |
20 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Korrakot Pipatnadda Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kampol Pathomakkakul Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Anan Yodsangwal Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 James Beresford Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Saringkan Promsupa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jonathan Khemdee Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Thitathorn Aksornsri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Supachok Sarachart Tiền vệ |
12 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Worachit Kanitsribumphen Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Việt Nam
Thái Lan
Giao Hữu Quốc Tế
Việt Nam
1 : 2
(1-2)
Thái Lan
AFF Cúp
Thái Lan
1 : 0
(1-0)
Việt Nam
AFF Cúp
Việt Nam
2 : 2
(1-0)
Thái Lan
AFF Cúp
Thái Lan
0 : 0
(0-0)
Việt Nam
AFF Cúp
Việt Nam
0 : 2
(0-2)
Thái Lan
Việt Nam
Thái Lan
0% 20% 80%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Việt Nam
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Việt Nam Singapore |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Singapore Việt Nam |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1 0.96 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Việt Nam Myanmar |
5 0 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.84 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Philippines Việt Nam |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.89 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Việt Nam Indonesia |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Thái Lan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Thái Lan Philippines |
2 1 (1) (0) |
0.94 -1.5 0.90 |
0.73 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Philippines Thái Lan |
2 1 (1) (1) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.90 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Thái Lan Campuchia |
3 2 (1) (1) |
1.00 -1.75 0.80 |
0.85 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Singapore Thái Lan |
2 4 (2) (1) |
0.82 +1.25 0.97 |
0.89 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Thái Lan Malaysia |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.91 3.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23