VĐQG Bosnia and Herzegovina - 23/11/2024 19:45
SVĐ: Stadion Vrapčići
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.83 2.5 0.85
- - -
- - -
1.80 3.40 3.70
0.82 8.5 0.98
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.84 1.0 0.88
- - -
- - -
2.40 2.20 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Ante Oreč
12’ -
Dino Halilović
Mihael Mlinarić
20’ -
28’
Đang cập nhật
Božo Musa
-
46’
Tomislav Tomić
Zvonimir Kožulj
-
Dino Halilović
Mihael Mlinarić
49’ -
62’
Daniel Lukić
Miroslav Iličić
-
Elzio Lohan
Milan Jevtović
67’ -
Tarik Šikalo
Amar Milak
68’ -
Nermin Haskić
Dženan Puce
71’ -
Đang cập nhật
Milan Jevtović
75’ -
Omar Pršeš
Tonći Mujan
81’ -
82’
Ilija Bagarić
Matija Kolarić
-
84’
Ivan Pranjić
Miroslav Iličić
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
65%
35%
3
2
1
2
377
203
12
12
6
6
0
2
Velez Siroki Brijeg
Velez 3-4-1-2
Huấn luyện viên: İrfan Buz
3-4-1-2 Siroki Brijeg
Huấn luyện viên: Toni Karačić
17
Nermin Haskić
28
Edo Vehabović
28
Edo Vehabović
28
Edo Vehabović
2
Ante Oreč
2
Ante Oreč
2
Ante Oreč
2
Ante Oreč
8
Ante Hrkać
6
Dino Halilović
6
Dino Halilović
21
Daniel Lukić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
2
Ivan Pranjić
16
Mato Stanić
16
Mato Stanić
8
Damir Zlomislić
8
Damir Zlomislić
8
Damir Zlomislić
11
Ilija Bagarić
Velez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nermin Haskić Tiền đạo |
42 | 15 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ante Hrkać Hậu vệ |
43 | 4 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Dino Halilović Tiền vệ |
42 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
28 Edo Vehabović Tiền vệ |
43 | 3 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
2 Ante Oreč Hậu vệ |
44 | 1 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Omar Pršeš Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Elzio Lohan Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Tarik Šikalo Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Mihael Mlinarić Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 O. Hadžikić Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Nikola Savić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Daniel Lukić Tiền đạo |
37 | 6 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
11 Ilija Bagarić Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Mato Stanić Tiền vệ |
7 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Damir Zlomislić Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Ivan Pranjić Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
4 Božo Prusina Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Tomislav Tomić Tiền vệ |
42 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
12 Tomislav Adolf Tomić Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
95 Patrick Stanić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Božo Musa Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Ivan Jukić Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 2 | Tiền vệ |
Velez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Adi Mehremić Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Amar Milak Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Ivan Šarić Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Tomislav Duka Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Armando Bobaj Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Milan Jevtović Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tonći Mujan Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Kenan Ðuliman Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Faris Ribić Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
90 Emmanuel Okeke Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Dženan Puce Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Siroki Brijeg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dino Ćorić Hậu vệ |
7 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Gojko Jelić Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Matija Kolarić Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Ivan Kraljević Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Cyrille Kpan Tiền vệ |
34 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Miroslav Iličić Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Stipe Vučur Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Franjo Posavac Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Filip Taraba Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 2 | 2 | Hậu vệ |
10 Zvonimir Kožulj Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Ivan Puljić Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Velez
Siroki Brijeg
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
0 : 2
(0-1)
Velez
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
0 : 1
(0-1)
Velez
Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina
Velez
2 : 3
(2-2)
Siroki Brijeg
Cúp Quốc Gia Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
2 : 1
(1-0)
Velez
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Siroki Brijeg
2 : 2
(1-0)
Velez
Velez
Siroki Brijeg
40% 20% 40%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Velez
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Zeljeznicar Velez |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Velez Borac Banja Luka |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.81 |
0.78 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Svatovac Poljice Velez |
0 2 (0) (0) |
0.74 +3.25 0.98 |
- - - |
B
|
||
26/10/2024 |
Velez Posusje |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Sarajevo Velez |
4 0 (2) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Siroki Brijeg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Siroki Brijeg Radnik Bijeljina |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
06/11/2024 |
Troglav Livno Siroki Brijeg |
0 9 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
03/11/2024 |
Siroki Brijeg Zeljeznicar |
0 3 (0) (0) |
0.73 +0.25 0.92 |
0.88 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
28/10/2024 |
Siroki Brijeg Borac Banja Luka |
2 3 (2) (2) |
0.77 +0.75 1.02 |
0.83 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
18/10/2024 |
Posusje Siroki Brijeg |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.79 2.0 0.80 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 1
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
16 Thẻ vàng đội 9
3 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 18