Giao Hữu Quốc Tế - 12/10/2024 11:00
SVĐ: Sân vận động Thiên Trường
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 -0.98
0.93 2.5 0.84
- - -
- - -
1.60 4.00 5.00
0.85 8.25 0.89
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 -0.98
0.83 1.0 0.90
- - -
- - -
2.25 2.20 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Quế Ngọc Hải
Quế Ngọc Hải
12’ -
30’
Đang cập nhật
Subhasish Bose
-
Đang cập nhật
Gurpreet Singh Sandhu
38’ -
53’
Đang cập nhật
Farukh Choudhary
-
Nguyễn Hoàng Đức
Thai Son Nguyen
56’ -
Hong Duy Nguyen Phong
Văn Khang Khuất
57’ -
Ngoc Quang Chau
Dinh Bac Nguyen
62’ -
69’
Farukh Choudhary
Edmund Lalrindika
-
Lê Phạm Thành Long
Văn Quyết Nguyễn
71’ -
77’
Lallianzuala Chhangte
Vikram Partap Singh
-
88’
Apuia
Jeakson Singh
-
Đang cập nhật
Nguyễn Thành Chung
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
6
50%
50%
1
3
1
0
381
381
14
4
4
2
1
1
Việt Nam Ấn Độ
Việt Nam 5-4-1
Huấn luyện viên: Sang-Sik Kim
5-4-1 Ấn Độ
Huấn luyện viên: Manuel Márquez Roca
3
Quế Ngọc Hải
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
16
Nguyễn Thành Chung
6
Thanh Binh Nguyen
6
Thanh Binh Nguyen
6
Thanh Binh Nguyen
6
Thanh Binh Nguyen
9
Nguyễn Văn Toàn
17
Lallianzuala Chhangte
6
Ashish Rai
6
Ashish Rai
6
Ashish Rai
6
Ashish Rai
4
Anwar Ali
6
Ashish Rai
6
Ashish Rai
6
Ashish Rai
6
Ashish Rai
4
Anwar Ali
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Quế Ngọc Hải Hậu vệ |
15 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Nguyễn Văn Toàn Tiền đạo |
20 | 2 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
14 Nguyễn Hoàng Đức Tiền vệ |
21 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Ngoc Quang Chau Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Thanh Binh Nguyen Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Nguyễn Thành Chung Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Filip Nguyen Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 To Van Vu Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Hong Duy Nguyen Phong Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Lê Phạm Thành Long Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
13 Vi Hao Bui Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ấn Độ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Lallianzuala Chhangte Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Anwar Ali Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Brandon Fernandes Tiền vệ |
12 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Gurpreet Singh Sandhu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Ashish Rai Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Rahul Bheke Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Subhasish Bose Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Suresh Singh Wangjam Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Apuia Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Roshan Singh Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Farukh Choudhary Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Việt Nam
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Thai Son Nguyen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Nguyễn Quang Hải Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Văn Quyết Nguyễn Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Bùi Hoàng Việt Anh Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
22 Nguyễn Tiến Linh Tiền đạo |
19 | 9 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
11 Văn Khang Khuất Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
8 Hùng Dũng Đỗ Tiền vệ |
23 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Đặng Văn Lâm Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
27 Quoc Viet Nguyen Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Thanh Binh Dinh Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Phạm Xuân Mạnh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Van Thanh Vu Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Ấn Độ
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Liston Colaco Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Lalrinliana Hnamte Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mehtab Singh Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Manvir Singh Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Vikram Partap Singh Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Vishal Kaith Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Jeakson Singh Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Nikhil Poojary Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Amrinder Singh Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Edmund Lalrindika Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Akash Mishra Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Chinglensana Singh Konsham Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Việt Nam
Ấn Độ
Giao Hữu Quốc Tế
Việt Nam
3 : 0
(1-0)
Ấn Độ
Việt Nam
Ấn Độ
80% 0% 20%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Việt Nam
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/09/2024 |
Việt Nam Thái Lan |
1 2 (1) (2) |
0.76 +0 1.05 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
T
|
|
05/09/2024 |
Việt Nam Nga |
0 3 (0) (1) |
0.91 +1.5 0.93 |
0.94 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
11/06/2024 |
Iraq Việt Nam |
3 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Việt Nam Philippines |
3 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/03/2024 |
Việt Nam Indonesia |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Ấn Độ
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/09/2024 |
Ấn Độ Syria |
0 3 (0) (1) |
- - - |
0.88 1.75 0.94 |
T
|
||
11/06/2024 |
Qatar Ấn Độ |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/06/2024 |
Ấn Độ Kuwait |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/03/2024 |
Ấn Độ Afghanistan |
1 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/03/2024 |
Afghanistan Ấn Độ |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23