GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

VĐQG Armenia - 22/11/2024 11:00

SVĐ: Charentsavan City Stadium (Charentsavan)

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.66 2.5 -0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 3.50 4.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

-0.99 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.30 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 26’

    Đang cập nhật

    Gor Arakelyan

  • 45’

    Đang cập nhật

    Arayik Eloyan

  • Đang cập nhật

    Momo Fanyé Touré

    58’
  • Đang cập nhật

    Izuchukwu Okonkwo

    68’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 22/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Charentsavan City Stadium (Charentsavan)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vahe Gevorgyan

  • Ngày sinh:

    21-09-1987

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    136 (T:62, H:23, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Armen Gyulbudaghyants

  • Ngày sinh:

    19-12-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    47 (T:10, H:10, B:27)

9

Phạt góc

0

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

5

Cứu thua

8

4

Phạm lỗi

4

384

Tổng số đường chuyền

416

16

Dứt điểm

9

8

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Van BKMA

Đội hình

Van 4-3-3

Huấn luyện viên: Vahe Gevorgyan

Van VS BKMA

4-3-3 BKMA

Huấn luyện viên: Armen Gyulbudaghyants

11

Momo Fanyé Touré

44

Klaidher Macedo

44

Klaidher Macedo

44

Klaidher Macedo

44

Klaidher Macedo

6

Yaroslav Matyukhin

6

Yaroslav Matyukhin

6

Yaroslav Matyukhin

6

Yaroslav Matyukhin

6

Yaroslav Matyukhin

6

Yaroslav Matyukhin

6

Argishti Petrosyan

7

Misak Hakobyan

7

Misak Hakobyan

7

Misak Hakobyan

7

Misak Hakobyan

25

Vyacheslav Afyan

25

Vyacheslav Afyan

25

Vyacheslav Afyan

25

Vyacheslav Afyan

25

Vyacheslav Afyan

25

Vyacheslav Afyan

Đội hình xuất phát

Van

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Momo Fanyé Touré Tiền đạo

26 6 0 1 0 Tiền đạo

31

Daniil Polyansky Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

22

Robert Hakobyan Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Yaroslav Matyukhin Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Klaidher Macedo Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Arsen Sadoyan Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Izuchukwu Okonkwo Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Emmanuel John Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Yuri Gareginyan Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Olawale Farayola Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

John Batigi Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

BKMA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Argishti Petrosyan Hậu vệ

41 3 0 5 0 Hậu vệ

10

Daniel Aghbalyan Tiền vệ

44 2 4 3 0 Tiền vệ

9

Arayik Eloyan Tiền đạo

39 2 1 1 0 Tiền đạo

25

Vyacheslav Afyan Tiền vệ

28 1 1 1 0 Tiền vệ

7

Misak Hakobyan Tiền vệ

40 1 1 1 0 Tiền vệ

1

Arman Nersesyan Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

22

Mher Tarloyan Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Mark Avetisyan Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Gor Arakelyan Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Levon Bashoyan Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Narek Hovhannisyan Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Van

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

David Jumanyan Tiền đạo

77 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Kajally Drammeh Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

96

Amir Idrisov Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

2

Serob Grigoryan Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Akila Jesse Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo

19

Alioune Junior Dosso Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

5

David Terteryan Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Levon Vardanyan Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Narek Voskanyan Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

99

Adama Mamadou Diallo Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Karen Nalbandyan Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Clever Ime Sampson Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

BKMA

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Davit Davtyan Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

12

Arman Khachatryan Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Narek Janoyan Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Edik Vardanyan Tiền đạo

26 2 0 0 0 Tiền đạo

49

Hayk Khachatryan Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

5

Petik Manukyan Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Michel Ayvazyan Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Hamlet Sargsyan Tiền vệ

46 1 0 0 0 Tiền vệ

Van

BKMA

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Van: 1T - 2H - 2B) (BKMA: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Armenia

BKMA

0 : 1

(0-1)

Van

24/05/2024

VĐQG Armenia

BKMA

0 : 0

(0-0)

Van

06/04/2024

VĐQG Armenia

Van

2 : 2

(0-1)

BKMA

30/11/2023

VĐQG Armenia

BKMA

7 : 1

(3-0)

Van

24/09/2023

VĐQG Armenia

Van

1 : 2

(0-1)

BKMA

Phong độ gần nhất

Van

Phong độ

BKMA

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.6
TB bàn thắng
2.2
2.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Van

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

11/11/2024

Van

Urartu

3 1

(1) (1)

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.75 0.90

T
T

VĐQG Armenia

05/11/2024

Van

Ararat

4 0

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

28/10/2024

Pyunik

Van

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

20/10/2024

Noah

Van

5 0

(2) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

16/10/2024

Urartu

Van

3 1

(1) (1)

- - -

- - -

BKMA

0% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Armenia

06/11/2024

Urartu

BKMA

4 2

(3) (0)

0.63 -1.25 1.02

0.7 2.75 0.91

B
T

VĐQG Armenia

02/11/2024

BKMA

Ararat-Armenia

2 4

(1) (3)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

27/10/2024

Alashkert

BKMA

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

23/10/2024

BKMA

Pyunik

1 2

(1) (2)

- - -

- - -

VĐQG Armenia

19/10/2024

Gandzasar

BKMA

1 6

(1) (3)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 9

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

11 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 9

16 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất