Primera C Argentina - 08/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio Saturnino Moure
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Victoriano Arenas Argentino Rosario
Victoriano Arenas 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Argentino Rosario
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Victoriano Arenas
Argentino Rosario
Primera C Argentina
Victoriano Arenas
1 : 3
(0-1)
Argentino Rosario
Primera C Argentina
Argentino Rosario
1 : 1
(0-0)
Victoriano Arenas
Victoriano Arenas
Argentino Rosario
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Victoriano Arenas
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Central Córdoba Victoriano Arenas |
2 1 (0) (1) |
0.84 -0.5 0.85 |
0.90 2.25 0.69 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Victoriano Arenas Mercedes |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.97 2.0 0.74 |
T
|
T
|
|
20/11/2024 |
Deportivo Muñiz Victoriano Arenas |
2 2 (1) (1) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.75 0.83 |
T
|
T
|
|
17/11/2024 |
Victoriano Arenas General Lamadrid |
2 2 (2) (0) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Ituzaingó Victoriano Arenas |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.87 2.0 0.72 |
T
|
X
|
Argentino Rosario
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
El Porvenir Argentino Rosario |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.76 1.75 0.96 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Argentino Rosario Luján |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.77 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Sportivo Barracas Argentino Rosario |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Argentino Rosario Berazategui |
1 3 (1) (3) |
0.87 +0 0.83 |
0.75 2.0 0.83 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Yupanqui Argentino Rosario |
0 3 (0) (2) |
0.79 +0 0.96 |
0.73 2.0 0.93 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26