VĐQG Honduras - 18/01/2025 21:00
SVĐ: Estadio Municipal San Jorge
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.80
0.85 2.5 0.83
- - -
- - -
2.70 3.25 2.45
- - -
- - -
- - -
0.91 0 0.76
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
3.25 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
3
6
48%
52%
0
0
2
2
384
368
3
5
1
1
1
2
Victoria Olancho
Victoria 4-3-3
Huấn luyện viên: José Salomón Nazar Ordóñez
4-3-3 Olancho
Huấn luyện viên: Ramón Enrique Maradiaga Chávez
Tạm thời chưa có dữ liệu
Victoria
Olancho
VĐQG Honduras
Olancho
3 : 0
(1-0)
Victoria
VĐQG Honduras
Victoria
3 : 2
(2-0)
Olancho
VĐQG Honduras
Olancho
3 : 0
(0-0)
Victoria
VĐQG Honduras
Victoria
0 : 1
(0-1)
Olancho
VĐQG Honduras
Olancho
0 : 2
(0-1)
Victoria
Victoria
Olancho
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Victoria
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Motagua Victoria |
5 2 (3) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
- - - |
B
|
||
25/11/2024 |
Victoria Real España |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Olancho Victoria |
3 0 (1) (0) |
0.74 -0.75 0.91 |
0.62 2.25 1.02 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Victoria Real Sociedad |
2 3 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
UPNFM Victoria |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
H
|
X
|
Olancho
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Olimpia Olancho |
3 0 (3) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.81 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
Olancho Olimpia |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.92 |
0.84 2.25 0.77 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Marathón Olancho |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Olancho Marathón |
1 2 (1) (0) |
0.96 -0.5 0.76 |
0.87 2.0 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Olancho Marathón |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.83 2.25 0.78 |
T
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 13
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 24