Vòng Loại WC Châu Á - 26/03/2024 14:30
SVĐ: Milliy Stadion
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Abbosbek Fayzullaev
E. Shomurodov
20’ -
E. Shomurodov
Oston Urunov
46’ -
Abbosbek Fayzullaev
Khozhimat Erkinov
57’ -
62’
Chan Siu Kwan
Matthew Orr
-
Jaloliddin Masharipov
Khozhimat Erkinov
63’ -
Đang cập nhật
Jaloliddin Masharipov
68’ -
Odildzhon Khamrobekov
Oston Urunov
70’ -
78’
Juninho
Jordan Lok Kan Lam
-
Đang cập nhật
Farrukh Sayfiev
80’ -
Otabek Shukurov
Jamshid Iskandarov
81’ -
Jaloliddin Masharipov
Bobur Abdikholikov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
5
3
0
0
305
287
12
9
6
5
2
0
Uzbekistan Hồng Kông
Uzbekistan 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Srečko Katanec
3-5-1-1 Hồng Kông
Huấn luyện viên: Jørn Andersen
14
E. Shomurodov
10
Jaloliddin Masharipov
10
Jaloliddin Masharipov
10
Jaloliddin Masharipov
9
Odildzhon Khamrobekov
9
Odildzhon Khamrobekov
9
Odildzhon Khamrobekov
9
Odildzhon Khamrobekov
9
Odildzhon Khamrobekov
7
Otabek Shukurov
7
Otabek Shukurov
16
Chan Siu Kwan
8
Chun Lok Tan
8
Chun Lok Tan
8
Chun Lok Tan
21
Tze-Nam Yue
21
Tze-Nam Yue
21
Tze-Nam Yue
21
Tze-Nam Yue
21
Tze-Nam Yue
20
Michael Udebuluzor
20
Michael Udebuluzor
Uzbekistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 E. Shomurodov Tiền đạo |
15 | 11 | 6 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Otabek Shukurov Tiền vệ |
22 | 4 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Azizbek Turgunboev Tiền vệ |
21 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Jaloliddin Masharipov Tiền đạo |
17 | 3 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Abbosbek Fayzullaev Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Odildzhon Khamrobekov Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Farrukh Sayfiev Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Husniddin Alikulov Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Umar Eshmuradov Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Utkir Yusupov Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Abdukodir Khusanov Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hồng Kông
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Chan Siu Kwan Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Michael Udebuluzor Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Pui Hin Poon Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Chun Lok Tan Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ming-Him Sun Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Tze-Nam Yue Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Hung Fai Yapp Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Ngai-Hoi Li Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Juninho Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Chun Ming Wu Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Oliver Gerbig Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Uzbekistan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Jamshid Iskandarov Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Diyor Khalmatov Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Akramzhon Komilov Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Abduvokhid Nematov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Khozhimat Erkinov Tiền đạo |
15 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Abdulla Abdullaev Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Bobur Abdikholikov Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Zafarmurod Abdurakhmatov Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Botirali Ergashev Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Azizbek Amanov Tiền đạo |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Oston Urunov Tiền vệ |
18 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hồng Kông
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Cheuk-Hei Pong Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Jordan Lok Kan Lam Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Wong Tsz-Ho Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Stefan Pereira Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Wang-Kit Tsui Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Joy-Yin Jesse Yu Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Wai-Lim Yu Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Hei Yin Chang Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Matthew Orr Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
19 Ka-Wing Tse Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Hin-Ting Lam Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Uzbekistan
Hồng Kông
Vòng Loại WC Châu Á
Hồng Kông
0 : 2
(0-0)
Uzbekistan
Uzbekistan
Hồng Kông
20% 20% 60%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Uzbekistan
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Hồng Kông Uzbekistan |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/02/2024 |
Qatar Uzbekistan |
1 1 (1) (0) |
1.16 -0.25 0.76 |
1.06 2.0 0.82 |
T
|
H
|
|
30/01/2024 |
Uzbekistan Thái Lan |
2 1 (1) (0) |
0.87 -0.5 1.03 |
0.90 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
23/01/2024 |
Úc Uzbekistan |
1 1 (1) (0) |
1.10 -0.25 0.80 |
0.82 1.75 0.96 |
T
|
T
|
|
18/01/2024 |
Ấn Độ Uzbekistan |
0 3 (0) (3) |
1.00 +1.75 0.90 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Hồng Kông
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/03/2024 |
Hồng Kông Uzbekistan |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2024 |
Hồng Kông Palestine |
0 3 (0) (1) |
1.04 +0.75 0.86 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
19/01/2024 |
Hồng Kông Iran |
0 1 (0) (1) |
1.07 +2.75 0.83 |
0.93 3.75 0.93 |
T
|
X
|
|
14/01/2024 |
UAE Hồng Kông |
3 1 (1) (0) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
10/01/2024 |
Ả Rập Xê Út Hồng Kông |
2 0 (1) (0) |
0.80 -1.75 1.05 |
0.92 3.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 4
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 7