0.80 -2 1/2 1.00
0.84 2.75 0.90
- - -
- - -
1.27 5.25 8.00
0.85 8.5 0.95
- - -
- - -
-0.98 -1 1/4 0.77
0.98 1.25 0.80
- - -
- - -
1.61 2.50 11.00
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Soe Moe Kyaw
-
40’
Đang cập nhật
Hein Phyo Win
-
46’
Thiha Htet Aung
Hein Soe Thet
-
Rafaelson
Vi Hao Bui
48’ -
Vi Hao Bui
Rafaelson
55’ -
Van Vi Nguyen
Hồ Tấn Tài
61’ -
Nguyễn Văn Toàn
Nguyễn Tiến Linh
62’ -
66’
Lat Wai Bhone
Aung Kaung Mann
-
72’
Ye Yint Aung II
Zaw Win Thein
-
Hồ Tấn Tài
Nguyễn Quang Hải
74’ -
Đang cập nhật
Vi Hao Bui
80’ -
86’
Thiha Zaw
Aung Wunna Soe
-
Nguyễn Tiến Linh
Rafaelson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
0
62%
38%
3
4
4
9
467
301
26
10
9
3
4
2
Việt Nam Myanmar
Việt Nam 3-4-3
Huấn luyện viên: Sang-Sik Kim
3-4-3 Myanmar
Huấn luyện viên: Hlaing Win Myo
9
Nguyễn Văn Toàn
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
9
Win Naing Tun
18
Pyae Phyo Thu
18
Pyae Phyo Thu
18
Pyae Phyo Thu
18
Pyae Phyo Thu
18
Pyae Phyo Thu
18
Pyae Phyo Thu
18
Pyae Phyo Thu
18
Pyae Phyo Thu
7
Lwin Moe Aung
7
Lwin Moe Aung
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nguyễn Văn Toàn Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Nguyễn Quang Hải Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Phạm Xuân Mạnh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bùi Tiến Dũng Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Tien Anh Truong Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nguyễn Hoàng Đức Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Van Vi Nguyen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rafaelson Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Vi Hao Bui Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Myanmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Win Naing Tun Tiền đạo |
14 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Soe Moe Kyaw Hậu vệ |
12 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Lwin Moe Aung Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
14 Wai Lin Aung Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Pyae Phyo Thu Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Lat Wai Bhone Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Thiha Htet Aung Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Okkar Naing Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Hein Phyo Win Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
21 Ye Yint Aung II Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Thiha Zaw Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Lê Phạm Thành Long Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
8 Ngoc Quang Chau Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
26 Văn Khang Khuất Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
20 Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Van Thanh Vu Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Thanh Binh Dinh Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Hồ Tấn Tài Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Myanmar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Aung Wunna Soe Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Zaw Win Thein Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Zin Nyi Nyi Aung Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Khaing Ye Win Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ye Lin Htet Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Thu Rein Soe Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sann Sat Naing Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Nanda Kyaw Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Aung Naing Win Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Hein Soe Thet Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Aung Kaung Mann Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Yan Kyaw Htwe Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Việt Nam
Myanmar
AFF Cúp
Việt Nam
3 : 0
(2-0)
Myanmar
Việt Nam
Myanmar
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Việt Nam
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Philippines Việt Nam |
1 1 (0) (0) |
0.87 +1 0.89 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Việt Nam Indonesia |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.86 2.5 0.92 |
B
|
X
|
|
09/12/2024 |
Lào Việt Nam |
1 4 (0) (0) |
0.91 +2.5 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Việt Nam Ấn Độ |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.75 1.02 |
0.93 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
10/09/2024 |
Việt Nam Thái Lan |
1 2 (1) (2) |
0.76 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
Myanmar
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Myanmar Lào |
3 2 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Philippines Myanmar |
1 1 (0) (1) |
0.75 -0.75 0.97 |
0.79 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Myanmar Indonesia |
0 1 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.77 3.0 0.81 |
H
|
X
|
|
19/11/2024 |
Myanmar Lebanon |
2 3 (1) (1) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.91 2.25 0.89 |
|||
14/11/2024 |
Singapore Myanmar |
3 2 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.89 3.25 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17