- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Việt Nam Nepal
Việt Nam 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Nepal
Huấn luyện viên:
10
Tuan Hai Pham
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
14
Anjan Bista
2
Sanish Shrestha
2
Sanish Shrestha
2
Sanish Shrestha
2
Sanish Shrestha
7
Gillespye Jung Karki
7
Gillespye Jung Karki
1
Kiran Chemjong
1
Kiran Chemjong
1
Kiran Chemjong
21
Manish Dangi
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Van Thanh Vu Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Phạm Xuân Mạnh Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bùi Tiến Dũng Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ngoc Tan Doan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nguyễn Hoàng Đức Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ngoc Quang Chau Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rafaelson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nepal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Anjan Bista Tiền đạo |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Manish Dangi Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Gillespye Jung Karki Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Kiran Chemjong Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Sanish Shrestha Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Chhiring Lama Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Rohit Chand Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Abhishek Limbu Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rai Utsav Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Mani Kumar Lama Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ayush Ghalan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Nguyễn Hai Long Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
19 Nguyễn Quang Hải Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Thanh Binh Dinh Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
26 Văn Khang Khuất Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Tien Anh Truong Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Vi Hao Bui Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Lê Phạm Thành Long Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nepal
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Aashish Rai Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Abishek Waiba Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Arik Bista Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Bishal Sunar Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Anjal Maharjan Hậu vệ |
85 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Rohan Karki Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Deep Karki Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Sumit Shrestha Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Bharat Khawas Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Bimal Pandey Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Việt Nam
Nepal
Việt Nam
Nepal
40% 0% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Việt Nam
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Malaysia Việt Nam |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Việt Nam Lào |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/01/2025 |
Thái Lan Việt Nam |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Việt Nam Thái Lan |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Việt Nam Singapore |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
T
|
Nepal
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/06/2025 |
Lào Nepal |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/03/2025 |
Nepal Malaysia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/11/2024 |
Nepal Afghanistan |
2 0 (0) (0) |
0.87 +1.25 0.97 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
13/11/2024 |
Tajikistan Nepal |
4 0 (3) (0) |
1.02 -3.25 0.82 |
0.92 3.5 0.90 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Yemen Nepal |
2 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 4
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13