GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Vòng Loại WC Châu Á - 26/03/2024 14:30

SVĐ: Milliy Stadion

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Abbosbek Fayzullaev

    E. Shomurodov

    20’
  • E. Shomurodov

    Oston Urunov

    46’
  • Abbosbek Fayzullaev

    Khozhimat Erkinov

    57’
  • 62’

    Chan Siu Kwan

    Matthew Orr

  • Jaloliddin Masharipov

    Khozhimat Erkinov

    63’
  • Đang cập nhật

    Jaloliddin Masharipov

    68’
  • Odildzhon Khamrobekov

    Oston Urunov

    70’
  • 78’

    Juninho

    Jordan Lok Kan Lam

  • Đang cập nhật

    Farrukh Sayfiev

    80’
  • Otabek Shukurov

    Jamshid Iskandarov

    81’
  • Jaloliddin Masharipov

    Bobur Abdikholikov

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    14:30 26/03/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Milliy Stadion

  • Trọng tài chính:

    A. Mohammad Al Ali

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Srečko Katanec

  • Ngày sinh:

    16-07-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    80 (T:41, H:22, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jørn Andersen

  • Ngày sinh:

    03-02-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:22, H:9, B:23)

0

Phạt góc

0

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

5

Cứu thua

3

0

Phạm lỗi

0

305

Tổng số đường chuyền

287

12

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Uzbekistan Hồng Kông

Đội hình

Uzbekistan 3-5-1-1

Huấn luyện viên: Srečko Katanec

Uzbekistan VS Hồng Kông

3-5-1-1 Hồng Kông

Huấn luyện viên: Jørn Andersen

14

E. Shomurodov

10

Jaloliddin Masharipov

10

Jaloliddin Masharipov

10

Jaloliddin Masharipov

9

Odildzhon Khamrobekov

9

Odildzhon Khamrobekov

9

Odildzhon Khamrobekov

9

Odildzhon Khamrobekov

9

Odildzhon Khamrobekov

7

Otabek Shukurov

7

Otabek Shukurov

16

Chan Siu Kwan

8

Chun Lok Tan

8

Chun Lok Tan

8

Chun Lok Tan

21

Tze-Nam Yue

21

Tze-Nam Yue

21

Tze-Nam Yue

21

Tze-Nam Yue

21

Tze-Nam Yue

20

Michael Udebuluzor

20

Michael Udebuluzor

Đội hình xuất phát

Uzbekistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

E. Shomurodov Tiền đạo

15 11 6 0 0 Tiền đạo

7

Otabek Shukurov Tiền vệ

22 4 4 7 0 Tiền vệ

19

Azizbek Turgunboev Tiền vệ

21 4 2 1 0 Tiền vệ

10

Jaloliddin Masharipov Tiền đạo

17 3 4 1 0 Tiền đạo

22

Abbosbek Fayzullaev Tiền vệ

10 2 0 0 0 Tiền vệ

9

Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ

22 1 2 4 0 Tiền vệ

4

Farrukh Sayfiev Hậu vệ

20 1 1 3 0 Hậu vệ

23

Husniddin Alikulov Hậu vệ

15 1 0 3 0 Hậu vệ

15

Umar Eshmuradov Hậu vệ

21 0 0 2 0 Hậu vệ

1

Utkir Yusupov Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

2

Abdukodir Khusanov Hậu vệ

8 0 0 3 0 Hậu vệ

Hồng Kông

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Chan Siu Kwan Tiền vệ

14 3 0 0 0 Tiền vệ

20

Michael Udebuluzor Tiền đạo

9 2 0 0 0 Tiền đạo

14

Pui Hin Poon Tiền đạo

14 2 0 0 0 Tiền đạo

8

Chun Lok Tan Tiền vệ

12 1 0 3 0 Tiền vệ

23

Ming-Him Sun Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

21

Tze-Nam Yue Hậu vệ

17 0 1 3 0 Hậu vệ

1

Hung Fai Yapp Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

13

Ngai-Hoi Li Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Juninho Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Chun Ming Wu Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

2

Oliver Gerbig Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Uzbekistan

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jamshid Iskandarov Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

6

Diyor Khalmatov Tiền vệ

6 0 1 0 0 Tiền vệ

3

Akramzhon Komilov Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Abduvokhid Nematov Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

20

Khozhimat Erkinov Tiền đạo

15 2 1 0 0 Tiền đạo

18

Abdulla Abdullaev Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Bobur Abdikholikov Tiền đạo

15 1 1 0 0 Tiền đạo

13

Zafarmurod Abdurakhmatov Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Botirali Ergashev Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

21

Azizbek Amanov Tiền đạo

8 0 1 0 0 Tiền đạo

11

Oston Urunov Tiền vệ

18 4 2 0 0 Tiền vệ

Hồng Kông

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Cheuk-Hei Pong Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

11

Jordan Lok Kan Lam Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Wong Tsz-Ho Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Stefan Pereira Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Wang-Kit Tsui Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Joy-Yin Jesse Yu Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Wai-Lim Yu Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

15

Hei Yin Chang Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Matthew Orr Tiền đạo

16 2 0 2 0 Tiền đạo

19

Ka-Wing Tse Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

12

Hin-Ting Lam Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

Uzbekistan

Hồng Kông

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Uzbekistan: 1T - 0H - 0B) (Hồng Kông: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/03/2024

Vòng Loại WC Châu Á

Hồng Kông

0 : 2

(0-0)

Uzbekistan

Phong độ gần nhất

Uzbekistan

Phong độ

Hồng Kông

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.8
TB bàn thắng
0.2
0.6
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Uzbekistan

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

25% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Hồng Kông

Uzbekistan

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

03/02/2024

Qatar

Uzbekistan

1 1

(1) (0)

1.16 -0.25 0.76

1.06 2.0 0.82

T
H

Asian Cup

30/01/2024

Uzbekistan

Thái Lan

2 1

(1) (0)

0.87 -0.5 1.03

0.90 2.0 0.92

T
T

Asian Cup

23/01/2024

Úc

Uzbekistan

1 1

(1) (0)

1.10 -0.25 0.80

0.82 1.75 0.96

T
T

Asian Cup

18/01/2024

Ấn Độ

Uzbekistan

0 3

(0) (3)

1.00 +1.75 0.90

0.75 2.5 1.05

T
T

Hồng Kông

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Vòng Loại WC Châu Á

21/03/2024

Hồng Kông

Uzbekistan

0 2

(0) (0)

- - -

- - -

Asian Cup

23/01/2024

Hồng Kông

Palestine

0 3

(0) (1)

1.04 +0.75 0.86

0.75 2.5 1.05

B
T

Asian Cup

19/01/2024

Hồng Kông

Iran

0 1

(0) (1)

1.07 +2.75 0.83

0.93 3.75 0.93

T
X

Asian Cup

14/01/2024

UAE

Hồng Kông

3 1

(1) (0)

0.91 -1.5 0.89

0.93 2.75 0.89

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

10/01/2024

Ả Rập Xê Út

Hồng Kông

2 0

(1) (0)

0.80 -1.75 1.05

0.92 3.25 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

1 Tổng 4

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất