GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thuỵ Điển - 19/10/2024 13:00

SVĐ: Iver Arena (Västerås)

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 3/4 0.88

1.00 3.0 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 4.10 1.65

0.86 10.75 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.80

0.92 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 2.50 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    H. Bolin

    Erik Botheim

  • Đang cập nhật

    Karl Gunnarsson

    29’
  • Karl Gunnarsson

    Pedro Ribeiro

    46’
  • 57’

    Anders Christiansen

    Taha Ali

  • Isak Jönsson

    Pedro Ribeiro

    65’
  • 73’

    H. Bolin

    Søren Rieks

  • Alexander Warneryd

    Elyas Bouzaiene

    75’
  • Max Larsson

    Victor Wernersson

    88’
  • Ibrahim Diabaté

    Viktor Granath

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Iver Arena (Västerås)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kalle Karlsson

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    116 (T:44, H:31, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Henrik Rydström

  • Ngày sinh:

    16-02-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    182 (T:95, H:40, B:47)

4

Phạt góc

8

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

3

12

Phạm lỗi

12

438

Tổng số đường chuyền

496

23

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

3

Västerås SK Malmö FF

Đội hình

Västerås SK 3-4-3

Huấn luyện viên: Kalle Karlsson

Västerås SK VS Malmö FF

3-4-3 Malmö FF

Huấn luyện viên: Henrik Rydström

17

Ibrahim Diabaté

8

Matteo Ahlinvi

8

Matteo Ahlinvi

8

Matteo Ahlinvi

18

Frédéric Nsabiyumva

18

Frédéric Nsabiyumva

18

Frédéric Nsabiyumva

18

Frédéric Nsabiyumva

8

Matteo Ahlinvi

8

Matteo Ahlinvi

8

Matteo Ahlinvi

9

Isaac Kiese Thelin

23

Lasse Berg Johnsen

23

Lasse Berg Johnsen

23

Lasse Berg Johnsen

23

Lasse Berg Johnsen

23

Lasse Berg Johnsen

23

Lasse Berg Johnsen

23

Lasse Berg Johnsen

23

Lasse Berg Johnsen

38

H. Bolin

38

H. Bolin

Đội hình xuất phát

Västerås SK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ibrahim Diabaté Tiền đạo

44 6 1 2 0 Tiền đạo

30

Abdelrahman Boudah Tiền đạo

14 6 1 2 0 Tiền đạo

44

Max Larsson Tiền vệ

56 4 4 4 0 Tiền vệ

8

Matteo Ahlinvi Tiền vệ

28 4 1 3 0 Tiền vệ

18

Frédéric Nsabiyumva Hậu vệ

57 3 2 12 1 Hậu vệ

10

Daniel Ask Tiền vệ

47 2 9 6 0 Tiền vệ

3

Gustav Granath Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

31

Isak Jönsson Hậu vệ

26 1 0 0 0 Hậu vệ

29

Alexander Warneryd Tiền vệ

27 0 3 3 0 Tiền vệ

35

Johan Brattberg Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

5

Karl Gunnarsson Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

Malmö FF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Isaac Kiese Thelin Tiền đạo

65 35 6 7 0 Tiền đạo

20

Erik Botheim Tiền đạo

40 15 7 3 0 Tiền đạo

38

H. Bolin Tiền vệ

58 10 1 3 0 Tiền vệ

10

Anders Christiansen Tiền vệ

33 8 3 6 0 Tiền vệ

23

Lasse Berg Johnsen Tiền vệ

53 4 12 5 0 Tiền vệ

18

Pontus Jansson Hậu vệ

52 4 3 8 0 Hậu vệ

16

Oliver Berg Tiền vệ

33 2 7 0 0 Tiền vệ

17

Jens Stryger Larsen Hậu vệ

35 2 3 5 0 Hậu vệ

25

Busanello Hậu vệ

63 1 14 15 0 Hậu vệ

27

Johan Dahlin Thủ môn

66 0 1 4 0 Thủ môn

19

Colin Rösler Hậu vệ

12 0 1 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Västerås SK

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Anton Fagerström Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

27

Youssoupha Sanyang Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Simon Johansson Tiền vệ

57 7 12 1 0 Tiền vệ

21

Victor Wernersson Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Elyas Bouzaiene Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

15

Camil Jebara Tiền đạo

6 0 1 3 0 Tiền đạo

16

Floris Smand Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Viktor Granath Tiền đạo

14 3 1 1 0 Tiền đạo

7

Pedro Ribeiro Tiền vệ

30 2 0 1 0 Tiền vệ

Malmö FF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Nils Zätterström Hậu vệ

30 2 1 2 0 Hậu vệ

34

Zakaria Loukili Tiền vệ

32 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Martin Olsson Hậu vệ

60 2 2 3 1 Hậu vệ

5

Søren Rieks Tiền vệ

58 7 7 11 0 Tiền vệ

37

Adrian Skogmar Tiền vệ

48 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Taha Ali Tiền vệ

68 9 10 2 0 Tiền vệ

33

Elison Makolli Hậu vệ

44 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Ricardo Friedrich Thủ môn

40 0 0 1 0 Thủ môn

7

Otto Rosengren Tiền vệ

50 3 1 8 0 Tiền vệ

Västerås SK

Malmö FF

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Västerås SK: 1T - 0H - 1B) (Malmö FF: 1T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/04/2024

VĐQG Thuỵ Điển

Malmö FF

1 : 0

(0-0)

Västerås SK

21/02/2021

Cúp Quốc Gia Thuỵ Điển

Malmö FF

1 : 2

(0-1)

Västerås SK

Phong độ gần nhất

Västerås SK

Phong độ

Malmö FF

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Västerås SK

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

05/10/2024

Mjällby

Västerås SK

2 1

(1) (1)

0.91 -0.5 0.99

0.96 2.75 0.92

B
T

VĐQG Thuỵ Điển

30/09/2024

Brommapojkarna

Västerås SK

2 1

(0) (0)

1.01 -0.25 0.89

0.83 3.0 0.85

B
H

VĐQG Thuỵ Điển

26/09/2024

Västerås SK

IFK Göteborg

1 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.94 2.75 0.94

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

22/09/2024

Värnamo

Västerås SK

2 0

(2) (0)

1.05 -0.25 0.85

0.89 2.5 0.91

B
X

VĐQG Thuỵ Điển

14/09/2024

Västerås SK

GAIS

2 3

(0) (3)

- - -

0.89 2.5 0.91

T

Malmö FF

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thuỵ Điển

06/10/2024

Malmö FF

Värnamo

1 1

(0) (0)

0.92 -1.25 0.98

0.94 2.75 0.94

B
X

Europa League

03/10/2024

Qarabağ

Malmö FF

1 2

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Điển

29/09/2024

Malmö FF

Mjällby

2 0

(2) (0)

1.00 -1.0 0.90

0.82 2.75 0.82

T
X

Europa League

26/09/2024

Malmö FF

Rangers

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

VĐQG Thuỵ Điển

22/09/2024

Malmö FF

Häcken

4 0

(1) (0)

0.99 -1.25 0.91

0.91 3.5 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 15

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 0

7 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 2

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất