0.85 -1 1/4 0.95
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
1.66 3.50 4.50
- - -
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.99 1.25 0.73
- - -
- - -
2.20 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
9
0
48%
52%
5
8
4
4
384
416
16
9
8
5
0
2
Van BKMA
Van 4-3-3
Huấn luyện viên: Vahe Gevorgyan
4-3-3 BKMA
Huấn luyện viên: Armen Gyulbudaghyants
11
Momo Fanyé Touré
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Argishti Petrosyan
7
Misak Hakobyan
7
Misak Hakobyan
7
Misak Hakobyan
7
Misak Hakobyan
25
Vyacheslav Afyan
25
Vyacheslav Afyan
25
Vyacheslav Afyan
25
Vyacheslav Afyan
25
Vyacheslav Afyan
25
Vyacheslav Afyan
Van
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Momo Fanyé Touré Tiền đạo |
26 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Daniil Polyansky Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Robert Hakobyan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yaroslav Matyukhin Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Klaidher Macedo Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Arsen Sadoyan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Izuchukwu Okonkwo Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Emmanuel John Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Yuri Gareginyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Olawale Farayola Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 John Batigi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
BKMA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Argishti Petrosyan Hậu vệ |
41 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Daniel Aghbalyan Tiền vệ |
44 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Arayik Eloyan Tiền đạo |
39 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Vyacheslav Afyan Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Misak Hakobyan Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Arman Nersesyan Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Mher Tarloyan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Mark Avetisyan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Gor Arakelyan Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Levon Bashoyan Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Narek Hovhannisyan Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Van
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 David Jumanyan Tiền đạo |
77 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Kajally Drammeh Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Amir Idrisov Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Serob Grigoryan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Akila Jesse Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alioune Junior Dosso Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 David Terteryan Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Levon Vardanyan Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Narek Voskanyan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Adama Mamadou Diallo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Karen Nalbandyan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Clever Ime Sampson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
BKMA
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Davit Davtyan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Arman Khachatryan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Narek Janoyan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Edik Vardanyan Tiền đạo |
26 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
49 Hayk Khachatryan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Petik Manukyan Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Michel Ayvazyan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Hamlet Sargsyan Tiền vệ |
46 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Van
BKMA
VĐQG Armenia
BKMA
0 : 1
(0-1)
Van
VĐQG Armenia
BKMA
0 : 0
(0-0)
Van
VĐQG Armenia
Van
2 : 2
(0-1)
BKMA
VĐQG Armenia
BKMA
7 : 1
(3-0)
Van
VĐQG Armenia
Van
1 : 2
(0-1)
BKMA
Van
BKMA
60% 0% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Van
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2024 |
Van Urartu |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
05/11/2024 |
Van Ararat |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/10/2024 |
Pyunik Van |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Noah Van |
5 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/10/2024 |
Urartu Van |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
BKMA
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Urartu BKMA |
4 2 (3) (0) |
0.63 -1.25 1.02 |
0.7 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
BKMA Ararat-Armenia |
2 4 (1) (3) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Alashkert BKMA |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/10/2024 |
BKMA Pyunik |
1 2 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Gandzasar BKMA |
1 6 (1) (3) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 9
16 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 18