GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hạng Ba Nhật Bản - 24/11/2024 05:00

SVĐ: Hachinohe Sports Park Athletic Stadium

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.80

0.81 2.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 3.10 2.40

0.85 9 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.74

-0.95 1.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.05 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Daigo Furukawa

    Asahi Haga

  • 46’

    Seigo Takei

    Yuta Shimozawa

  • Đang cập nhật

    Kazuma Nagata

    52’
  • Aoi Sato

    Naoya Senoo

    60’
  • Koki Maezawa

    Kai Sasaki

    65’
  • 72’

    Asahi Haga

    Masaki Nishimura

  • 78’

    Rikuto Kubo

    Soichiro Tsutsumi

  • Kazuma Nagata

    Shochi Niiyama

    83’
  • 88’

    Shunji Masuda

    Shusuke Sakamoto

  • Shoma Otoizumi

    Daisuke Inazumi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    05:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Hachinohe Sports Park Athletic Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Hori

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Nobuhiro Ishizaki

  • Ngày sinh:

    05-10-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-1-4-2

  • Thành tích:

    187 (T:82, H:42, B:63)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Naoto Otake

  • Ngày sinh:

    18-10-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    102 (T:49, H:22, B:31)

2

Phạt góc

2

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

6

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

0

373

Tổng số đường chuyền

536

3

Dứt điểm

16

2

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Vanraure Hachinohe Osaka

Đội hình

Vanraure Hachinohe 3-1-4-2

Huấn luyện viên: Nobuhiro Ishizaki

Vanraure Hachinohe VS Osaka

3-1-4-2 Osaka

Huấn luyện viên: Naoto Otake

11

Kai Sasaki

7

Aoi Sato

7

Aoi Sato

7

Aoi Sato

14

Koki Maezawa

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

19

Shintaro Kato

9

Kazuma Nagata

9

Kazuma Nagata

34

Daigo Furukawa

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

25

Seigo Takei

23

Takuya Akiyama

23

Takuya Akiyama

Đội hình xuất phát

Vanraure Hachinohe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Kai Sasaki Tiền đạo

75 12 3 2 0 Tiền đạo

14

Koki Maezawa Tiền vệ

78 10 3 4 0 Tiền vệ

9

Kazuma Nagata Tiền vệ

36 8 2 5 0 Tiền vệ

7

Aoi Sato Tiền đạo

71 7 5 3 0 Tiền đạo

19

Shintaro Kato Hậu vệ

58 3 1 3 0 Hậu vệ

39

Teppei Chikaishi Hậu vệ

58 3 0 4 0 Hậu vệ

20

Kodai Minoda Hậu vệ

69 2 3 8 1 Hậu vệ

8

Riku Yamauchi Tiền vệ

72 1 5 5 0 Tiền vệ

61

Naoto Ando Tiền vệ

32 1 4 3 0 Tiền vệ

13

Shogo Onishi Thủ môn

44 0 1 1 0 Thủ môn

18

Shoma Otoizumi Tiền vệ

37 0 4 4 0 Tiền vệ

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Daigo Furukawa Tiền đạo

69 15 4 5 0 Tiền đạo

6

Shunsuke Tachino Hậu vệ

70 6 4 12 2 Hậu vệ

23

Takuya Akiyama Hậu vệ

27 4 1 5 1 Hậu vệ

10

Rikuto Kubo Tiền vệ

55 3 6 5 0 Tiền vệ

25

Seigo Takei Tiền vệ

35 2 1 4 0 Tiền vệ

2

Kazuya Mima Hậu vệ

74 1 5 7 1 Hậu vệ

19

Shunji Masuda Tiền đạo

25 1 4 1 0 Tiền đạo

33

Woo Sang-Ho Tiền vệ

65 1 1 7 0 Tiền vệ

22

Kaito Hayashida Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Asahi Haga Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Tatsunari Nagai Thủ môn

74 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Vanraure Hachinohe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Masahiro Iida Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

24

Naoyuki Yamada Tiền vệ

45 1 0 5 0 Tiền vệ

17

Naoya Senoo Tiền vệ

64 14 3 0 0 Tiền vệ

16

Mizuki Kaburaki Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Masashi Kokubun Tiền vệ

72 3 3 3 0 Tiền vệ

10

Shochi Niiyama Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Daisuke Inazumi Tiền vệ

66 3 6 1 1 Tiền vệ

Osaka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Takahiro Kitsui Tiền vệ

52 7 1 4 0 Tiền vệ

16

Yuta Shimozawa Tiền vệ

28 1 2 1 0 Tiền vệ

9

Takumi Shimada Tiền đạo

70 10 2 11 0 Tiền đạo

5

Shusuke Sakamoto Tiền đạo

36 1 1 2 0 Tiền đạo

31

Koji Yamada Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

98

João Moura Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

38

Yamato Natsukawa Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

Vanraure Hachinohe

Osaka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vanraure Hachinohe: 1T - 1H - 1B) (Osaka: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/04/2024

Hạng Ba Nhật Bản

Osaka

2 : 0

(1-0)

Vanraure Hachinohe

29/07/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Vanraure Hachinohe

0 : 0

(0-0)

Osaka

27/05/2023

Hạng Ba Nhật Bản

Osaka

0 : 1

(0-1)

Vanraure Hachinohe

Phong độ gần nhất

Vanraure Hachinohe

Phong độ

Osaka

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vanraure Hachinohe

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

17/11/2024

Kataller Toyama

Vanraure Hachinohe

3 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.85 2.25 0.95

B
T

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Parceiro Nagano

Vanraure Hachinohe

0 1

(0) (0)

0.83 +0 0.87

0.83 2.25 0.98

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

03/11/2024

Vanraure Hachinohe

Kamatamare Sanuki

3 3

(1) (0)

0.80 +0 0.95

0.78 2.25 0.83

H
T

Hạng Ba Nhật Bản

26/10/2024

Ryūkyū

Vanraure Hachinohe

1 1

(1) (0)

0.95 +0 0.90

0.89 2.25 0.93

H
X

Hạng Ba Nhật Bản

20/10/2024

Vanraure Hachinohe

Nara Club

0 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.90 2.25 0.93

B
X

Osaka

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Ba Nhật Bản

15/11/2024

Osaka

Sagamihara

1 0

(0) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.87 2.0 0.95

T
X

Hạng Ba Nhật Bản

09/11/2024

Osaka

YSCC

5 0

(3) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.82 2.5 0.86

T
T

Hạng Ba Nhật Bản

02/11/2024

Gifu

Osaka

2 0

(0) (0)

0.84 +0 0.86

0.89 2.25 0.73

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

27/10/2024

Tegevajaro Miyazaki

Osaka

1 0

(0) (0)

1.03 +0 0.78

0.81 2.0 1.00

B
X

Hạng Ba Nhật Bản

19/10/2024

Osaka

Giravanz Kitakyushu

3 2

(1) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.96 2.25 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 3

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 6

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất