- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Việt Nam Lào
Việt Nam 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Lào
Huấn luyện viên:
10
Tuan Hai Pham
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
7
Phạm Xuân Mạnh
18
Xaysavath Souvanhansok
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
13
Xayasith Singsavang
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
4
Anantaza Siphongphan
11
Soukpachan Leuanthala
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Tuan Hai Pham Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Van Thanh Vu Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Dinh Trieu Nguyen Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Phạm Xuân Mạnh Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Bùi Tiến Dũng Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Ngoc Tan Doan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Nguyễn Hoàng Đức Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Ngoc Quang Chau Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Rafaelson Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Xaysavath Souvanhansok Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Soukpachan Leuanthala Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Sengdaovee Hunthavong Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Phetdavanh Somsanid Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anantaza Siphongphan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Xayasith Singsavang Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Anousone Xaypanya Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Damoth Thongkhamsavath Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Chanthavixay Khounthoumphone Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Phousomboun Panyavong Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Peeter Phanthavong Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Vi Hao Bui Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Thanh Binh Dinh Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Đỗ Duy Mạnh Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Văn Khang Khuất Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
24 Nguyễn Hai Long Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Tien Anh Truong Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Nguyễn Quang Hải Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
11 Lê Phạm Thành Long Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Lào
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Keo-Oudone Souvannasangso Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Sisawad Dalavong Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Phoutthasay Khochalern Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Phoutthalak Thongsanith Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Sonevilay Phetviengsy Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kydavone Souvanny Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Souphan Khambaion Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Chony Wenpaserth Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Phonsack Seesavath Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Somsavath Sophabmixay Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Phoutdavy Phommasane Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Việt Nam
Lào
AFF Cúp
Lào
1 : 4
(0-0)
Việt Nam
AFF Cúp
Lào
0 : 6
(0-2)
Việt Nam
AFF Cúp
Lào
0 : 2
(0-1)
Việt Nam
Việt Nam
Lào
0% 0% 100%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Việt Nam
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Thái Lan Việt Nam |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.84 2.25 0.96 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Việt Nam Thái Lan |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.92 2.25 0.72 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Việt Nam Singapore |
3 1 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.84 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
26/12/2024 |
Singapore Việt Nam |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1 0.96 |
0.85 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Việt Nam Myanmar |
5 0 (0) (0) |
0.80 -1.5 1.00 |
0.84 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Lào
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Myanmar Lào |
3 2 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Lào Philippines |
1 1 (1) (0) |
1.00 +0.75 0.80 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
Indonesia Lào |
3 3 (2) (2) |
0.87 -2.75 0.92 |
0.91 4.25 0.91 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Lào Việt Nam |
1 4 (0) (0) |
0.91 +2.5 0.87 |
0.83 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
17/11/2024 |
Thái Lan Lào |
1 1 (0) (0) |
1.00 -3.75 0.85 |
0.88 4.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 18