Cúp Quốc Gia Armenia - 03/03/2025 23:00
SVĐ: Charentsavan City Stadium (Charentsavan)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Van West Armenia
Van 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 West Armenia
Huấn luyện viên:
11
Momo Fanyé Touré
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
5
David Terteryan
5
David Terteryan
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
31
Daniil Polyansky
7
Hadji Drame
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
33
Artur Kartashyan
22
Alex Christian Junior
22
Alex Christian Junior
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
4
Erik Smbatyan
88
Andrija Dragojević
Van
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Momo Fanyé Touré Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Daniil Polyansky Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David Terteryan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Klaidher Macedo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yaroslav Matyukhin Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Arsen Sadoyan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Izuchukwu Okonkwo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Emmanuel John Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Olawale Farayola Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Karen Nalbandyan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 John Batigi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Hadji Drame Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
88 Andrija Dragojević Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Alex Christian Junior Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Erik Smbatyan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Artur Kartashyan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Aventis Aventisian Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Jefferson Granado Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Aram Kocharyan Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Artur Israelyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Martin Grigoryan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Izuchukwu Chimezie Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Van
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Akila Jesse Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alioune Junior Dosso Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Levon Vardanyan Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Narek Voskanyan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Yuri Gareginyan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Clever Ime Sampson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Adama Mamadou Diallo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Amir Idrisov Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Davit Jumanyan Tiền vệ |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Serob Grigoryan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Robert Hakobyan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
West Armenia
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Arsen Yeghiazaryan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Suleiman Idris Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Artak Asatryan Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Vahram Makhsudyan Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Issa Jibril Traore Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Erik Lyansberg Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Van
West Armenia
VĐQG Armenia
West Armenia
0 : 2
(0-1)
Van
VĐQG Armenia
Van
6 : 0
(4-0)
West Armenia
VĐQG Armenia
Van
1 : 0
(1-0)
West Armenia
VĐQG Armenia
West Armenia
2 : 0
(1-0)
Van
Cúp Quốc Gia Armenia
Van
2 : 1
(1-0)
West Armenia
Van
West Armenia
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Van
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/02/2025 |
Van Alashkert |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Gandzasar Van |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Van Shirak |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
West Armenia Van |
0 2 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Van BKMA |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
West Armenia
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/03/2025 |
BKMA West Armenia |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
West Armenia Noah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Noah West Armenia |
7 1 (3) (1) |
0.81 -1.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
03/12/2024 |
Ararat West Armenia |
2 3 (2) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.73 2.25 0.89 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
West Armenia Van |
0 2 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.91 3.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 15