VĐQG Bosnia and Herzegovina - 29/11/2024 19:15
SVĐ: Stadion Vrapčići
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 0.80
0.84 2.25 0.88
- - -
- - -
1.55 3.75 5.00
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.97 1.0 0.78
- - -
- - -
2.20 2.10 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
37’
Đang cập nhật
Strahinja Jovanović
-
44’
Đang cập nhật
Đorđe Pantelić
-
Ante Oreč
Elzio Lohan
46’ -
Omar Pršeš
Nermin Haskić
56’ -
61’
Sedad Subašić
Mirzad Mehanović
-
69’
Strahinja Jovanović
Milorad Albijanić
-
Tarik Šikalo
Amar Milak
74’ -
76’
Aleksandar Vasić
Eldar Sivac
-
79’
Đang cập nhật
Danilo Teodorović
-
Elzio Lohan
Ivan Šarić
81’ -
Đang cập nhật
Ivan Šarić
84’ -
87’
Đang cập nhật
Damjan Krajišnik
-
Nermin Haskić
Dženan Puce
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
8
61%
39%
1
3
2
3
365
286
12
6
4
2
1
2
Velez Radnik Bijeljina
Velez 3-5-2
Huấn luyện viên: İrfan Buz
3-5-2 Radnik Bijeljina
Huấn luyện viên: Velibor Đurić
17
Nermin Haskić
28
Edo Vehabović
28
Edo Vehabović
28
Edo Vehabović
7
Omar Pršeš
7
Omar Pršeš
7
Omar Pršeš
7
Omar Pršeš
7
Omar Pršeš
6
Dino Halilović
6
Dino Halilović
11
Đorđe Pantelić
17
Nebojša Gavrić
17
Nebojša Gavrić
17
Nebojša Gavrić
17
Nebojša Gavrić
27
Nikola Lakić
27
Nikola Lakić
9
Aleksandar Vasić
9
Aleksandar Vasić
9
Aleksandar Vasić
8
Damjan Krajišnik
Velez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Nermin Haskić Tiền đạo |
43 | 15 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
8 Ante Hrkać Hậu vệ |
44 | 4 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Dino Halilović Tiền vệ |
43 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
28 Edo Vehabović Tiền vệ |
44 | 3 | 5 | 10 | 1 | Tiền vệ |
2 Ante Oreč Hậu vệ |
45 | 1 | 4 | 6 | 1 | Hậu vệ |
7 Omar Pršeš Tiền vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Tarik Šikalo Tiền vệ |
47 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
13 Elzio Lohan Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Mihael Mlinarić Tiền vệ |
46 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 O. Hadžikić Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Nikola Savić Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Đorđe Pantelić Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Damjan Krajišnik Tiền vệ |
11 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Nikola Lakić Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Aleksandar Vasić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Nebojša Gavrić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
4 Stefan Josipović Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Marko Perišić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Miroslav Maričić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Sedad Subašić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Strahinja Jovanović Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
92 Joel Da Silva Paulo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Velez
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Adi Mehremić Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
47 Amar Milak Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 Dženan Puce Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Faris Ribić Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Karlo Isasegi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
96 Rodrigo Souza Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Tonći Mujan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Milan Jevtović Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
65 Omar Kuko Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Ivan Šarić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Radnik Bijeljina
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Stefan Santrač Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Andrija Janjić Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Eldar Sivac Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mihajlo Amidzić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Mirzad Mehanović Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Filip Samurović Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Danilo Teodorović Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jovan Pavlović Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Amar Pekarić Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Milorad Albijanić Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Ognjen Klenpić Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Velez
Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Radnik Bijeljina
4 : 3
(2-2)
Velez
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Radnik Bijeljina
0 : 0
(0-0)
Velez
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Velez
1 : 2
(0-1)
Radnik Bijeljina
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Radnik Bijeljina
1 : 1
(1-0)
Velez
VĐQG Bosnia and Herzegovina
Velez
2 : 2
(1-1)
Radnik Bijeljina
Velez
Radnik Bijeljina
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Velez
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Velez Siroki Brijeg |
3 1 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Zeljeznicar Velez |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.96 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Velez Borac Banja Luka |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.5 0.81 |
0.78 2.0 0.97 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Svatovac Poljice Velez |
0 2 (0) (0) |
0.74 +3.25 0.98 |
- - - |
B
|
||
26/10/2024 |
Velez Posusje |
3 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.88 2.0 0.81 |
T
|
T
|
Radnik Bijeljina
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Siroki Brijeg Radnik Bijeljina |
2 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Radnik Bijeljina GOSK Gabela |
3 1 (1) (1) |
0.94 -1.25 0.75 |
0.82 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Bratstvo Gracanica Radnik Bijeljina |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Zeljeznicar Radnik Bijeljina |
2 0 (0) (0) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.82 2.25 0.82 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Radnik Bijeljina Sloga Doboj |
2 1 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 6
12 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 9
15 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 17