- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Van Alashkert
Van 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Alashkert
Huấn luyện viên:
11
Momo Fanyé Touré
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
6
Yaroslav Matyukhin
5
David Terteryan
5
David Terteryan
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
44
Klaidher Macedo
31
Daniil Polyansky
22
Gor Manukyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
2
Yuri Martirosyan
33
Alen Poghosyan
33
Alen Poghosyan
Van
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Momo Fanyé Touré Tiền đạo |
29 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
31 Daniil Polyansky Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 David Terteryan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Klaidher Macedo Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Yaroslav Matyukhin Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Arsen Sadoyan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Izuchukwu Okonkwo Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Emmanuel John Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Olawale Farayola Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Karen Nalbandyan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 John Batigi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Gor Manukyan Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Arman Khachatryan Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Alen Poghosyan Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Hayk Musakhanyan Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Yuri Martirosyan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Arsen Galstyan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Benik Hovhannisyan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Rumyan Hovsepyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Haggai Katoh Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Armen Hovhannisyan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Sargis Metoyan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Van
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Akila Jesse Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Alioune Junior Dosso Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Levon Vardanyan Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Narek Voskanyan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Yuri Gareginyan Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Clever Ime Sampson Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
99 Adama Mamadou Diallo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
96 Amir Idrisov Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
87 Davit Jumanyan Tiền vệ |
80 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Serob Grigoryan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Robert Hakobyan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Alashkert
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Vaspurak Minasyan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Aleksandar Glišić Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Petros Avetisyan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Vahagn Hayrapetyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Vlad Chatunts Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Narek Hovhannisyan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Valerio Vimercati Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Narek Manukyan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Van
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
1 : 1
(0-1)
Van
VĐQG Armenia
Van
2 : 3
(0-1)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
0 : 1
(0-1)
Van
VĐQG Armenia
Van
2 : 1
(1-0)
Alashkert
VĐQG Armenia
Alashkert
0 : 0
(0-0)
Van
Van
Alashkert
40% 0% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Van
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Gandzasar Van |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Van Shirak |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
West Armenia Van |
0 2 (0) (1) |
0.93 +0.75 0.91 |
0.91 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Van BKMA |
2 3 (0) (2) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
11/11/2024 |
Van Urartu |
3 1 (1) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
T
|
Alashkert
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/02/2025 |
Alashkert Pyunik |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/02/2025 |
Noah Alashkert |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/12/2024 |
Urartu Alashkert |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Alashkert Ararat-Armenia |
2 2 (1) (0) |
0.80 +1.75 0.95 |
0.92 3.0 0.87 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Noah Alashkert |
4 0 (2) (0) |
0.80 -2.25 1.00 |
0.81 3.25 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 1
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 9
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 9